Tổng hợp thành tích ném bóng của Nestor Cortés Jr.

Nestor Cortés Jr. đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 135 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 21 L, ERA 3.8, 575 SO, WHIP 1.164, và WAR 9.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nestor Cortés Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nestor Cortés Jr..

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Nestor Cortés Jr.
    TênNestor Cortés Jr.
    Ngày sinh10 tháng 12, 1994
    Quốc tịch
    Cuba
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nestor Cortés Jr. đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 135 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS86 trận (hạng 1.692)
    GF16 trận (hạng 3.840)
    W33 (hạng 2.098)
    L21 (hạng 3.104)
    ERA3.8 (hạng 3.440)
    IP568 (hạng 2.274)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO575 (hạng 1.322)
    BB160 (hạng 2.843)
    H501 (hạng 2.521)
    HR89 (hạng 1.097)
    SO99.11 (hạng 902)
    BB92.54 (hạng 9.694)
    H97.94 (hạng 9.937)
    HR91.41 (hạng 1.926)
    WHIP1.164 (hạng 10.814)
    WAR9.1 (hạng 1.353)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Nestor Cortés Jr. đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    GF1
    W9
    L10
    ERA3.77
    IP174.1
    SO162
    BB39
    H162
    HR24
    SO98.36
    BB92.01
    H98.36
    HR91.24
    WHIP1.153
    WAR2.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 163 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 174.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nestor Cortés Jr. đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 5.14, IP: 14, SO: 8, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nestor Cortés Jr.

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    0
    0
    7.71
    0
    0
    3
    4.2
    -0.1
    3
    2
    10
    4
    4
    4
    60
    10.02
    5.8
    0.75
    0
    4
    3
    0
    0
    3.9
    19.3
    7.7
    0
    0
    0
    0
    26
    2019
    5
    1
    5.67
    0.833
    0
    69
    66.2
    -0.4
    1.545
    16
    75
    28
    44
    42
    79
    5.57
    9.3
    2.46
    1
    33
    7
    0
    0
    2.2
    10.1
    3.8
    0
    1
    1
    1
    298
    2020
    0
    1
    15.26
    0
    0
    8
    7.2
    -0.6
    2.348
    6
    12
    6
    14
    13
    29
    14.41
    9.4
    1.33
    1
    5
    2
    0
    0
    7
    14.1
    7
    0
    2
    0
    0
    44
    2021
    2
    3
    2.9
    0.4
    0
    103
    93
    2.8
    1.075
    14
    75
    25
    32
    30
    148
    3.78
    10
    4.12
    14
    22
    3
    0
    0
    1.4
    7.3
    2.4
    1
    2
    0
    2
    374
    2022
    12
    4
    2.44
    0.75
    0
    163
    158.1
    4.4
    0.922
    16
    108
    38
    44
    43
    161
    3.12
    9.3
    4.29
    28
    28
    0
    1
    1
    0.9
    6.1
    2.2
    0
    2
    0
    1
    615
    2023
    5
    2
    4.97
    0.714
    0
    67
    63.1
    0.4
    1.247
    11
    59
    20
    36
    35
    87
    4.49
    9.5
    3.35
    12
    12
    0
    0
    0
    1.6
    8.4
    2.8
    0
    3
    0
    0
    266
    2024
    9
    10
    3.77
    0.474
    0
    162
    174.1
    2.6
    1.153
    24
    162
    39
    74
    73
    109
    3.84
    8.4
    4.15
    30
    31
    1
    0
    0
    1.2
    8.4
    2
    1
    4
    0
    2
    710