Tổng hợp thành tích ném bóng của Paul Skenes

  • 7 tháng 5, 2025

Paul Skenes đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 55 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 13 L, ERA 1.96, 386 SO, WHIP 0.948, và WAR 13.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Paul Skenes
TênPaul Skenes
Ngày sinh29 tháng 5, 2002
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Paul Skenes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Paul Skenes.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Paul Skenes đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 55 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS55 trận (hạng 2.296)
    W21 (hạng 2.898)
    L13 (hạng 3.955)
    ERA1.96 (hạng 652)
    IP320.2 (hạng 3.416)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO386 (hạng 2.029)
    BB74 (hạng 4.446)
    H230 (hạng 4.034)
    HR21 (hạng 3.706)
    SO910.83 (hạng 297)
    BB92.08 (hạng 10.667)
    H96.46 (hạng 11.303)
    HR90.59 (hạng 6.947)
    WHIP0.948 (hạng 11.635)
    WAR13.6 (hạng 940)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Paul Skenes đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W10
    L10
    ERA1.97
    IP187.2
    CG1
    SO216
    BB42
    H136
    HR11
    SO910.36
    BB92.01
    H96.52
    HR90.53
    WHIP0.948
    WAR7.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 216 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 187.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 7.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.96 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Paul Skenes chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Paul Skenes

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    11
    3
    1.96
    0.786
    0
    170
    133
    5.9
    0.947
    10
    94
    32
    31
    29
    214
    2.44
    11.5
    5.31
    23
    23
    0
    0
    0
    0.7
    6.4
    2.2
    1
    6
    0
    2
    514
    2025
    10
    10
    1.97
    0.5
    0
    216
    187.2
    7.7
    0.948
    11
    136
    42
    45
    41
    217
    2.36
    10.4
    5.14
    32
    32
    0
    1
    0
    0.5
    6.5
    2
    0
    6
    0
    2
    733