Tổng hợp thành tích ném bóng của Norm Charlton

Norm Charlton đã thi đấu tại MLB từ 1988 đến 2001, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 605 trận ra sân. Anh ghi được 51 W, 54 L, ERA 3.71, 808 SO, WHIP 1.342, và WAR 8.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Norm Charlton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Norm Charlton.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Norm Charlton
    TênNorm Charlton
    Ngày sinh6 tháng 1, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1988

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Norm Charlton đã thi đấu tại MLB từ năm 1988 đến 2001, ra sân tổng cộng 605 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS37 trận (hạng 2.778)
    GF280 trận (hạng 151)
    W51 (hạng 1.424)
    L54 (hạng 1.410)
    SV97 (hạng 174)
    ERA3.71 (hạng 3.138)
    IP899.1 (hạng 1.466)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO808 (hạng 843)
    BB409 (hạng 1.089)
    H798 (hạng 1.647)
    HR70 (hạng 1.459)
    SO98.09 (hạng 1.725)
    BB94.09 (hạng 4.813)
    H97.99 (hạng 9.856)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.342 (hạng 8.502)
    WAR8.5 (hạng 1.436)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2001)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2001, Norm Charlton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W4
    L2
    SV1
    ERA3.02
    IP47.2
    SO48
    BB11
    H36
    HR4
    SO99.06
    BB92.08
    H96.8
    HR90.76
    WHIP0.986
    WAR0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1990, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1990, 117 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1990, 154.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1990, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1993, 2.37 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Norm Charlton đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 0.8, IP: 11.2, SO: 8, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Norm Charlton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1988
    4
    5
    3.96
    0.444
    0
    39
    61.1
    0.3
    1.304
    6
    60
    20
    27
    27
    91
    3.85
    5.7
    1.95
    10
    10
    0
    0
    0
    0.9
    8.8
    2.9
    2
    2
    2
    3
    259
    1989
    8
    3
    2.93
    0.727
    0
    98
    95.1
    1.1
    1.122
    5
    67
    40
    38
    31
    124
    2.71
    9.3
    2.45
    0
    69
    27
    0
    0
    0.5
    6.3
    3.8
    4
    2
    7
    2
    393
    1990
    12
    9
    2.74
    0.571
    2
    117
    154.1
    3.8
    1.302
    10
    131
    70
    53
    47
    146
    3.57
    6.8
    1.67
    16
    56
    13
    1
    1
    0.6
    7.6
    4.1
    1
    4
    4
    9
    650
    1991
    3
    5
    2.91
    0.375
    1
    77
    108.1
    2.4
    1.163
    6
    92
    34
    37
    35
    132
    3.26
    6.4
    2.26
    11
    39
    10
    0
    0
    0.5
    7.6
    2.8
    0
    6
    4
    11
    438
    1992
    4
    2
    2.99
    0.667
    26
    90
    81.1
    -0.2
    1.291
    7
    79
    26
    39
    27
    123
    2.76
    10
    3.46
    0
    64
    46
    0
    0
    0.8
    8.7
    2.9
    0
    3
    4
    8
    341
    1993
    1
    3
    2.34
    0.25
    18
    48
    34.2
    1
    1.125
    4
    22
    17
    12
    9
    189
    3.19
    12.5
    2.82
    0
    34
    29
    0
    0
    1
    5.7
    4.4
    0
    0
    0
    6
    141
    1995
    4
    6
    3.36
    0.4
    14
    70
    69.2
    1.3
    1.105
    4
    46
    31
    31
    26
    138
    3.35
    9
    2.26
    0
    55
    27
    0
    0
    0.5
    5.9
    4
    1
    4
    3
    6
    284
    1996
    4
    7
    4.04
    0.364
    20
    73
    75.2
    0.8
    1.401
    7
    68
    38
    37
    34
    123
    3.99
    8.7
    1.92
    0
    70
    50
    0
    0
    0.8
    8.1
    4.5
    0
    1
    1
    9
    323
    1997
    3
    8
    7.27
    0.273
    14
    55
    69.1
    -2.5
    1.962
    7
    89
    47
    59
    56
    62
    5.04
    7.1
    1.17
    0
    71
    38
    0
    0
    0.9
    11.6
    6.1
    1
    4
    2
    7
    343
    1998
    2
    1
    5.44
    0.667
    1
    47
    48
    -0.2
    1.792
    5
    53
    33
    29
    29
    82
    4.66
    8.8
    1.42
    0
    49
    19
    0
    0
    0.9
    9.9
    6.2
    0
    1
    0
    7
    231
    1999
    2
    3
    4.44
    0.4
    0
    45
    50.2
    0.5
    1.678
    4
    49
    36
    29
    25
    111
    4.57
    8
    1.25
    0
    42
    9
    0
    0
    0.7
    8.7
    6.4
    0
    1
    0
    4
    233
    2000
    0
    0
    27
    0
    0
    1
    3
    -0.3
    4
    1
    6
    6
    9
    9
    19
    12.8
    3
    0.17
    0
    2
    2
    0
    0
    3
    18
    18
    0
    0
    0
    1
    20
    2001
    4
    2
    3.02
    0.667
    1
    48
    47.2
    0.5
    0.986
    4
    36
    11
    19
    16
    138
    3.07
    9.1
    4.36
    0
    44
    10
    0
    0
    0.8
    6.8
    2.1
    0
    4
    0
    4
    189