Tổng hợp thành tích ném bóng của Ranger Suárez

Ranger Suárez đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 161 trận ra sân. Anh ghi được 41 W, 29 L, ERA 3.42, 554 SO, WHIP 1.283, và WAR 13.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ranger Suárez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ranger Suárez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ranger Suárez
    TênRanger Suárez
    Ngày sinh26 tháng 8, 1995
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ranger Suárez đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 161 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS93 trận (hạng 1.596)
    GF22 trận (hạng 3.196)
    W41 (hạng 1.734)
    L29 (hạng 2.500)
    SV4 (hạng 2.131)
    ERA3.42 (hạng 2.284)
    IP604.2 (hạng 2.165)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO554 (hạng 1.390)
    BB202 (hạng 2.374)
    H574 (hạng 2.258)
    HR56 (hạng 1.821)
    SO98.25 (hạng 1.591)
    BB93.01 (hạng 8.328)
    H98.54 (hạng 8.661)
    HR90.83 (hạng 5.172)
    WHIP1.283 (hạng 9.599)
    WAR13.1 (hạng 975)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ranger Suárez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS27
    W12
    L8
    ERA3.46
    IP150.2
    SHO1
    CG1
    SO145
    BB41
    H140
    HR14
    SO98.66
    BB92.45
    H98.36
    HR90.84
    WHIP1.201
    WAR2.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 145 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 155.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 5.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 1.36 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ranger Suárez đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 1.48, IP: 36.5, SO: 40, W: 3, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ranger Suárez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    1
    1
    5.4
    0.5
    0
    11
    15
    -0.3
    1.8
    3
    21
    6
    14
    9
    78
    5.49
    6.6
    1.83
    3
    4
    0
    0
    0
    1.8
    12.6
    3.6
    1
    0
    1
    0
    69
    2019
    6
    1
    3.14
    0.857
    0
    42
    48.2
    0.8
    1.315
    6
    52
    12
    18
    17
    142
    3.89
    7.8
    3.5
    0
    37
    8
    0
    0
    1.1
    9.6
    2.2
    1
    1
    2
    1
    205
    2020
    0
    1
    20.25
    0
    0
    1
    4
    -0.4
    3.5
    1
    10
    4
    9
    9
    24
    9.69
    2.3
    0.25
    0
    3
    1
    0
    0
    2.3
    22.5
    9
    0
    1
    0
    0
    26
    2021
    8
    5
    1.36
    0.615
    4
    107
    106
    5.6
    1
    4
    73
    33
    20
    16
    308
    2.72
    9.1
    3.24
    12
    39
    13
    1
    1
    0.3
    6.2
    2.8
    0
    5
    3
    1
    418
    2022
    10
    7
    3.65
    0.588
    0
    129
    155.1
    2.3
    1.333
    15
    149
    58
    74
    63
    109
    3.87
    7.5
    2.22
    29
    29
    0
    0
    0
    0.9
    8.6
    3.4
    2
    2
    0
    4
    662
    2023
    4
    6
    4.18
    0.4
    0
    119
    125
    2.4
    1.416
    13
    129
    48
    59
    58
    103
    3.9
    8.6
    2.48
    22
    22
    0
    0
    0
    0.9
    9.3
    3.5
    0
    2
    0
    4
    540
    2024
    12
    8
    3.46
    0.6
    0
    145
    150.2
    2.7
    1.201
    14
    140
    41
    63
    58
    117
    3.37
    8.7
    3.54
    27
    27
    0
    1
    1
    0.8
    8.4
    2.4
    2
    5
    1
    1
    626