Tổng hợp thành tích ném bóng của Patrick Corbin

Patrick Corbin đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2024, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 342 trận ra sân. Anh ghi được 103 W, 131 L, ERA 4.51, 1.729 SO, WHIP 1.372, và WAR 13.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Patrick Corbin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Patrick Corbin.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Patrick Corbin
    TênPatrick Corbin
    Ngày sinh19 tháng 7, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Patrick Corbin đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2024, ra sân tổng cộng 342 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS324 trận (hạng 281)
    GF9 trận (hạng 5.084)
    W103 (hạng 592)
    L131 (hạng 268)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA4.51 (hạng 6.090)
    IP1892.1 (hạng 510)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG6 (hạng 2.549)
    SO1.729 (hạng 140)
    BB579 (hạng 605)
    H2.018 (hạng 431)
    HR263 (hạng 101)
    SO98.22 (hạng 1.613)
    BB92.75 (hạng 9.161)
    H99.6 (hạng 5.413)
    HR91.25 (hạng 2.508)
    WHIP1.372 (hạng 7.939)
    WAR13.8 (hạng 919)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Patrick Corbin đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W6
    L13
    ERA5.62
    IP174.2
    SO139
    BB54
    H208
    HR25
    SO97.16
    BB92.78
    H910.72
    HR91.29
    WHIP1.5
    WAR−0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2013, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 246 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 208.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 5.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 3.15 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Patrick Corbin đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 5.84, IP: 23.1, SO: 36, W: 2, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Patrick Corbin

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    6
    8
    4.54
    0.429
    1
    86
    107
    0.5
    1.327
    14
    117
    25
    56
    54
    90
    4
    7.2
    3.44
    17
    22
    3
    0
    0
    1.2
    9.8
    2.1
    0
    4
    2
    1
    454
    2013
    14
    8
    3.41
    0.636
    0
    178
    208.1
    3
    1.166
    19
    189
    54
    81
    79
    113
    3.43
    7.7
    3.3
    32
    32
    0
    3
    0
    0.8
    8.2
    2.3
    0
    9
    1
    13
    860
    2015
    6
    5
    3.6
    0.545
    0
    78
    85
    1.3
    1.271
    9
    91
    17
    34
    34
    115
    3.35
    8.3
    4.59
    16
    16
    0
    0
    0
    1
    9.6
    1.8
    0
    2
    0
    4
    357
    2016
    5
    13
    5.15
    0.278
    1
    131
    155.2
    -0.7
    1.561
    24
    177
    66
    109
    89
    87
    4.84
    7.6
    1.98
    24
    36
    6
    0
    0
    1.4
    10.2
    3.8
    0
    5
    2
    9
    701
    2017
    14
    13
    4.03
    0.519
    0
    178
    189.2
    2.6
    1.418
    26
    208
    61
    97
    85
    116
    4.08
    8.4
    2.92
    32
    33
    0
    0
    0
    1.2
    9.9
    2.9
    0
    3
    8
    10
    826
    2018
    11
    7
    3.15
    0.611
    0
    246
    200
    4.4
    1.05
    15
    162
    48
    70
    70
    133
    2.47
    11.1
    5.13
    33
    33
    0
    1
    1
    0.7
    7.3
    2.2
    0
    5
    3
    8
    800
    2019
    14
    7
    3.25
    0.667
    0
    238
    202
    5.1
    1.183
    24
    169
    70
    81
    73
    138
    3.49
    10.6
    3.4
    33
    33
    0
    1
    1
    1.1
    7.5
    3.1
    0
    3
    2
    4
    835
    2020
    2
    7
    4.66
    0.222
    0
    60
    65.2
    1.7
    1.569
    10
    85
    18
    35
    34
    96
    4.17
    8.2
    3.33
    11
    11
    0
    0
    0
    1.4
    11.6
    2.5
    1
    0
    1
    1
    295
    2021
    9
    16
    5.82
    0.36
    0
    143
    171.2
    -1.2
    1.468
    37
    192
    60
    114
    111
    70
    5.41
    7.5
    2.38
    31
    31
    0
    0
    0
    1.9
    10.1
    3.1
    0
    3
    2
    0
    751
    2022
    6
    19
    6.31
    0.24
    0
    128
    152.2
    -2.3
    1.697
    27
    210
    49
    119
    107
    62
    4.83
    7.5
    2.61
    31
    31
    0
    1
    0
    1.6
    12.4
    2.9
    0
    7
    1
    2
    713
    2023
    10
    15
    5.2
    0.4
    0
    124
    180
    0.3
    1.483
    33
    210
    57
    113
    104
    82
    5.28
    6.2
    2.18
    32
    32
    0
    0
    0
    1.7
    10.5
    2.9
    0
    4
    0
    6
    790
    2024
    6
    13
    5.62
    0.316
    0
    139
    174.2
    -0.9
    1.5
    25
    208
    54
    114
    109
    72
    4.41
    7.2
    2.57
    32
    32
    0
    0
    0
    1.3
    10.7
    2.8
    0
    3
    1
    3
    764