Tổng hợp thành tích ném bóng của Nick Martinez

Nick Martinez đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 240 trận ra sân. Anh ghi được 37 W, 45 L, ERA 4.09, 554 SO, WHIP 1.322, và WAR 9.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nick Martinez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nick Martinez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Nick Martinez
    TênNick Martinez
    Ngày sinh5 tháng 8, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nick Martinez đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 240 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS103 trận (hạng 1.477)
    GF32 trận (hạng 2.438)
    W37 (hạng 1.912)
    L45 (hạng 1.718)
    SV9 (hạng 1.350)
    ERA4.09 (hạng 4.493)
    IP774.1 (hạng 1.702)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO554 (hạng 1.390)
    BB247 (hạng 1.984)
    H777 (hạng 1.689)
    HR108 (hạng 858)
    SO96.44 (hạng 3.383)
    BB92.87 (hạng 8.813)
    H99.03 (hạng 6.999)
    HR91.26 (hạng 2.475)
    WHIP1.322 (hạng 8.912)
    WAR9.0 (hạng 1.368)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Nick Martinez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS16
    GF3
    W10
    L7
    ERA3.1
    IP142.1
    CG1
    SO116
    BB18
    H128
    HR13
    SO97.33
    BB91.14
    H98.09
    HR90.82
    WHIP1.026
    WAR4.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 116 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 142.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.1 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nick Martinez đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 0.82, IP: 11, SO: 11, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nick Martinez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    5
    12
    4.55
    0.294
    0
    77
    140.1
    0.5
    1.461
    18
    150
    55
    79
    71
    87
    4.94
    4.9
    1.4
    24
    29
    3
    0
    0
    1.2
    9.6
    3.5
    0
    3
    1
    7
    610
    2015
    7
    7
    3.96
    0.5
    0
    77
    125
    1.2
    1.448
    16
    135
    46
    66
    55
    107
    4.98
    5.5
    1.67
    21
    24
    1
    0
    0
    1.2
    9.7
    3.3
    0
    13
    2
    4
    558
    2016
    2
    3
    5.59
    0.4
    0
    16
    38.2
    0.1
    1.655
    8
    45
    19
    24
    24
    82
    6.87
    3.7
    0.84
    5
    12
    2
    0
    0
    1.9
    10.5
    4.4
    0
    5
    1
    0
    179
    2017
    3
    8
    5.66
    0.273
    0
    67
    111.1
    0.3
    1.365
    26
    124
    28
    74
    70
    85
    5.8
    5.4
    2.39
    18
    23
    2
    0
    0
    2.1
    10
    2.3
    0
    2
    0
    3
    478
    2022
    4
    4
    3.47
    0.5
    8
    95
    106.1
    1.2
    1.288
    15
    96
    41
    44
    41
    109
    4.43
    8
    2.32
    10
    47
    15
    0
    0
    1.3
    8.1
    3.5
    0
    4
    0
    4
    448
    2023
    6
    4
    3.43
    0.6
    1
    106
    110.1
    1.7
    1.26
    12
    99
    40
    45
    42
    123
    3.92
    8.6
    2.65
    9
    63
    6
    0
    0
    1
    8.1
    3.3
    0
    3
    1
    3
    461
    2024
    10
    7
    3.1
    0.588
    0
    116
    142.1
    4
    1.026
    13
    128
    18
    56
    49
    142
    3.21
    7.3
    6.44
    16
    42
    3
    1
    0
    0.8
    8.1
    1.1
    0
    5
    0
    4
    570