Tổng hợp thành tích ném bóng của Nick Pivetta

Nick Pivetta đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 223 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 71 L, ERA 4.76, 1.139 SO, WHIP 1.316, và WAR 10.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nick Pivetta

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nick Pivetta.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Nick Pivetta
    TênNick Pivetta
    Ngày sinh14 tháng 2, 1993
    Quốc tịch
    Canada
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nick Pivetta đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 223 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS178 trận (hạng 897)
    GF13 trận (hạng 4.287)
    W56 (hạng 1.302)
    L71 (hạng 1.020)
    SV3 (hạng 2.437)
    ERA4.76 (hạng 6.799)
    IP1029.1 (hạng 1.277)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO1.139 (hạng 441)
    BB377 (hạng 1.222)
    H978 (hạng 1.335)
    HR175 (hạng 373)
    SO99.96 (hạng 529)
    BB93.3 (hạng 7.404)
    H98.55 (hạng 8.638)
    HR91.53 (hạng 1.564)
    WHIP1.316 (hạng 9.010)
    WAR10.1 (hạng 1.244)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Nick Pivetta đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS26
    W6
    L12
    ERA4.14
    IP145.2
    SO172
    BB36
    H128
    HR28
    SO910.63
    BB92.22
    H97.91
    HR91.73
    WHIP1.126
    WAR1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 188 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 179.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 4.05 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nick Pivetta đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 2.73, IP: 13.2, SO: 14, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nick Pivetta

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    8
    10
    6.02
    0.444
    0
    140
    133
    -0.4
    1.511
    25
    144
    57
    91
    89
    72
    4.87
    9.5
    2.46
    26
    26
    0
    0
    0
    1.7
    9.7
    3.9
    2
    4
    0
    11
    584
    2018
    7
    14
    4.77
    0.333
    0
    188
    164
    1.8
    1.305
    24
    163
    51
    91
    87
    86
    3.79
    10.3
    3.69
    32
    33
    1
    0
    0
    1.3
    8.9
    2.8
    0
    5
    0
    8
    694
    2019
    4
    6
    5.38
    0.4
    1
    89
    93.2
    -0.6
    1.516
    20
    103
    39
    64
    56
    83
    5.47
    8.6
    2.28
    13
    30
    8
    1
    0
    1.9
    9.9
    3.7
    1
    4
    2
    4
    421
    2020
    2
    0
    6.89
    1
    0
    17
    15.2
    0.3
    1.532
    4
    18
    6
    12
    12
    71
    5.68
    9.8
    2.83
    2
    5
    0
    0
    0
    2.3
    10.3
    3.4
    0
    1
    0
    1
    71
    2021
    9
    8
    4.53
    0.529
    1
    175
    155
    2.5
    1.303
    24
    137
    65
    80
    78
    103
    4.28
    10.2
    2.69
    30
    31
    1
    0
    0
    1.4
    8
    3.8
    0
    5
    2
    9
    661
    2022
    10
    12
    4.56
    0.455
    0
    175
    179.2
    2.5
    1.38
    27
    175
    73
    91
    91
    92
    4.42
    8.8
    2.4
    33
    33
    0
    1
    0
    1.4
    8.8
    3.7
    1
    5
    0
    10
    773
    2023
    10
    9
    4.04
    0.526
    1
    183
    142.2
    2.3
    1.121
    23
    110
    50
    69
    64
    113
    3.96
    11.5
    3.66
    16
    38
    3
    0
    0
    1.5
    6.9
    3.2
    1
    6
    1
    5
    587
    2024
    6
    12
    4.14
    0.333
    0
    172
    145.2
    1.7
    1.126
    28
    128
    36
    70
    67
    103
    4.07
    10.6
    4.78
    26
    27
    0
    0
    0
    1.7
    7.9
    2.2
    0
    1
    1
    4
    595