Tổng hợp thành tích ném bóng của Neftalí Feliz

Neftalí Feliz đã thi đấu tại MLB từ 2009 đến 2021, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 362 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 20 L, ERA 3.55, 366 SO, WHIP 1.139, và WAR 7.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Neftalí Feliz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Neftalí Feliz.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Neftalí Feliz
    TênNeftalí Feliz
    Ngày sinh2 tháng 5, 1988
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2009

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Neftalí Feliz đã thi đấu tại MLB từ năm 2009 đến 2021, ra sân tổng cộng 362 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS7 trận (hạng 4.825)
    GF204 trận (hạng 273)
    W21 (hạng 2.859)
    L20 (hạng 3.195)
    SV107 (hạng 151)
    ERA3.55 (hạng 2.653)
    IP393.1 (hạng 2.975)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO366 (hạng 2.079)
    BB155 (hạng 2.917)
    H293 (hạng 3.545)
    HR46 (hạng 2.162)
    SO98.37 (hạng 1.520)
    BB93.55 (hạng 6.516)
    H96.7 (hạng 11.061)
    HR91.05 (hạng 3.530)
    WHIP1.139 (hạng 10.947)
    WAR7.2 (hạng 1.625)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2021)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2021, Neftalí Feliz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W0
    L1
    ERA9
    IP4
    SO3
    BB1
    H5
    HR1
    SO96.75
    BB92.25
    H911.25
    HR92.25
    WHIP1.5
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2010, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2010, 71 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2010, 69.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2010, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Neftalí Feliz đã ra sân tổng cộng 18 trận trong postseason. ERA: 1.98, IP: 18.2, SO: 23, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Neftalí Feliz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2009
    1
    0
    1.74
    1
    2
    39
    31
    1.6
    0.677
    2
    13
    8
    6
    6
    269
    2.48
    11.3
    4.88
    0
    20
    3
    0
    0
    0.6
    3.8
    2.3
    0
    3
    0
    0
    117
    2010
    4
    3
    2.73
    0.571
    40
    71
    69.1
    2.5
    0.88
    5
    43
    18
    21
    21
    165
    2.96
    9.2
    3.94
    0
    70
    59
    0
    0
    0.6
    5.6
    2.3
    0
    5
    1
    5
    269
    2011
    2
    3
    2.74
    0.4
    32
    54
    62.1
    1.5
    1.155
    4
    42
    30
    22
    19
    162
    3.57
    7.8
    1.8
    0
    64
    56
    0
    0
    0.6
    6.1
    4.3
    1
    0
    1
    2
    252
    2012
    3
    1
    3.16
    0.75
    0
    37
    42.2
    1.3
    1.195
    5
    28
    23
    15
    15
    139
    4.64
    7.8
    1.61
    7
    8
    0
    1
    0
    1.1
    5.9
    4.9
    0
    2
    0
    0
    175
    2013
    0
    0
    0
    0
    0
    4
    4.2
    0.3
    1.5
    0
    5
    2
    0
    0
    0
    3.26
    7.7
    2
    0
    6
    2
    0
    0
    0
    9.6
    3.9
    0
    1
    0
    0
    21
    2014
    2
    1
    1.99
    0.667
    13
    21
    31.2
    1.4
    0.979
    5
    20
    11
    7
    7
    202
    4.9
    6
    1.91
    0
    30
    22
    0
    0
    1.4
    5.7
    3.1
    0
    0
    0
    1
    122
    2015
    3
    4
    6.38
    0.429
    10
    39
    48
    -1.1
    1.563
    5
    57
    18
    34
    34
    65
    4.05
    7.3
    2.17
    0
    48
    24
    0
    0
    0.9
    10.7
    3.4
    0
    1
    6
    4
    212
    2016
    4
    2
    3.52
    0.667
    2
    61
    53.2
    1
    1.137
    10
    40
    21
    21
    21
    118
    4.52
    10.2
    2.9
    0
    62
    6
    0
    0
    1.7
    6.7
    3.5
    0
    1
    1
    3
    218
    2017
    2
    5
    5.48
    0.286
    8
    37
    46
    -0.9
    1.37
    9
    40
    23
    33
    28
    82
    5.66
    7.2
    1.61
    0
    49
    31
    0
    0
    1.8
    7.8
    4.5
    0
    1
    2
    1
    196
    2021
    0
    1
    9
    0
    0
    3
    4
    -0.4
    1.5
    1
    5
    1
    4
    4
    55
    6.42
    6.8
    3
    0
    5
    1
    0
    0
    2.3
    11.3
    2.3
    0
    1
    0
    0
    19