Tổng hợp thành tích ném bóng của Robb Nen

Robb Nen đã thi đấu tại MLB từ 1993 đến 2002, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 643 trận ra sân. Anh ghi được 45 W, 42 L, ERA 2.98, 793 SO, WHIP 1.213, và WAR 15.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Robb Nen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Robb Nen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Robb Nen
    TênRobb Nen
    Ngày sinh28 tháng 11, 1969
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1993

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Robb Nen đã thi đấu tại MLB từ năm 1993 đến 2002, ra sân tổng cộng 643 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS4 trận (hạng 5.492)
    GF549 trận (hạng 29)
    W45 (hạng 1.600)
    L42 (hạng 1.847)
    SV314 (hạng 25)
    ERA2.98 (hạng 1.316)
    IP715 (hạng 1.837)
    SO793 (hạng 873)
    BB260 (hạng 1.880)
    H607 (hạng 2.143)
    HR51 (hạng 1.981)
    SO99.98 (hạng 527)
    BB93.27 (hạng 7.505)
    H97.64 (hạng 10.357)
    HR90.64 (hạng 6.514)
    WHIP1.213 (hạng 10.450)
    WAR15.0 (hạng 850)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2002)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2002, Robb Nen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF66
    W6
    L2
    SV43
    ERA2.2
    IP73.2
    SO81
    BB20
    H64
    HR2
    SO99.9
    BB92.44
    H97.82
    HR90.24
    WHIP1.14
    WAR2.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1997, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1998, 110 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1998, 88.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1998, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2000, 1.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Robb Nen đã ra sân tổng cộng 20 trận trong postseason. ERA: 2.33, IP: 19.3, SO: 20, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Robb Nen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1993
    2
    1
    6.75
    0.667
    0
    39
    56
    -0.8
    1.946
    6
    63
    46
    45
    42
    63
    5.45
    6.3
    0.85
    4
    24
    5
    0
    0
    1
    10.1
    7.4
    1
    0
    0
    6
    272
    1994
    5
    5
    2.95
    0.5
    15
    60
    58
    1.4
    1.086
    6
    46
    17
    20
    19
    148
    3.29
    9.3
    3.53
    0
    44
    28
    0
    0
    0.9
    7.1
    2.6
    2
    0
    2
    3
    228
    1995
    0
    7
    3.29
    0
    23
    68
    65.2
    1
    1.294
    6
    62
    23
    26
    24
    128
    3.32
    9.3
    2.96
    0
    62
    54
    0
    0
    0.8
    8.5
    3.2
    0
    1
    3
    2
    279
    1996
    5
    1
    1.95
    0.833
    35
    92
    83
    2.6
    1.06
    2
    67
    21
    21
    18
    209
    2.06
    10
    4.38
    0
    75
    66
    0
    0
    0.2
    7.3
    2.3
    0
    1
    6
    4
    326
    1997
    9
    3
    3.89
    0.75
    35
    81
    74
    0.4
    1.514
    7
    72
    40
    35
    32
    104
    3.77
    9.9
    2.03
    0
    73
    65
    0
    0
    0.9
    8.8
    4.9
    0
    0
    7
    5
    332
    1998
    7
    7
    1.52
    0.5
    40
    110
    88.2
    3.4
    0.947
    4
    59
    25
    21
    15
    266
    2.12
    11.2
    4.4
    0
    78
    67
    0
    0
    0.4
    6
    2.5
    0
    1
    5
    3
    357
    1999
    3
    8
    3.98
    0.273
    37
    77
    72.1
    0.5
    1.465
    8
    79
    27
    36
    32
    108
    3.56
    9.6
    2.85
    0
    72
    64
    0
    0
    1
    9.8
    3.4
    0
    0
    3
    5
    320
    2000
    4
    3
    1.5
    0.571
    41
    92
    66
    2.5
    0.848
    4
    37
    19
    15
    11
    286
    2.09
    12.5
    4.84
    0
    68
    63
    0
    0
    0.5
    5
    2.6
    0
    2
    1
    5
    256
    2001
    4
    5
    3.01
    0.444
    45
    93
    77.2
    1.6
    1.03
    6
    58
    22
    28
    26
    132
    2.55
    10.8
    4.23
    0
    79
    71
    0
    0
    0.7
    6.7
    2.5
    0
    1
    6
    2
    312
    2002
    6
    2
    2.2
    0.75
    43
    81
    73.2
    2.4
    1.14
    2
    64
    20
    19
    18
    177
    1.97
    9.9
    4.05
    0
    68
    66
    0
    0
    0.2
    7.8
    2.4
    0
    1
    8
    1
    301