Mitchell Parker đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 29 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 10 L, ERA 4.29, 133 SO, WHIP 1.305, và WAR 0.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Mitchell Parker |
Ngày sinh | 27 tháng 9, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Mitchell Parker đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 29 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 29 trận (hạng 3.087) |
W | 7 (hạng 4.533) |
L | 10 (hạng 4.385) |
ERA | 4.29 (hạng 5.233) |
IP | 151 (hạng 4.711) |
SO | 133 (hạng 3.952) |
BB | 43 (hạng 5.458) |
H | 154 (hạng 4.751) |
HR | 18 (hạng 3.935) |
SO9 | 7.93 (hạng 1.842) |
BB9 | 2.56 (hạng 9.661) |
H9 | 9.18 (hạng 6.606) |
HR9 | 1.07 (hạng 3.410) |
WHIP | 1.305 (hạng 9.241) |
WAR | 0.7 (hạng 4.114) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Mitchell Parker đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 29 |
W | 7 |
L | 10 |
ERA | 4.29 |
IP | 151 |
SO | 133 |
BB | 43 |
H | 154 |
HR | 18 |
SO9 | 7.93 |
BB9 | 2.56 |
H9 | 9.18 |
HR9 | 1.07 |
WHIP | 1.305 |
WAR | 0.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 133 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 151 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.29 ERA
🎯 Thành tích postseason
Mitchell Parker chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mitchell Parker
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 7 | 10 | 4.29 | 0.412 | 0 | 133 | 151 | 0.7 | 1.305 | 18 | 154 | 43 | 82 | 72 | 94 | 3.85 | 7.9 | 3.09 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 9.2 | 2.6 | 0 | 2 | 0 | 7 | 646 |