Tổng hợp thành tích ném bóng của Rafael Montero

  • 7 tháng 5, 2025

Rafael Montero đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2025, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 380 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 30 L, ERA 4.68, 517 SO, WHIP 1.446, và WAR −0.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Rafael Montero
TênRafael Montero
Ngày sinh17 tháng 10, 1990
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2014

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Rafael Montero

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Rafael Montero.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Rafael Montero đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2025, ra sân tổng cộng 380 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS30 trận (hạng 3.075)
    GF123 trận (hạng 598)
    W23 (hạng 2.728)
    L30 (hạng 2.459)
    SV30 (hạng 560)
    ERA4.68 (hạng 6.660)
    IP522.2 (hạng 2.462)
    SO517 (hạng 1.524)
    BB247 (hạng 2.002)
    H509 (hạng 2.521)
    HR62 (hạng 1.672)
    SO98.9 (hạng 1.250)
    BB94.25 (hạng 4.470)
    H98.76 (hạng 8.167)
    HR91.07 (hạng 3.522)
    WHIP1.446 (hạng 6.577)
    WAR−0.3 (hạng 8.746)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Rafael Montero đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF23
    W1
    L2
    ERA4.48
    IP60.1
    SO58
    BB37
    H42
    HR5
    SO98.65
    BB95.52
    H96.27
    HR90.75
    WHIP1.309
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 114 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 119 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 1.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.38 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Rafael Montero đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 2.55, IP: 14.1, SO: 18, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Rafael Montero

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    1
    3
    4.06
    0.25
    0
    42
    44.1
    0
    1.511
    8
    44
    23
    21
    20
    86
    5.14
    8.5
    1.83
    8
    10
    1
    0
    0
    1.6
    8.9
    4.7
    0
    0
    0
    0
    194
    2015
    0
    1
    4.5
    0
    0
    13
    10
    -0.1
    1.4
    0
    9
    5
    6
    5
    88
    2.03
    11.7
    2.6
    1
    5
    1
    0
    0
    0
    8.1
    4.5
    0
    0
    3
    0
    46
    2016
    0
    1
    8.05
    0
    0
    20
    19
    -0.5
    2.053
    4
    23
    16
    17
    17
    51
    6.3
    9.5
    1.25
    3
    9
    1
    0
    0
    1.9
    10.9
    7.6
    0
    0
    1
    2
    93
    2017
    5
    11
    5.52
    0.313
    0
    114
    119
    0
    1.748
    12
    141
    67
    75
    73
    75
    4.37
    8.6
    1.7
    18
    34
    4
    0
    0
    0.9
    10.7
    5.1
    1
    5
    5
    6
    550
    2019
    2
    0
    2.48
    1
    0
    34
    29
    1.2
    0.966
    5
    23
    5
    8
    8
    210
    3.83
    10.6
    6.8
    0
    22
    6
    0
    0
    1.6
    7.1
    1.6
    1
    2
    0
    0
    113
    2020
    0
    1
    4.08
    0
    8
    19
    17.2
    0
    1.019
    2
    12
    6
    11
    8
    112
    3.7
    9.7
    3.17
    0
    17
    16
    0
    0
    1
    6.1
    3.1
    0
    1
    0
    0
    72
    2021
    5
    4
    6.39
    0.556
    7
    42
    49.1
    -1.5
    1.541
    4
    59
    17
    40
    35
    66
    3.86
    7.7
    2.47
    0
    44
    18
    0
    0
    0.7
    10.8
    3.1
    0
    5
    1
    4
    225
    2022
    5
    2
    2.37
    0.714
    14
    73
    68.1
    1.2
    1.024
    3
    47
    23
    22
    18
    161
    2.64
    9.6
    3.17
    0
    71
    25
    0
    0
    0.4
    6.2
    3
    0
    2
    2
    1
    270
    2023
    3
    3
    5.08
    0.5
    1
    79
    67.1
    -0.3
    1.53
    11
    74
    29
    40
    38
    84
    4.46
    10.6
    2.72
    0
    68
    21
    0
    0
    1.5
    9.9
    3.9
    0
    3
    0
    0
    298
    2024
    1
    2
    4.7
    0.333
    0
    23
    38.1
    -0.1
    1.409
    8
    35
    19
    21
    20
    85
    6.4
    5.4
    1.21
    0
    41
    7
    0
    0
    1.9
    8.2
    4.5
    0
    3
    0
    0
    164
    2025
    1
    2
    4.48
    0.333
    0
    58
    60.1
    -0.2
    1.309
    5
    42
    37
    34
    30
    94
    4.13
    8.7
    1.57
    0
    59
    23
    0
    0
    0.7
    6.3
    5.5
    0
    0
    2
    0
    253