Tổng hợp thành tích ném bóng của Rob Dibble

Rob Dibble đã thi đấu tại MLB từ 1988 đến 1995, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 385 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 25 L, ERA 2.98, 645 SO, WHIP 1.195, và WAR 9.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Rob Dibble

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Rob Dibble.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Rob Dibble
    TênRob Dibble
    Ngày sinh24 tháng 1, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1988

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Rob Dibble đã thi đấu tại MLB từ năm 1988 đến 1995, ra sân tổng cộng 385 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF204 trận (hạng 273)
    W27 (hạng 2.414)
    L25 (hạng 2.789)
    SV89 (hạng 197)
    ERA2.98 (hạng 1.316)
    IP477 (hạng 2.613)
    SO645 (hạng 1.147)
    BB238 (hạng 2.049)
    H332 (hạng 3.316)
    HR27 (hạng 3.161)
    SO912.17 (hạng 153)
    BB94.49 (hạng 3.926)
    H96.26 (hạng 11.175)
    HR90.51 (hạng 7.213)
    WHIP1.195 (hạng 10.617)
    WAR9.6 (hạng 1.289)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1995)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1995, Rob Dibble đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W1
    L2
    SV1
    ERA7.18
    IP26.1
    SO26
    BB46
    H16
    HR2
    SO98.89
    BB915.72
    H95.47
    HR90.68
    WHIP2.354
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1989, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1989, 141 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1989, 99 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1990, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1990, 1.74 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Rob Dibble đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 9.2, SO: 14, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Rob Dibble

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1988
    1
    1
    1.82
    0.5
    0
    59
    59.1
    1.7
    1.079
    2
    43
    21
    12
    12
    199
    2.33
    8.9
    2.81
    0
    37
    6
    0
    0
    0.3
    6.5
    3.2
    2
    1
    5
    3
    235
    1989
    10
    5
    2.09
    0.667
    2
    141
    99
    3.9
    1.02
    4
    62
    39
    23
    23
    173
    1.71
    12.8
    3.62
    0
    74
    18
    0
    0
    0.4
    5.6
    3.5
    0
    3
    11
    7
    401
    1990
    8
    3
    1.74
    0.727
    11
    136
    98
    4
    0.98
    3
    62
    34
    22
    19
    229
    1.5
    12.5
    4
    0
    68
    29
    0
    0
    0.3
    5.7
    3.1
    1
    1
    3
    3
    384
    1991
    3
    5
    3.17
    0.375
    31
    124
    82.1
    1.2
    1.117
    5
    67
    25
    32
    29
    122
    1.54
    13.6
    4.96
    0
    67
    57
    0
    0
    0.5
    7.3
    2.7
    0
    0
    2
    5
    334
    1992
    3
    5
    3.07
    0.375
    25
    110
    70.1
    0.9
    1.123
    3
    48
    31
    26
    24
    120
    1.62
    14.1
    3.55
    0
    63
    49
    0
    0
    0.4
    6.1
    4
    0
    2
    2
    6
    286
    1993
    1
    4
    6.48
    0.2
    19
    49
    41.2
    -1.5
    1.824
    8
    34
    42
    33
    30
    62
    6.3
    10.6
    1.17
    0
    45
    37
    0
    0
    1.7
    7.3
    9.1
    0
    2
    0
    4
    196
    1995
    1
    2
    7.18
    0.333
    1
    26
    26.1
    -0.6
    2.354
    2
    16
    46
    21
    21
    67
    7.7
    8.9
    0.57
    0
    31
    8
    0
    0
    0.7
    5.5
    15.7
    0
    3
    2
    8
    143