Tổng hợp thành tích ném bóng của Raisel Iglesias

  • 7 tháng 5, 2025

Raisel Iglesias đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2025, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 600 trận ra sân. Anh ghi được 42 W, 55 L, ERA 2.9, 869 SO, WHIP 1.048, và WAR 18.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Raisel Iglesias
TênRaisel Iglesias
Ngày sinh4 tháng 1, 1990
Quốc tịch
Cuba
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2015

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Raisel Iglesias

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Raisel Iglesias.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Raisel Iglesias đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2025, ra sân tổng cộng 600 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS21 trận (hạng 3.494)
    GF459 trận (hạng 49)
    W42 (hạng 1.719)
    L55 (hạng 1.392)
    SV253 (hạng 38)
    ERA2.9 (hạng 1.232)
    IP736 (hạng 1.799)
    SO869 (hạng 754)
    BB202 (hạng 2.392)
    H569 (hạng 2.293)
    HR83 (hạng 1.214)
    SO910.63 (hạng 356)
    BB92.47 (hạng 9.983)
    H96.96 (hạng 11.063)
    HR91.01 (hạng 3.929)
    WHIP1.048 (hạng 11.387)
    WAR18.8 (hạng 648)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Raisel Iglesias đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF57
    W4
    L6
    SV29
    ERA3.21
    IP67.1
    SO73
    BB16
    H51
    HR8
    SO99.76
    BB92.14
    H96.82
    HR91.07
    WHIP0.995
    WAR1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2015, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2015, 95.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.95 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Raisel Iglesias đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 8.18, IP: 3.3, SO: 7, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Raisel Iglesias

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    3
    7
    4.15
    0.3
    0
    104
    95.1
    0.9
    1.143
    11
    81
    28
    45
    44
    95
    3.55
    9.8
    3.71
    16
    18
    1
    0
    0
    1
    7.6
    2.6
    2
    7
    0
    2
    395
    2016
    3
    2
    2.53
    0.6
    6
    83
    78.1
    2.7
    1.136
    7
    63
    26
    22
    22
    169
    3.38
    9.5
    3.19
    5
    37
    15
    0
    0
    0.8
    7.2
    3
    1
    5
    1
    3
    325
    2017
    3
    3
    2.49
    0.5
    28
    92
    76
    2.2
    1.105
    5
    57
    27
    22
    21
    181
    2.7
    10.9
    3.41
    0
    63
    57
    0
    0
    0.6
    6.8
    3.2
    0
    1
    1
    1
    306
    2018
    2
    5
    2.38
    0.286
    30
    80
    72
    2.1
    1.069
    12
    52
    25
    22
    19
    176
    4.23
    10
    3.2
    0
    66
    57
    0
    0
    1.5
    6.5
    3.1
    0
    2
    2
    2
    291
    2019
    3
    12
    4.16
    0.2
    34
    89
    67
    1
    1.224
    12
    61
    21
    31
    31
    112
    3.92
    12
    4.24
    0
    68
    55
    0
    0
    1.6
    8.2
    2.8
    0
    2
    4
    3
    279
    2020
    4
    3
    2.74
    0.571
    8
    31
    23
    0.2
    0.913
    1
    16
    5
    11
    7
    181
    1.84
    12.1
    6.2
    0
    22
    17
    0
    0
    0.4
    6.3
    2
    1
    1
    1
    0
    91
    2021
    7
    5
    2.57
    0.583
    34
    103
    70
    2.8
    0.929
    11
    53
    12
    25
    20
    174
    2.83
    13.2
    8.58
    0
    65
    59
    0
    0
    1.4
    6.8
    1.5
    1
    1
    0
    2
    273
    2022
    2
    6
    2.47
    0.25
    17
    78
    62
    1.6
    0.968
    5
    46
    14
    20
    17
    166
    2.47
    11.3
    5.57
    0
    67
    39
    0
    0
    0.7
    6.7
    2
    0
    3
    1
    3
    246
    2023
    5
    4
    2.75
    0.556
    33
    68
    55.2
    1.1
    1.186
    7
    51
    15
    23
    17
    159
    3.26
    11
    4.53
    0
    58
    50
    0
    0
    1.1
    8.2
    2.4
    0
    0
    2
    0
    231
    2024
    6
    2
    1.95
    0.75
    34
    68
    69.1
    2.9
    0.736
    4
    38
    13
    19
    15
    214
    2.65
    8.8
    5.23
    0
    66
    52
    0
    0
    0.5
    4.9
    1.7
    0
    3
    3
    1
    259
    2025
    4
    6
    3.21
    0.4
    29
    73
    67.1
    1.3
    0.995
    8
    51
    16
    25
    24
    130
    3.31
    9.8
    4.56
    0
    70
    57
    0
    0
    1.1
    6.8
    2.1
    0
    2
    2
    0
    266