Tổng hợp thành tích ném bóng của Pablo López

Pablo López đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 158 trận ra sân. Anh ghi được 54 W, 49 L, ERA 3.91, 921 SO, WHIP 1.181, và WAR 14.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Pablo López

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Pablo López.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Pablo López
    TênPablo López
    Ngày sinh7 tháng 3, 1996
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Pablo López đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 158 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS158 trận (hạng 1.020)
    W54 (hạng 1.352)
    L49 (hạng 1.570)
    ERA3.91 (hạng 3.838)
    IP889.1 (hạng 1.480)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO921 (hạng 667)
    BB231 (hạng 2.117)
    H819 (hạng 1.595)
    HR109 (hạng 854)
    SO99.32 (hạng 776)
    BB92.34 (hạng 10.107)
    H98.29 (hạng 9.277)
    HR91.1 (hạng 3.237)
    WHIP1.181 (hạng 10.721)
    WAR14.6 (hạng 875)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Pablo López đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W15
    L10
    ERA4.08
    IP185.1
    SO198
    BB41
    H180
    HR26
    SO99.62
    BB91.99
    H98.74
    HR91.26
    WHIP1.192
    WAR2.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 234 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 194 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.08 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Pablo López đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 1.57, IP: 17.2, SO: 17, W: 2, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Pablo López

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    2
    4
    4.14
    0.333
    0
    46
    58.2
    0.7
    1.261
    8
    56
    18
    28
    27
    93
    4.49
    7.1
    2.56
    10
    10
    0
    0
    0
    1.2
    8.6
    2.8
    0
    4
    5
    2
    247
    2019
    5
    8
    5.09
    0.385
    0
    95
    111.1
    0.7
    1.24
    15
    111
    27
    64
    63
    84
    4.28
    7.7
    3.52
    21
    21
    0
    0
    0
    1.2
    9
    2.2
    2
    11
    3
    6
    469
    2020
    6
    4
    3.61
    0.6
    0
    59
    57.1
    1.4
    1.186
    4
    50
    18
    27
    23
    126
    3.09
    9.3
    3.28
    11
    11
    0
    0
    0
    0.6
    7.8
    2.8
    0
    2
    1
    0
    240
    2021
    5
    5
    3.07
    0.5
    0
    115
    102.2
    2.8
    1.12
    11
    89
    26
    37
    35
    138
    3.29
    10.1
    4.42
    20
    20
    0
    0
    0
    1
    7.8
    2.3
    0
    7
    1
    3
    418
    2022
    10
    10
    3.75
    0.5
    0
    174
    180
    3
    1.167
    21
    157
    53
    78
    75
    109
    3.71
    8.7
    3.28
    32
    32
    0
    0
    0
    1.1
    7.9
    2.7
    0
    8
    1
    4
    736
    2023
    11
    8
    3.66
    0.579
    0
    234
    194
    3.5
    1.155
    24
    176
    48
    81
    79
    119
    3.33
    10.9
    4.88
    32
    32
    0
    1
    1
    1.1
    8.2
    2.2
    0
    9
    1
    7
    801
    2024
    15
    10
    4.08
    0.6
    0
    198
    185.1
    2.5
    1.192
    26
    180
    41
    90
    84
    102
    3.65
    9.6
    4.83
    32
    32
    0
    0
    0
    1.3
    8.7
    2
    0
    8
    0
    3
    772