Tổng hợp thành tích ném bóng của Nick Pivetta

  • 7 tháng 5, 2025

Nick Pivetta đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2025, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 254 trận ra sân. Anh ghi được 69 W, 76 L, ERA 4.47, 1.329 SO, WHIP 1.267, và WAR 15.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Nick Pivetta
TênNick Pivetta
Ngày sinh14 tháng 2, 1993
Quốc tịch
Canada
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nick Pivetta

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nick Pivetta.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nick Pivetta đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2025, ra sân tổng cộng 254 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS209 trận (hạng 725)
    GF13 trận (hạng 4.357)
    W69 (hạng 1.043)
    L76 (hạng 930)
    SV3 (hạng 2.474)
    ERA4.47 (hạng 5.892)
    IP1211 (hạng 1.072)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO1.329 (hạng 311)
    BB427 (hạng 1.030)
    H1.107 (hạng 1.185)
    HR197 (hạng 276)
    SO99.88 (hạng 576)
    BB93.17 (hạng 7.969)
    H98.23 (hạng 9.492)
    HR91.46 (hạng 1.845)
    WHIP1.267 (hạng 9.937)
    WAR15.4 (hạng 837)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Nick Pivetta đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W13
    L5
    ERA2.87
    IP181.2
    SO190
    BB50
    H129
    HR22
    SO99.41
    BB92.48
    H96.39
    HR91.09
    WHIP0.985
    WAR5.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 190 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 181.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 5.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.88 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nick Pivetta đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 2.97, IP: 18.2, SO: 23, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nick Pivetta

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    8
    10
    6.02
    0.444
    0
    140
    133
    -0.4
    1.511
    25
    144
    57
    91
    89
    72
    4.87
    9.5
    2.46
    26
    26
    0
    0
    0
    1.7
    9.7
    3.9
    2
    4
    0
    11
    584
    2018
    7
    14
    4.77
    0.333
    0
    188
    164
    1.8
    1.305
    24
    163
    51
    91
    87
    86
    3.79
    10.3
    3.69
    32
    33
    1
    0
    0
    1.3
    8.9
    2.8
    0
    5
    0
    8
    694
    2019
    4
    6
    5.38
    0.4
    1
    89
    93.2
    -0.6
    1.516
    20
    103
    39
    64
    56
    83
    5.47
    8.6
    2.28
    13
    30
    8
    1
    0
    1.9
    9.9
    3.7
    1
    4
    2
    4
    421
    2020
    2
    0
    6.89
    1
    0
    17
    15.2
    0.3
    1.532
    4
    18
    6
    12
    12
    71
    5.68
    9.8
    2.83
    2
    5
    0
    0
    0
    2.3
    10.3
    3.4
    0
    1
    0
    1
    71
    2021
    9
    8
    4.53
    0.529
    1
    175
    155
    2.5
    1.303
    24
    137
    65
    80
    78
    103
    4.28
    10.2
    2.69
    30
    31
    1
    0
    0
    1.4
    8
    3.8
    0
    5
    2
    9
    661
    2022
    10
    12
    4.56
    0.455
    0
    175
    179.2
    2.5
    1.38
    27
    175
    73
    91
    91
    92
    4.42
    8.8
    2.4
    33
    33
    0
    1
    0
    1.4
    8.8
    3.7
    1
    5
    0
    10
    773
    2023
    10
    9
    4.04
    0.526
    1
    183
    142.2
    2.3
    1.121
    23
    110
    50
    69
    64
    113
    3.96
    11.5
    3.66
    16
    38
    3
    0
    0
    1.5
    6.9
    3.2
    1
    6
    1
    5
    587
    2024
    6
    12
    4.14
    0.333
    0
    172
    145.2
    1.7
    1.126
    28
    128
    36
    70
    67
    103
    4.07
    10.6
    4.78
    26
    27
    0
    0
    0
    1.7
    7.9
    2.2
    0
    1
    1
    4
    595
    2025
    13
    5
    2.87
    0.722
    0
    190
    181.2
    5.3
    0.985
    22
    129
    50
    63
    58
    149
    3.49
    9.4
    3.8
    31
    31
    0
    0
    0
    1.1
    6.4
    2.5
    0
    3
    1
    1
    721