Tổng hợp thành tích ném bóng của Nathan Eovaldi

Nathan Eovaldi đã thi đấu tại MLB từ 2011 đến 2024, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 294 trận ra sân. Anh ghi được 91 W, 81 L, ERA 4.07, 1.358 SO, WHIP 1.282, và WAR 21.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nathan Eovaldi

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nathan Eovaldi.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Nathan Eovaldi
    TênNathan Eovaldi
    Ngày sinh13 tháng 2, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2011

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nathan Eovaldi đã thi đấu tại MLB từ năm 2011 đến 2024, ra sân tổng cộng 294 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS275 trận (hạng 429)
    GF5 trận (hạng 6.205)
    W91 (hạng 728)
    L81 (hạng 853)
    ERA4.07 (hạng 4.420)
    IP1572.1 (hạng 717)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG4 (hạng 2.888)
    SO1.358 (hạng 299)
    BB445 (hạng 959)
    H1.571 (hạng 716)
    HR178 (hạng 360)
    SO97.77 (hạng 1.970)
    BB92.55 (hạng 9.676)
    H98.99 (hạng 7.449)
    HR91.02 (hạng 3.740)
    WHIP1.282 (hạng 9.616)
    WAR21.3 (hạng 524)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Nathan Eovaldi đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W12
    L8
    ERA3.8
    IP170.2
    SO166
    BB42
    H147
    HR23
    SO98.75
    BB92.21
    H97.75
    HR91.21
    WHIP1.107
    WAR2.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2015, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 195 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2014, 199.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 4.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 3.39 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nathan Eovaldi đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 3.67, IP: 56.4, SO: 66, W: 7, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nathan Eovaldi

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2011
    1
    2
    3.63
    0.333
    0
    23
    34.2
    0.6
    1.385
    2
    28
    20
    14
    14
    102
    4.35
    6
    1.15
    6
    10
    1
    0
    0
    0.5
    7.3
    5.2
    0
    2
    0
    0
    146
    2012
    4
    13
    4.3
    0.235
    0
    78
    119.1
    1.4
    1.508
    10
    133
    47
    59
    57
    92
    4.13
    5.9
    1.66
    22
    22
    0
    0
    0
    0.8
    10
    3.5
    0
    3
    3
    1
    526
    2013
    4
    6
    3.39
    0.4
    0
    78
    106.1
    2.1
    1.317
    7
    100
    40
    44
    40
    114
    3.59
    6.6
    1.95
    18
    18
    0
    0
    0
    0.6
    8.5
    3.4
    0
    1
    3
    3
    451
    2014
    6
    14
    4.37
    0.3
    0
    142
    199.2
    0.3
    1.332
    14
    223
    43
    107
    97
    85
    3.37
    6.4
    3.3
    33
    33
    0
    0
    0
    0.6
    10.1
    1.9
    0
    7
    5
    6
    854
    2015
    14
    3
    4.2
    0.824
    0
    121
    154.1
    2.3
    1.451
    10
    175
    49
    72
    72
    97
    3.42
    7.1
    2.47
    27
    27
    0
    0
    0
    0.6
    10.2
    2.9
    0
    3
    0
    8
    673
    2016
    9
    8
    4.76
    0.529
    0
    97
    124.2
    1.3
    1.307
    23
    123
    40
    66
    66
    90
    4.97
    7
    2.43
    21
    24
    2
    0
    0
    1.7
    8.9
    2.9
    0
    1
    2
    5
    525
    2018
    6
    7
    3.81
    0.462
    0
    101
    111
    1.2
    1.126
    14
    105
    20
    55
    47
    112
    3.6
    8.2
    5.05
    21
    22
    0
    0
    0
    1.1
    8.5
    1.6
    0
    3
    1
    4
    455
    2019
    2
    1
    5.99
    0.667
    0
    70
    67.2
    -0.1
    1.581
    16
    72
    35
    46
    45
    81
    5.9
    9.3
    2
    12
    23
    2
    0
    0
    2.1
    9.6
    4.7
    0
    3
    0
    6
    302
    2020
    4
    2
    3.72
    0.667
    0
    52
    48.1
    1.3
    1.2
    8
    51
    7
    20
    20
    129
    3.87
    9.7
    7.43
    9
    9
    0
    0
    0
    1.5
    9.5
    1.3
    0
    4
    0
    2
    199
    2021
    11
    9
    3.75
    0.55
    0
    195
    182.1
    4.3
    1.19
    15
    182
    35
    81
    76
    125
    2.79
    9.6
    5.57
    32
    32
    0
    0
    0
    0.7
    9
    1.7
    0
    7
    2
    6
    764
    2022
    6
    3
    3.87
    0.667
    0
    103
    109.1
    1.6
    1.235
    21
    115
    20
    55
    47
    109
    4.3
    8.5
    5.15
    20
    20
    0
    2
    1
    1.7
    9.5
    1.6
    0
    1
    0
    2
    460
    2023
    12
    5
    3.63
    0.706
    0
    132
    144
    2.8
    1.139
    15
    117
    47
    59
    58
    118
    3.88
    8.3
    2.81
    25
    25
    0
    2
    1
    0.9
    7.3
    2.9
    0
    6
    0
    2
    577
    2024
    12
    8
    3.8
    0.6
    0
    166
    170.2
    2.2
    1.107
    23
    147
    42
    74
    72
    104
    3.83
    8.8
    3.95
    29
    29
    0
    0
    0
    1.2
    7.8
    2.2
    0
    7
    0
    3
    696