Tổng hợp thành tích ném bóng của Rafael Soriano

Rafael Soriano đã thi đấu tại MLB từ 2002 đến 2015, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 591 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 28 L, ERA 2.89, 641 SO, WHIP 1.078, và WAR 13.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Rafael Soriano

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Rafael Soriano.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Rafael Soriano
    TênRafael Soriano
    Ngày sinh19 tháng 12, 1979
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2002

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Rafael Soriano đã thi đấu tại MLB từ năm 2002 đến 2015, ra sân tổng cộng 591 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS8 trận (hạng 4.651)
    GF343 trận (hạng 95)
    W24 (hạng 2.606)
    L28 (hạng 2.570)
    SV207 (hạng 51)
    ERA2.89 (hạng 1.202)
    IP636.1 (hạng 2.074)
    SO641 (hạng 1.161)
    BB197 (hạng 2.443)
    H489 (hạng 2.565)
    HR62 (hạng 1.655)
    SO99.07 (hạng 927)
    BB92.79 (hạng 9.047)
    H96.92 (hạng 10.922)
    HR90.88 (hạng 4.769)
    WHIP1.078 (hạng 11.156)
    WAR13.8 (hạng 919)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2015)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2015, Rafael Soriano đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W2
    ERA6.35
    IP5.2
    SO4
    BB1
    H8
    HR2
    SO96.35
    BB91.59
    H912.71
    HR93.18
    WHIP1.588
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2014, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2009, 102 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2009, 75.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2012, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2003, 1.53 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Rafael Soriano đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 2.69, IP: 13.4, SO: 8, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Rafael Soriano

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2002
    0
    3
    4.56
    0
    1
    32
    47.1
    0.3
    1.289
    8
    45
    16
    25
    24
    94
    4.82
    6.1
    2
    8
    10
    1
    0
    0
    1.5
    8.6
    3
    0
    0
    1
    2
    202
    2003
    3
    0
    1.53
    1
    1
    68
    53
    1.9
    0.792
    2
    30
    12
    9
    9
    283
    1.8
    11.5
    5.67
    0
    40
    12
    0
    0
    0.3
    5.1
    2
    0
    3
    1
    0
    201
    2004
    0
    3
    13.5
    0
    0
    3
    3.1
    -0.5
    3.6
    0
    9
    3
    6
    5
    37
    3.95
    8.1
    1
    0
    6
    0
    0
    0
    0
    24.3
    8.1
    0
    0
    0
    0
    23
    2005
    0
    0
    2.45
    0
    0
    9
    7.1
    0.2
    0.955
    0
    6
    1
    2
    2
    179
    1.38
    11
    9
    0
    7
    4
    0
    0
    0
    7.4
    1.2
    0
    1
    0
    0
    30
    2006
    1
    2
    2.25
    0.333
    2
    65
    60
    2
    1.083
    6
    44
    21
    15
    15
    198
    3.43
    9.8
    3.1
    0
    53
    14
    0
    0
    0.9
    6.6
    3.2
    0
    2
    0
    2
    241
    2007
    3
    3
    3
    0.5
    9
    70
    72
    1.3
    0.861
    12
    47
    15
    26
    24
    146
    4.17
    8.8
    4.67
    0
    71
    28
    0
    0
    1.5
    5.9
    1.9
    0
    2
    2
    0
    276
    2008
    0
    1
    2.57
    0
    3
    16
    14
    0.3
    1.143
    1
    7
    9
    5
    4
    166
    3.92
    10.3
    1.78
    0
    14
    5
    0
    0
    0.6
    4.5
    5.8
    0
    1
    2
    1
    57
    2009
    1
    6
    2.97
    0.143
    27
    102
    75.2
    1.9
    1.057
    6
    53
    27
    25
    25
    139
    2.54
    12.1
    3.78
    0
    77
    52
    0
    0
    0.7
    6.3
    3.2
    0
    1
    4
    0
    307
    2010
    3
    2
    1.73
    0.6
    45
    57
    62.1
    2.1
    0.802
    4
    36
    14
    14
    12
    226
    2.81
    8.2
    4.07
    0
    64
    56
    0
    0
    0.6
    5.2
    2
    0
    1
    2
    0
    237
    2011
    2
    3
    4.12
    0.4
    2
    36
    39.1
    0.4
    1.297
    4
    33
    18
    18
    18
    105
    3.97
    8.2
    2
    0
    42
    8
    0
    0
    0.9
    7.6
    4.1
    0
    1
    2
    0
    164
    2012
    2
    1
    2.26
    0.667
    42
    69
    67.2
    2.6
    1.167
    6
    55
    24
    17
    17
    187
    3.32
    9.2
    2.88
    0
    69
    54
    0
    0
    0.8
    7.3
    3.2
    0
    1
    4
    3
    279
    2013
    3
    3
    3.11
    0.5
    43
    51
    66.2
    0.8
    1.23
    7
    65
    17
    24
    23
    122
    3.65
    6.9
    3
    0
    68
    58
    0
    0
    0.9
    8.8
    2.3
    0
    0
    2
    3
    277
    2014
    4
    1
    3.19
    0.8
    32
    59
    62
    0.7
    1.129
    4
    51
    19
    23
    22
    118
    3.08
    8.6
    3.11
    0
    64
    48
    0
    0
    0.6
    7.4
    2.8
    0
    2
    0
    2
    252
    2015
    2
    0
    6.35
    1
    0
    4
    5.2
    -0.2
    1.588
    2
    8
    1
    4
    4
    64
    6.84
    6.4
    4
    0
    6
    3
    0
    0
    3.2
    12.7
    1.6
    0
    0
    0
    0
    25