Orion Kerkering đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 67 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 3 L, ERA 2.32, 80 SO, WHIP 1.106, và WAR 1.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Orion Kerkering |
Ngày sinh | 4 tháng 4, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Orion Kerkering đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 67 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 2 trận (hạng 6.214) |
GF | 6 trận (hạng 5.870) |
W | 6 (hạng 4.763) |
L | 3 (hạng 6.325) |
ERA | 2.32 (hạng 771) |
IP | 66 (hạng 6.242) |
SO | 80 (hạng 4.846) |
BB | 19 (hạng 7.093) |
H | 54 (hạng 6.784) |
HR | 2 (hạng 7.545) |
SO9 | 10.91 (hạng 288) |
BB9 | 2.59 (hạng 9.581) |
H9 | 7.36 (hạng 10.618) |
HR9 | 0.27 (hạng 8.396) |
WHIP | 1.106 (hạng 11.068) |
WAR | 1.7 (hạng 3.293) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Orion Kerkering đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 2 |
GF | 6 |
W | 5 |
L | 3 |
ERA | 2.29 |
IP | 63 |
SO | 74 |
BB | 17 |
H | 51 |
HR | 2 |
SO9 | 10.57 |
BB9 | 2.43 |
H9 | 7.29 |
HR9 | 0.29 |
WHIP | 1.079 |
WAR | 1.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 74 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 63 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.29 ERA
🎯 Thành tích postseason
Orion Kerkering đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 3.25, IP: 8.3, SO: 10, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Orion Kerkering
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0.1 | 1.667 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 160 | 1.26 | 18 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
2024 | 5 | 3 | 2.29 | 0.625 | 0 | 74 | 63 | 1.6 | 1.079 | 2 | 51 | 17 | 20 | 16 | 178 | 2.42 | 10.6 | 4.35 | 2 | 64 | 6 | 0 | 0 | 0.3 | 7.3 | 2.4 | 0 | 8 | 0 | 1 | 257 |