Tổng hợp thành tích ném bóng của Mitchell Parker

  • 7 tháng 5, 2025

Mitchell Parker đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 62 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 26 L, ERA 5.02, 236 SO, WHIP 1.372, và WAR −0.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Mitchell Parker
TênMitchell Parker
Ngày sinh27 tháng 9, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mitchell Parker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mitchell Parker.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mitchell Parker đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 62 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS59 trận (hạng 2.201)
    GF2 trận (hạng 7.827)
    W16 (hạng 3.332)
    L26 (hạng 2.736)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA5.02 (hạng 7.488)
    IP315.2 (hạng 3.453)
    SO236 (hạng 2.943)
    BB101 (hạng 3.801)
    H332 (hạng 3.361)
    HR43 (hạng 2.325)
    SO96.73 (hạng 3.209)
    BB92.88 (hạng 8.928)
    H99.47 (hạng 5.846)
    HR91.23 (hạng 2.687)
    WHIP1.372 (hạng 8.050)
    WAR−0.5 (hạng 9.807)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Mitchell Parker đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    GF2
    W9
    L16
    SV1
    ERA5.68
    IP164.2
    SO103
    BB58
    H178
    HR25
    SO95.63
    BB93.17
    H99.73
    HR91.37
    WHIP1.433
    WAR−1.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 133 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 164.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.29 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mitchell Parker chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mitchell Parker

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    7
    10
    4.29
    0.412
    0
    133
    151
    0.7
    1.305
    18
    154
    43
    82
    72
    94
    3.85
    7.9
    3.09
    29
    29
    0
    0
    0
    1.1
    9.2
    2.6
    0
    2
    0
    7
    646
    2025
    9
    16
    5.68
    0.36
    1
    103
    164.2
    -1.2
    1.433
    25
    178
    58
    116
    104
    72
    4.99
    5.6
    1.78
    30
    33
    2
    0
    0
    1.4
    9.7
    3.2
    0
    4
    0
    3
    725