Reed Garrett đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 142 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 12 L, ERA 4.76, 179 SO, WHIP 1.529, và WAR 0.1.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Reed Garrett |
| Ngày sinh | 2 tháng 1, 1993 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Reed Garrett đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 142 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 1 trận (hạng 6.886) |
| GF | 29 trận (hạng 2.676) |
| W | 12 (hạng 3.781) |
| L | 12 (hạng 4.098) |
| SV | 7 (hạng 1.599) |
| ERA | 4.76 (hạng 6.882) |
| IP | 157 (hạng 4.714) |
| SO | 179 (hạng 3.455) |
| BB | 84 (hạng 4.161) |
| H | 156 (hạng 4.797) |
| HR | 18 (hạng 4.019) |
| SO9 | 10.26 (hạng 462) |
| BB9 | 4.82 (hạng 3.199) |
| H9 | 8.94 (hạng 7.645) |
| HR9 | 1.03 (hạng 3.792) |
| WHIP | 1.529 (hạng 5.098) |
| WAR | 0.1 (hạng 5.537) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Reed Garrett đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 1 |
| GF | 8 |
| W | 3 |
| L | 6 |
| SV | 3 |
| ERA | 3.9 |
| IP | 55.1 |
| SO | 64 |
| BB | 26 |
| H | 47 |
| HR | 5 |
| SO9 | 10.41 |
| BB9 | 4.23 |
| H9 | 7.64 |
| HR9 | 0.81 |
| WHIP | 1.319 |
| WAR | 0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 83 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 57.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 0.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.78 ERA
🎯 Thành tích postseason
Reed Garrett đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 5.56, IP: 8.1, SO: 10, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Reed Garrett
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 0 | 0 | 8.22 | 0 | 0 | 10 | 15.1 | -0.2 | 2.413 | 3 | 24 | 13 | 15 | 14 | 59 | 7.19 | 5.9 | 0.77 | 0 | 13 | 5 | 0 | 0 | 1.8 | 14.1 | 7.6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 77 |
2022 | 0 | 1 | 6.75 | 0 | 0 | 6 | 9.1 | -0.1 | 2.25 | 1 | 13 | 8 | 8 | 7 | 61 | 6.11 | 5.8 | 0.75 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12.5 | 7.7 | 0 | 1 | 1 | 1 | 49 |
2023 | 1 | 0 | 6.41 | 1 | 0 | 16 | 19.2 | -0.2 | 1.475 | 3 | 22 | 7 | 14 | 14 | 67 | 4.83 | 7.3 | 2.29 | 0 | 11 | 3 | 0 | 0 | 1.4 | 10.1 | 3.2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 87 |
2024 | 8 | 5 | 3.77 | 0.615 | 4 | 83 | 57.1 | 0.2 | 1.395 | 6 | 50 | 30 | 28 | 24 | 105 | 3.31 | 13 | 2.77 | 0 | 53 | 13 | 0 | 0 | 0.9 | 7.8 | 4.7 | 0 | 2 | 1 | 3 | 247 |
2025 | 3 | 6 | 3.9 | 0.333 | 3 | 64 | 55.1 | 0.4 | 1.319 | 5 | 47 | 26 | 27 | 24 | 103 | 3.46 | 10.4 | 2.46 | 1 | 58 | 8 | 0 | 0 | 0.8 | 7.6 | 4.2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 238 |





