Tổng hợp thành tích ném bóng của Rafael Montero

Rafael Montero đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 321 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 28 L, ERA 4.71, 459 SO, WHIP 1.464, và WAR −0.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Rafael Montero

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Rafael Montero.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Rafael Montero
    TênRafael Montero
    Ngày sinh17 tháng 10, 1990
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Rafael Montero đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 321 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS30 trận (hạng 3.047)
    GF100 trận (hạng 767)
    W22 (hạng 2.771)
    L28 (hạng 2.570)
    SV30 (hạng 557)
    ERA4.71 (hạng 6.660)
    IP462.1 (hạng 2.662)
    SO459 (hạng 1.706)
    BB210 (hạng 2.302)
    H467 (hạng 2.659)
    HR57 (hạng 1.785)
    SO98.94 (hạng 1.182)
    BB94.09 (hạng 4.813)
    H99.09 (hạng 6.859)
    HR91.11 (hạng 3.186)
    WHIP1.464 (hạng 6.164)
    WAR−0.1 (hạng 7.043)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Rafael Montero đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF7
    W1
    L2
    ERA4.7
    IP38.1
    SO23
    BB19
    H35
    HR8
    SO95.4
    BB94.46
    H98.22
    HR91.88
    WHIP1.409
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 114 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 119 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 1.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.38 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Rafael Montero đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 2.55, IP: 14.1, SO: 18, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Rafael Montero

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    1
    3
    4.06
    0.25
    0
    42
    44.1
    0
    1.511
    8
    44
    23
    21
    20
    86
    5.14
    8.5
    1.83
    8
    10
    1
    0
    0
    1.6
    8.9
    4.7
    0
    0
    0
    0
    194
    2015
    0
    1
    4.5
    0
    0
    13
    10
    -0.1
    1.4
    0
    9
    5
    6
    5
    88
    2.03
    11.7
    2.6
    1
    5
    1
    0
    0
    0
    8.1
    4.5
    0
    0
    3
    0
    46
    2016
    0
    1
    8.05
    0
    0
    20
    19
    -0.5
    2.053
    4
    23
    16
    17
    17
    51
    6.3
    9.5
    1.25
    3
    9
    1
    0
    0
    1.9
    10.9
    7.6
    0
    0
    1
    2
    93
    2017
    5
    11
    5.52
    0.313
    0
    114
    119
    0
    1.748
    12
    141
    67
    75
    73
    75
    4.37
    8.6
    1.7
    18
    34
    4
    0
    0
    0.9
    10.7
    5.1
    1
    5
    5
    6
    550
    2019
    2
    0
    2.48
    1
    0
    34
    29
    1.2
    0.966
    5
    23
    5
    8
    8
    210
    3.83
    10.6
    6.8
    0
    22
    6
    0
    0
    1.6
    7.1
    1.6
    1
    2
    0
    0
    113
    2020
    0
    1
    4.08
    0
    8
    19
    17.2
    0
    1.019
    2
    12
    6
    11
    8
    112
    3.7
    9.7
    3.17
    0
    17
    16
    0
    0
    1
    6.1
    3.1
    0
    1
    0
    0
    72
    2021
    5
    4
    6.39
    0.556
    7
    42
    49.1
    -1.5
    1.541
    4
    59
    17
    40
    35
    66
    3.86
    7.7
    2.47
    0
    44
    18
    0
    0
    0.7
    10.8
    3.1
    0
    5
    1
    4
    225
    2022
    5
    2
    2.37
    0.714
    14
    73
    68.1
    1.2
    1.024
    3
    47
    23
    22
    18
    161
    2.64
    9.6
    3.17
    0
    71
    25
    0
    0
    0.4
    6.2
    3
    0
    2
    2
    1
    270
    2023
    3
    3
    5.08
    0.5
    1
    79
    67.1
    -0.3
    1.53
    11
    74
    29
    40
    38
    84
    4.46
    10.6
    2.72
    0
    68
    21
    0
    0
    1.5
    9.9
    3.9
    0
    3
    0
    0
    298
    2024
    1
    2
    4.7
    0.333
    0
    23
    38.1
    -0.1
    1.409
    8
    35
    19
    21
    20
    85
    6.4
    5.4
    1.21
    0
    41
    7
    0
    0
    1.9
    8.2
    4.5
    0
    3
    0
    0
    164