Tổng hợp thành tích ném bóng của Phil Regan

Phil Regan đã thi đấu tại MLB từ 1960 đến 1972, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 551 trận ra sân. Anh ghi được 96 W, 81 L, ERA 3.84, 743 SO, WHIP 1.34, và WAR 11.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Phil Regan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Phil Regan.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Phil Regan
    TênPhil Regan
    Ngày sinh6 tháng 4, 1937
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1960

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Phil Regan đã thi đấu tại MLB từ năm 1960 đến 1972, ra sân tổng cộng 551 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS105 trận (hạng 1.452)
    GF289 trận (hạng 138)
    W96 (hạng 676)
    L81 (hạng 853)
    SV92 (hạng 188)
    ERA3.84 (hạng 3.573)
    IP1372.2 (hạng 896)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG20 (hạng 1.582)
    SO743 (hạng 952)
    BB447 (hạng 955)
    H1.392 (hạng 875)
    HR150 (hạng 514)
    SO94.87 (hạng 5.686)
    BB92.93 (hạng 8.651)
    H99.13 (hạng 6.738)
    HR90.98 (hạng 4.024)
    WHIP1.34 (hạng 8.530)
    WAR11.7 (hạng 1.085)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1972)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1972, Phil Regan đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF5
    W0
    L2
    ERA3.63
    IP17.1
    SO6
    BB8
    H24
    HR1
    SO93.12
    BB94.15
    H912.46
    HR90.52
    WHIP1.846
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1963, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1963, 115 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1963, 189 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1966, 4.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1966, 1.63 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Phil Regan đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.2, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Phil Regan

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1960
    0
    4
    4.5
    0
    1
    38
    68
    0.1
    1.397
    11
    70
    25
    39
    34
    89
    4.7
    5
    1.52
    7
    17
    3
    0
    0
    1.5
    9.3
    3.3
    0
    2
    1
    1
    295
    1961
    10
    7
    5.25
    0.588
    2
    46
    120
    -0.3
    1.458
    19
    134
    41
    70
    70
    78
    4.92
    3.5
    1.12
    16
    32
    7
    6
    0
    1.4
    10.1
    3.1
    0
    1
    1
    1
    526
    1962
    11
    9
    4.04
    0.55
    0
    87
    171.1
    1.6
    1.36
    23
    169
    64
    89
    77
    101
    4.48
    4.6
    1.36
    23
    35
    4
    6
    0
    1.2
    8.9
    3.4
    1
    1
    0
    2
    740
    1963
    15
    9
    3.86
    0.625
    1
    115
    189
    0.5
    1.259
    33
    179
    59
    95
    81
    97
    4.58
    5.5
    1.95
    27
    38
    5
    5
    1
    1.6
    8.5
    2.8
    1
    7
    5
    6
    811
    1964
    5
    10
    5.03
    0.333
    1
    91
    146.2
    -1.6
    1.439
    21
    162
    49
    87
    82
    73
    4.33
    5.6
    1.86
    21
    32
    4
    2
    0
    1.3
    9.9
    3
    0
    5
    4
    4
    642
    1965
    1
    5
    5.05
    0.167
    0
    37
    51.2
    -0.4
    1.49
    6
    57
    20
    31
    29
    70
    3.76
    6.4
    1.85
    7
    16
    4
    1
    0
    1
    9.9
    3.5
    0
    0
    1
    2
    228
    1966
    14
    1
    1.62
    0.933
    21
    88
    116.2
    4.9
    0.934
    6
    85
    24
    24
    21
    203
    2.33
    6.8
    3.67
    0
    65
    48
    0
    0
    0.5
    6.6
    1.9
    0
    0
    9
    4
    445
    1967
    6
    9
    2.99
    0.4
    6
    53
    96.1
    1.1
    1.453
    2
    108
    32
    38
    32
    103
    2.77
    5
    1.66
    3
    55
    28
    0
    0
    0.2
    10.1
    3
    1
    2
    17
    5
    430
    1968
    12
    5
    2.27
    0.706
    25
    67
    134.2
    3
    1.069
    10
    119
    25
    39
    34
    139
    2.96
    4.5
    2.68
    0
    73
    62
    0
    0
    0.7
    8
    1.7
    0
    2
    6
    3
    542
    1969
    12
    6
    3.7
    0.667
    17
    56
    112
    1.9
    1.384
    6
    120
    35
    49
    46
    109
    3.2
    4.5
    1.6
    0
    71
    49
    0
    0
    0.5
    9.6
    2.8
    0
    2
    13
    3
    476
    1970
    5
    9
    4.76
    0.357
    12
    31
    75.2
    0.1
    1.493
    8
    81
    32
    43
    40
    94
    4.5
    3.7
    0.97
    0
    54
    40
    0
    0
    1
    9.6
    3.8
    0
    1
    7
    0
    324
    1971
    5
    5
    3.93
    0.5
    6
    28
    73.1
    0.6
    1.595
    4
    84
    33
    37
    32
    99
    3.83
    3.4
    0.85
    1
    48
    30
    0
    0
    0.5
    10.3
    4.1
    0
    2
    13
    0
    326
    1972
    0
    2
    3.63
    0
    0
    6
    17.1
    0.2
    1.846
    1
    24
    8
    8
    7
    96
    4.01
    3.1
    0.75
    0
    15
    5
    0
    0
    0.5
    12.5
    4.2
    0
    1
    2
    0
    78