Tổng hợp thành tích ném bóng của Nick Lodolo

Nick Lodolo đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 47 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 14 L, ERA 4.52, 300 SO, WHIP 1.292, và WAR 3.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nick Lodolo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nick Lodolo.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Nick Lodolo
    TênNick Lodolo
    Ngày sinh5 tháng 2, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nick Lodolo đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 47 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS47 trận (hạng 2.455)
    W15 (hạng 3.404)
    L14 (hạng 3.791)
    ERA4.52 (hạng 6.126)
    IP253 (hạng 3.788)
    SO300 (hạng 2.447)
    BB86 (hạng 4.064)
    H241 (hạng 3.897)
    HR36 (hạng 2.638)
    SO910.67 (hạng 357)
    BB93.06 (hạng 8.176)
    H98.57 (hạng 8.574)
    HR91.28 (hạng 2.410)
    WHIP1.292 (hạng 9.453)
    WAR3.7 (hạng 2.460)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Nick Lodolo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS21
    W9
    L6
    ERA4.76
    IP115.1
    SO122
    BB37
    H101
    HR13
    SO99.52
    BB92.89
    H97.88
    HR91.01
    WHIP1.197
    WAR1.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 131 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 115.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.67 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nick Lodolo chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nick Lodolo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    4
    7
    3.66
    0.364
    0
    131
    103.1
    2.5
    1.248
    13
    90
    39
    44
    42
    119
    3.9
    11.4
    3.36
    19
    19
    0
    0
    0
    1.1
    7.8
    3.4
    0
    19
    0
    6
    441
    2023
    2
    1
    6.29
    0.667
    0
    47
    34.1
    0
    1.748
    10
    50
    10
    24
    24
    75
    5.79
    12.3
    4.7
    7
    7
    0
    0
    0
    2.6
    13.1
    2.6
    0
    7
    1
    2
    166
    2024
    9
    6
    4.76
    0.6
    0
    122
    115.1
    1.2
    1.197
    13
    101
    37
    62
    61
    92
    3.95
    9.5
    3.3
    21
    21
    0
    0
    0
    1
    7.9
    2.9
    0
    18
    0
    1
    493