Tổng hợp thành tích ném bóng của Robert Garcia

Robert Garcia đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 97 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 8 L, ERA 4.03, 108 SO, WHIP 1.189, và WAR 0.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Robert Garcia

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Robert Garcia.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Robert Garcia
    TênRobert Garcia
    Ngày sinh14 tháng 6, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Robert Garcia đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 97 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF9 trận (hạng 5.084)
    W5 (hạng 5.002)
    L8 (hạng 4.766)
    ERA4.03 (hạng 4.273)
    IP91.2 (hạng 5.652)
    SO108 (hạng 4.326)
    BB28 (hạng 6.348)
    H81 (hạng 6.001)
    HR7 (hạng 5.651)
    SO910.6 (hạng 378)
    BB92.75 (hạng 9.161)
    H97.95 (hạng 9.921)
    HR90.69 (hạng 6.161)
    WHIP1.189 (hạng 10.665)
    WAR0.2 (hạng 5.093)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Robert Garcia đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF6
    W3
    L6
    ERA4.22
    IP59.2
    SO75
    BB16
    H55
    HR4
    SO911.31
    BB92.41
    H98.3
    HR90.6
    WHIP1.19
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 75 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 59.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 0.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.66 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Robert Garcia chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Robert Garcia

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    2
    2
    3.66
    0.5
    0
    33
    32
    0.4
    1.188
    3
    26
    12
    16
    13
    119
    3.54
    9.3
    2.75
    0
    25
    3
    0
    0
    0.8
    7.3
    3.4
    0
    0
    2
    2
    127
    2024
    3
    6
    4.22
    0.333
    0
    75
    59.2
    -0.2
    1.19
    4
    55
    16
    34
    28
    96
    2.38
    11.3
    4.69
    0
    72
    6
    0
    0
    0.6
    8.3
    2.4
    0
    1
    1
    4
    251