Reese Olson đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 43 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 15 L, ERA 3.75, 204 SO, WHIP 1.153, và WAR 2.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Reese Olson |
Ngày sinh | 31 tháng 7, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Reese Olson đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 43 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 40 trận (hạng 2.682) |
W | 9 (hạng 4.155) |
L | 15 (hạng 3.662) |
ERA | 3.75 (hạng 3.280) |
IP | 216 (hạng 4.083) |
SO | 204 (hạng 3.163) |
BB | 66 (hạng 4.623) |
H | 183 (hạng 4.413) |
HR | 21 (hạng 3.634) |
SO9 | 8.5 (hạng 1.434) |
BB9 | 2.75 (hạng 9.161) |
H9 | 7.62 (hạng 10.383) |
HR9 | 0.88 (hạng 4.769) |
WHIP | 1.153 (hạng 10.869) |
WAR | 2.7 (hạng 2.799) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Reese Olson đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 22 |
W | 4 |
L | 8 |
ERA | 3.53 |
IP | 112.1 |
SO | 101 |
BB | 33 |
H | 100 |
HR | 7 |
SO9 | 8.09 |
BB9 | 2.64 |
H9 | 8.01 |
HR9 | 0.56 |
WHIP | 1.184 |
WAR | 1.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 103 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 112.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.53 ERA
🎯 Thành tích postseason
Reese Olson đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 2, IP: 9, SO: 8, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Reese Olson
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 5 | 7 | 3.99 | 0.417 | 0 | 103 | 103.2 | 1.4 | 1.119 | 14 | 83 | 33 | 49 | 46 | 109 | 4.01 | 8.9 | 3.12 | 18 | 21 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 7.2 | 2.9 | 1 | 1 | 0 | 4 | 422 |
2024 | 4 | 8 | 3.53 | 0.333 | 0 | 101 | 112.1 | 1.3 | 1.184 | 7 | 100 | 33 | 51 | 44 | 116 | 3.17 | 8.1 | 3.06 | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0.6 | 8 | 2.6 | 0 | 4 | 0 | 4 | 465 |