Paul Skenes đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 55 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 13 L, ERA 1.96, 386 SO, WHIP 0.948, và WAR 13.6.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Paul Skenes |
| Ngày sinh | 29 tháng 5, 2002 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Paul Skenes đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 55 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 55 trận (hạng 2.296) |
| W | 21 (hạng 2.898) |
| L | 13 (hạng 3.955) |
| ERA | 1.96 (hạng 652) |
| IP | 320.2 (hạng 3.416) |
| CG | 1 (hạng 3.975) |
| SO | 386 (hạng 2.029) |
| BB | 74 (hạng 4.446) |
| H | 230 (hạng 4.034) |
| HR | 21 (hạng 3.706) |
| SO9 | 10.83 (hạng 297) |
| BB9 | 2.08 (hạng 10.667) |
| H9 | 6.46 (hạng 11.303) |
| HR9 | 0.59 (hạng 6.947) |
| WHIP | 0.948 (hạng 11.635) |
| WAR | 13.6 (hạng 940) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Paul Skenes đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 32 |
| W | 10 |
| L | 10 |
| ERA | 1.97 |
| IP | 187.2 |
| CG | 1 |
| SO | 216 |
| BB | 42 |
| H | 136 |
| HR | 11 |
| SO9 | 10.36 |
| BB9 | 2.01 |
| H9 | 6.52 |
| HR9 | 0.53 |
| WHIP | 0.948 |
| WAR | 7.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 216 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 187.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 7.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.96 ERA
🎯 Thành tích postseason
Paul Skenes chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Paul Skenes
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 11 | 3 | 1.96 | 0.786 | 0 | 170 | 133 | 5.9 | 0.947 | 10 | 94 | 32 | 31 | 29 | 214 | 2.44 | 11.5 | 5.31 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 6.4 | 2.2 | 1 | 6 | 0 | 2 | 514 |
2025 | 10 | 10 | 1.97 | 0.5 | 0 | 216 | 187.2 | 7.7 | 0.948 | 11 | 136 | 42 | 45 | 41 | 217 | 2.36 | 10.4 | 5.14 | 32 | 32 | 0 | 1 | 0 | 0.5 | 6.5 | 2 | 0 | 6 | 0 | 2 | 733 |





