Tổng hợp thành tích ném bóng của Ricky Bottalico

Ricky Bottalico đã thi đấu tại MLB từ 1994 đến 2005, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 562 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 42 L, ERA 3.99, 575 SO, WHIP 1.395, và WAR 6.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ricky Bottalico

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ricky Bottalico.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ricky Bottalico
    TênRicky Bottalico
    Ngày sinh26 tháng 8, 1969
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1994

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ricky Bottalico đã thi đấu tại MLB từ năm 1994 đến 2005, ra sân tổng cộng 562 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF301 trận (hạng 115)
    W33 (hạng 2.098)
    L42 (hạng 1.847)
    SV116 (hạng 136)
    ERA3.99 (hạng 4.109)
    IP628.2 (hạng 2.092)
    SO575 (hạng 1.322)
    BB316 (hạng 1.520)
    H561 (hạng 2.305)
    HR71 (hạng 1.437)
    SO98.23 (hạng 1.605)
    BB94.52 (hạng 3.692)
    H98.03 (hạng 9.783)
    HR91.02 (hạng 3.740)
    WHIP1.395 (hạng 7.467)
    WAR6.1 (hạng 1.823)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2005)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2005, Ricky Bottalico đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF11
    W2
    L2
    SV2
    ERA4.54
    IP41.2
    SO29
    BB19
    H43
    HR7
    SO96.26
    BB94.1
    H99.29
    HR91.51
    WHIP1.488
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2000, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1997, 89 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1995, 87.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1995, 3.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1994, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ricky Bottalico chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ricky Bottalico

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1994
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    3
    0.1
    1.333
    0
    3
    1
    0
    0
    0
    2.13
    9
    3
    0
    3
    3
    0
    0
    0
    9
    3
    0
    0
    0
    0
    13
    1995
    5
    3
    2.46
    0.625
    1
    87
    87.2
    3
    1.049
    7
    50
    42
    25
    24
    171
    3.73
    8.9
    2.07
    0
    62
    20
    0
    0
    0.7
    5.1
    4.3
    0
    4
    3
    1
    350
    1996
    4
    5
    3.19
    0.444
    34
    74
    67.2
    1.8
    1.034
    6
    47
    23
    24
    24
    134
    3.25
    9.8
    3.22
    0
    61
    56
    0
    0
    0.8
    6.3
    3.1
    0
    2
    2
    3
    269
    1997
    2
    5
    3.65
    0.286
    34
    89
    74
    1.2
    1.486
    7
    68
    42
    31
    30
    117
    3.72
    10.8
    2.12
    0
    69
    61
    0
    0
    0.9
    8.3
    5.1
    0
    2
    4
    3
    324
    1998
    1
    5
    6.44
    0.167
    6
    27
    43.1
    -0.8
    1.823
    7
    54
    25
    31
    31
    68
    5.79
    5.6
    1.08
    0
    39
    28
    0
    0
    1.5
    11.2
    5.2
    0
    1
    5
    2
    206
    1999
    3
    7
    4.91
    0.3
    20
    66
    73.1
    -0.6
    1.8
    8
    83
    49
    45
    40
    94
    4.88
    8.1
    1.35
    0
    68
    40
    0
    0
    1
    10.2
    6
    0
    3
    1
    6
    347
    2000
    9
    6
    4.83
    0.6
    16
    56
    72.2
    0.6
    1.459
    12
    65
    41
    40
    39
    105
    5.51
    6.9
    1.37
    0
    62
    50
    0
    0
    1.5
    8.1
    5.1
    1
    2
    3
    5
    319
    2001
    3
    4
    3.9
    0.429
    3
    57
    67
    0.2
    1.239
    11
    58
    25
    31
    29
    109
    4.78
    7.7
    2.28
    0
    66
    18
    0
    0
    1.5
    7.8
    3.4
    0
    4
    2
    5
    281
    2002
    0
    3
    4.61
    0
    0
    24
    27.1
    -0.3
    1.683
    3
    33
    13
    16
    14
    85
    4.28
    7.9
    1.85
    0
    30
    6
    0
    0
    1
    10.9
    4.3
    0
    2
    2
    2
    128
    2003
    1
    0
    5.4
    1
    0
    2
    1.2
    0
    3
    0
    3
    2
    1
    1
    104
    4.23
    10.8
    1
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    16.2
    10.8
    0
    0
    1
    0
    10
    2004
    3
    2
    3.38
    0.6
    0
    61
    69.1
    1.1
    1.269
    3
    54
    34
    30
    26
    127
    3.5
    7.9
    1.79
    0
    60
    8
    0
    0
    0.4
    7
    4.4
    0
    4
    7
    3
    296
    2005
    2
    2
    4.54
    0.5
    2
    29
    41.2
    -0.2
    1.488
    7
    43
    19
    24
    21
    95
    5.4
    6.3
    1.53
    0
    40
    11
    0
    0
    1.5
    9.3
    4.1
    0
    3
    0
    7
    187