Tổng hợp thành tích ném bóng của Reed Garrett

Reed Garrett đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 84 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 6 L, ERA 5.22, 115 SO, WHIP 1.643, và WAR −0.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Reed Garrett

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Reed Garrett.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Reed Garrett
    TênReed Garrett
    Ngày sinh2 tháng 1, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Reed Garrett đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 84 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF21 trận (hạng 3.285)
    W9 (hạng 4.155)
    L6 (hạng 5.258)
    SV4 (hạng 2.131)
    ERA5.22 (hạng 7.840)
    IP101.2 (hạng 5.470)
    SO115 (hạng 4.209)
    BB58 (hạng 4.880)
    H109 (hạng 5.443)
    HR13 (hạng 4.570)
    SO910.18 (hạng 468)
    BB95.13 (hạng 2.700)
    H99.65 (hạng 5.273)
    HR91.15 (hạng 2.939)
    WHIP1.643 (hạng 3.720)
    WAR−0.3 (hạng 8.631)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Reed Garrett đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF13
    W8
    L5
    SV4
    ERA3.77
    IP57.1
    SO83
    BB30
    H50
    HR6
    SO913.03
    BB94.71
    H97.85
    HR90.94
    WHIP1.395
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 83 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 57.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.78 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Reed Garrett đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 5.56, IP: 8.1, SO: 10, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Reed Garrett

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    0
    8.22
    0
    0
    10
    15.1
    -0.2
    2.413
    3
    24
    13
    15
    14
    59
    7.19
    5.9
    0.77
    0
    13
    5
    0
    0
    1.8
    14.1
    7.6
    0
    1
    0
    0
    77
    2022
    0
    1
    6.75
    0
    0
    6
    9.1
    -0.1
    2.25
    1
    13
    8
    8
    7
    61
    6.11
    5.8
    0.75
    0
    7
    0
    0
    0
    1
    12.5
    7.7
    0
    1
    1
    1
    49
    2023
    1
    0
    6.41
    1
    0
    16
    19.2
    -0.2
    1.475
    3
    22
    7
    14
    14
    67
    4.83
    7.3
    2.29
    0
    11
    3
    0
    0
    1.4
    10.1
    3.2
    0
    1
    0
    0
    87
    2024
    8
    5
    3.77
    0.615
    4
    83
    57.1
    0.2
    1.395
    6
    50
    30
    28
    24
    105
    3.31
    13
    2.77
    0
    53
    13
    0
    0
    0.9
    7.8
    4.7
    0
    2
    1
    3
    247