Tổng hợp thành tích ném bóng của Reynaldo López

  • 7 tháng 5, 2025

Reynaldo López đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 268 trận ra sân. Anh ghi được 47 W, 54 L, ERA 3.94, 766 SO, WHIP 1.274, và WAR 12.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Reynaldo López
TênReynaldo López
Ngày sinh4 tháng 1, 1994
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Reynaldo López

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Reynaldo López.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Reynaldo López đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 268 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS123 trận (hạng 1.306)
    GF28 trận (hạng 2.750)
    W47 (hạng 1.545)
    L54 (hạng 1.422)
    SV6 (hạng 1.733)
    ERA3.94 (hạng 3.980)
    IP820.1 (hạng 1.629)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO766 (hạng 928)
    BB293 (hạng 1.649)
    H752 (hạng 1.770)
    HR110 (hạng 861)
    SO98.4 (hạng 1.578)
    BB93.21 (hạng 7.835)
    H98.25 (hạng 9.460)
    HR91.21 (hạng 2.758)
    WHIP1.274 (hạng 9.848)
    WAR12.2 (hạng 1.055)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Reynaldo López đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    W0
    ERA5.4
    IP5
    SO1
    BB2
    H9
    HR1
    SO91.8
    BB93.6
    H916.2
    HR91.8
    WHIP2.2
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 169 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 188.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 5.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Reynaldo López đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 4.5, IP: 4, SO: 5, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Reynaldo López

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    5
    3
    4.91
    0.625
    0
    42
    44
    -0.2
    1.568
    4
    47
    22
    27
    24
    87
    3.92
    8.6
    1.91
    6
    11
    1
    0
    0
    0.8
    9.6
    4.5
    0
    0
    2
    5
    201
    2017
    3
    3
    4.72
    0.5
    0
    30
    47.2
    0.1
    1.322
    7
    49
    14
    29
    25
    92
    4.75
    5.7
    2.14
    8
    8
    0
    0
    0
    1.3
    9.3
    2.6
    0
    1
    0
    3
    207
    2018
    7
    10
    3.91
    0.412
    0
    151
    188.2
    3.1
    1.272
    25
    165
    75
    88
    82
    108
    4.63
    7.2
    2.01
    32
    32
    0
    0
    0
    1.2
    7.9
    3.6
    3
    10
    1
    7
    799
    2019
    10
    15
    5.38
    0.4
    0
    169
    184
    0.3
    1.457
    35
    203
    65
    119
    110
    85
    5.04
    8.3
    2.6
    33
    33
    0
    1
    0
    1.7
    9.9
    3.2
    2
    8
    0
    5
    809
    2020
    1
    3
    6.49
    0.25
    0
    24
    26.1
    -0.6
    1.633
    9
    28
    15
    21
    19
    69
    7.63
    8.2
    1.6
    8
    8
    0
    0
    0
    3.1
    9.6
    5.1
    0
    1
    0
    1
    121
    2021
    4
    4
    3.43
    0.5
    0
    55
    57.2
    0.9
    0.954
    10
    42
    13
    27
    22
    128
    4.19
    8.6
    4.23
    9
    20
    3
    0
    0
    1.6
    6.6
    2
    0
    0
    0
    1
    222
    2022
    6
    4
    2.76
    0.6
    0
    63
    65.1
    1.5
    0.949
    1
    51
    11
    24
    20
    145
    1.93
    8.7
    5.73
    1
    61
    8
    0
    0
    0.1
    7
    1.5
    0
    1
    1
    4
    254
    2023
    3
    7
    3.27
    0.3
    6
    83
    66
    2
    1.273
    8
    50
    34
    25
    24
    136
    3.91
    11.3
    2.44
    0
    68
    16
    0
    0
    1.1
    6.8
    4.6
    1
    1
    2
    4
    278
    2024
    8
    5
    1.99
    0.615
    0
    148
    135.2
    5.1
    1.106
    10
    108
    42
    32
    30
    208
    2.92
    9.8
    3.52
    25
    26
    0
    0
    0
    0.7
    7.2
    2.8
    1
    2
    0
    2
    543
    2025
    0
    0
    5.4
    0
    0
    1
    5
    0
    2.2
    1
    9
    2
    3
    3
    82
    6.54
    1.8
    0.5
    1
    1
    0
    0
    0
    1.8
    16.2
    3.6
    0
    0
    0
    0
    25