Tổng hợp thành tích ném bóng của Raisel Iglesias

Raisel Iglesias đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2024, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 530 trận ra sân. Anh ghi được 38 W, 49 L, ERA 2.87, 796 SO, WHIP 1.053, và WAR 17.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Raisel Iglesias

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Raisel Iglesias.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Raisel Iglesias
    TênRaisel Iglesias
    Ngày sinh4 tháng 1, 1990
    Quốc tịch
    Cuba
    MLB ra mắt2015

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Raisel Iglesias đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2024, ra sân tổng cộng 530 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS21 trận (hạng 3.457)
    GF402 trận (hạng 69)
    W38 (hạng 1.856)
    L49 (hạng 1.570)
    SV224 (hạng 46)
    ERA2.87 (hạng 1.182)
    IP668.2 (hạng 1.977)
    SO796 (hạng 868)
    BB186 (hạng 2.560)
    H518 (hạng 2.466)
    HR75 (hạng 1.344)
    SO910.71 (hạng 350)
    BB92.5 (hạng 9.771)
    H96.97 (hạng 10.902)
    HR91.01 (hạng 3.810)
    WHIP1.053 (hạng 11.211)
    WAR17.5 (hạng 708)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Raisel Iglesias đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF52
    W6
    L2
    SV34
    ERA1.95
    IP69.1
    SO68
    BB13
    H38
    HR4
    SO98.83
    BB91.69
    H94.93
    HR90.52
    WHIP0.736
    WAR2.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2015, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2015, 95.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 1.95 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Raisel Iglesias đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 8.18, IP: 3.3, SO: 7, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Raisel Iglesias

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    3
    7
    4.15
    0.3
    0
    104
    95.1
    0.9
    1.143
    11
    81
    28
    45
    44
    95
    3.55
    9.8
    3.71
    16
    18
    1
    0
    0
    1
    7.6
    2.6
    2
    7
    0
    2
    395
    2016
    3
    2
    2.53
    0.6
    6
    83
    78.1
    2.7
    1.136
    7
    63
    26
    22
    22
    169
    3.38
    9.5
    3.19
    5
    37
    15
    0
    0
    0.8
    7.2
    3
    1
    5
    1
    3
    325
    2017
    3
    3
    2.49
    0.5
    28
    92
    76
    2.2
    1.105
    5
    57
    27
    22
    21
    181
    2.7
    10.9
    3.41
    0
    63
    57
    0
    0
    0.6
    6.8
    3.2
    0
    1
    1
    1
    306
    2018
    2
    5
    2.38
    0.286
    30
    80
    72
    2.1
    1.069
    12
    52
    25
    22
    19
    176
    4.23
    10
    3.2
    0
    66
    57
    0
    0
    1.5
    6.5
    3.1
    0
    2
    2
    2
    291
    2019
    3
    12
    4.16
    0.2
    34
    89
    67
    1
    1.224
    12
    61
    21
    31
    31
    112
    3.92
    12
    4.24
    0
    68
    55
    0
    0
    1.6
    8.2
    2.8
    0
    2
    4
    3
    279
    2020
    4
    3
    2.74
    0.571
    8
    31
    23
    0.2
    0.913
    1
    16
    5
    11
    7
    181
    1.84
    12.1
    6.2
    0
    22
    17
    0
    0
    0.4
    6.3
    2
    1
    1
    1
    0
    91
    2021
    7
    5
    2.57
    0.583
    34
    103
    70
    2.8
    0.929
    11
    53
    12
    25
    20
    174
    2.83
    13.2
    8.58
    0
    65
    59
    0
    0
    1.4
    6.8
    1.5
    1
    1
    0
    2
    273
    2022
    2
    6
    2.47
    0.25
    17
    78
    62
    1.6
    0.968
    5
    46
    14
    20
    17
    166
    2.47
    11.3
    5.57
    0
    67
    39
    0
    0
    0.7
    6.7
    2
    0
    3
    1
    3
    246
    2023
    5
    4
    2.75
    0.556
    33
    68
    55.2
    1.1
    1.186
    7
    51
    15
    23
    17
    159
    3.26
    11
    4.53
    0
    58
    50
    0
    0
    1.1
    8.2
    2.4
    0
    0
    2
    0
    231
    2024
    6
    2
    1.95
    0.75
    34
    68
    69.1
    2.9
    0.736
    4
    38
    13
    19
    15
    214
    2.65
    8.8
    5.23
    0
    66
    52
    0
    0
    0.5
    4.9
    1.7
    0
    3
    3
    1
    259