Tổng hợp thành tích ném bóng của Pud Galvin

Pud Galvin đã thi đấu tại MLB từ 1875 đến 1892, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 705 trận ra sân. Anh ghi được 365 W, 310 L, ERA 2.85, 1.807 SO, WHIP 1.191, và WAR 83.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Pud Galvin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Pud Galvin.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Pud Galvin
    TênPud Galvin
    Ngày sinh25 tháng 12, 1856
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1875

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Pud Galvin đã thi đấu tại MLB từ năm 1875 đến 1892, ra sân tổng cộng 705 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS688 trận (hạng 10)
    GF19 trận (hạng 3.466)
    W365 (hạng 5)
    L310 (hạng 2)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA2.85 (hạng 1.158)
    IP6003.1 (hạng 2)
    SHO57 (hạng 11)
    CG646 (hạng 2)
    SO1.807 (hạng 122)
    BB745 (hạng 314)
    H6.405 (hạng 2)
    HR121 (hạng 750)
    SO92.71 (hạng 9.244)
    BB91.12 (hạng 11.083)
    H99.6 (hạng 5.413)
    HR90.18 (hạng 8.867)
    WHIP1.191 (hạng 10.649)
    WAR83.3 (hạng 21)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1892)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1892, Pud Galvin đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    W10
    L12
    ERA2.92
    IP188
    CG20
    SO56
    BB54
    H206
    HR4
    SO92.68
    BB92.59
    H99.86
    HR90.19
    WHIP1.383
    WAR3.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1883, 46 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1884, 369 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1883, 656.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1884, 20.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1875, 1.16 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Pud Galvin chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Pud Galvin

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1875
    4
    2
    1.16
    0.667
    1
    8
    62
    0.2
    0.871
    0
    53
    1
    37
    8
    169
    2.03
    1.2
    8
    7
    8
    1
    7
    0
    0
    7.7
    0.1
    0
    0
    0
    1
    255
    1879
    37
    27
    2.28
    0.578
    0
    136
    593
    8.9
    1.039
    3
    585
    31
    299
    150
    116
    2.5
    2.1
    4.39
    66
    66
    0
    65
    6
    0
    8.9
    0.5
    0
    0
    0
    23
    2436
    1880
    20
    35
    2.71
    0.364
    0
    128
    458.2
    3.7
    1.221
    5
    528
    32
    281
    138
    90
    2.32
    2.5
    4
    54
    58
    4
    46
    5
    0.1
    10.4
    0.6
    0
    0
    0
    24
    1969
    1881
    28
    24
    2.37
    0.538
    0
    136
    474
    8.4
    1.249
    4
    546
    46
    250
    125
    116
    2.51
    2.6
    2.96
    53
    56
    3
    48
    5
    0.1
    10.4
    0.9
    0
    0
    0
    31
    2037
    1882
    28
    23
    3.17
    0.549
    0
    162
    445.1
    4.7
    1.159
    8
    476
    40
    255
    157
    92
    2.54
    3.3
    4.05
    51
    52
    3
    48
    3
    0.2
    9.6
    0.8
    1
    0
    0
    19
    1900
    1883
    46
    29
    2.72
    0.613
    0
    279
    656.1
    11
    1.106
    9
    676
    50
    367
    198
    117
    2.81
    3.8
    5.58
    75
    76
    1
    72
    5
    0.1
    9.3
    0.7
    0
    0
    0
    28
    2741
    1884
    46
    22
    1.99
    0.676
    0
    369
    636.1
    20.5
    0.988
    23
    566
    63
    254
    141
    155
    2.88
    5.2
    5.86
    72
    72
    0
    71
    12
    0.3
    8
    0.9
    0
    0
    0
    16
    2554
    1885
    16
    26
    3.99
    0.381
    1
    120
    372.1
    1.2
    1.335
    10
    453
    44
    268
    165
    76
    2.94
    2.9
    2.73
    43
    44
    1
    40
    3
    0.2
    10.9
    1.1
    0
    0
    0
    21
    1627
    1886
    29
    21
    2.67
    0.58
    0
    72
    434.2
    4.8
    1.224
    3
    457
    75
    229
    129
    124
    3.43
    1.5
    0.96
    50
    50
    0
    49
    2
    0.1
    9.5
    1.6
    0
    7
    0
    12
    1820
    1887
    28
    21
    3.29
    0.571
    0
    76
    440.2
    6.8
    1.264
    12
    490
    67
    259
    161
    115
    3.82
    1.6
    1.13
    48
    49
    2
    47
    3
    0.2
    10
    1.4
    1
    11
    0
    7
    1897
    1888
    23
    25
    2.63
    0.479
    0
    107
    437.1
    6.6
    1.141
    9
    446
    53
    190
    128
    100
    2.78
    2.2
    2.02
    50
    50
    0
    49
    6
    0.2
    9.2
    1.1
    0
    8
    0
    11
    1809
    1889
    23
    16
    4.17
    0.59
    0
    77
    341
    1.1
    1.378
    19
    392
    78
    230
    158
    88
    4.05
    2
    0.99
    40
    41
    1
    38
    4
    0.5
    10.3
    2.1
    0
    10
    0
    13
    1487
    1890
    12
    13
    4.35
    0.48
    0
    35
    217
    -0.9
    1.493
    3
    275
    49
    192
    105
    89
    3.57
    1.5
    0.71
    25
    26
    1
    23
    1
    0.1
    11.4
    2
    0
    9
    0
    6
    987
    1891
    15
    14
    2.88
    0.517
    0
    46
    246.2
    3.1
    1.289
    9
    256
    62
    143
    79
    112
    3.54
    1.7
    0.74
    30
    33
    2
    23
    2
    0.3
    9.3
    2.3
    0
    13
    0
    5
    1069
    1892
    10
    12
    2.92
    0.455
    0
    56
    188
    3.2
    1.383
    4
    206
    54
    98
    61
    116
    3.03
    2.7
    1.04
    24
    24
    0
    20
    0
    0.2
    9.9
    2.6
    0
    3
    0
    4
    827