Roberto Osuna đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2020, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 314 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 18 L, ERA 2.74, 348 SO, WHIP 0.905, và WAR 8.6.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Roberto Osuna |
Ngày sinh | 7 tháng 2, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2015 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Roberto Osuna đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2020, ra sân tổng cộng 314 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 247 trận (hạng 200) |
W | 14 (hạng 3.516) |
L | 18 (hạng 3.372) |
SV | 155 (hạng 85) |
ERA | 2.74 (hạng 1.047) |
IP | 315 (hạng 3.404) |
SO | 348 (hạng 2.186) |
BB | 55 (hạng 4.983) |
H | 230 (hạng 3.991) |
HR | 28 (hạng 3.099) |
SO9 | 9.94 (hạng 535) |
BB9 | 1.57 (hạng 10.944) |
H9 | 6.57 (hạng 11.095) |
HR9 | 0.8 (hạng 5.389) |
WHIP | 0.905 (hạng 11.480) |
WAR | 8.6 (hạng 1.421) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2020)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2020, Roberto Osuna đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 2 |
W | 0 |
SV | 1 |
ERA | 2.08 |
IP | 4.1 |
SO | 3 |
H | 3 |
HR | 0 |
SO9 | 6.23 |
H9 | 6.23 |
WHIP | 0.692 |
WAR | 0.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2016, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2017, 83 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2016, 74 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2016, 2.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.2 ERA
🎯 Thành tích postseason
Roberto Osuna đã ra sân tổng cộng 23 trận trong postseason. ERA: 1.99, IP: 27.1, SO: 25, W: 2, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Roberto Osuna
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 1 | 6 | 2.58 | 0.143 | 20 | 75 | 69.2 | 1.8 | 0.919 | 7 | 48 | 16 | 21 | 20 | 159 | 3.02 | 9.7 | 4.69 | 0 | 68 | 39 | 0 | 0 | 0.9 | 6.2 | 2.1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 271 |
2016 | 4 | 3 | 2.68 | 0.571 | 36 | 82 | 74 | 2.1 | 0.932 | 9 | 55 | 14 | 23 | 22 | 160 | 3.2 | 10 | 5.86 | 0 | 72 | 61 | 0 | 0 | 1.1 | 6.7 | 1.7 | 1 | 3 | 4 | 4 | 288 |
2017 | 3 | 4 | 3.38 | 0.429 | 39 | 83 | 64 | 1.3 | 0.859 | 3 | 46 | 9 | 26 | 24 | 133 | 1.74 | 11.7 | 9.22 | 0 | 66 | 58 | 0 | 0 | 0.4 | 6.5 | 1.3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 249 |
2018 | 2 | 2 | 2.37 | 0.5 | 21 | 32 | 38 | 1.3 | 0.974 | 1 | 33 | 4 | 10 | 10 | 180 | 2.45 | 7.6 | 8 | 0 | 38 | 31 | 0 | 0 | 0.2 | 7.8 | 0.9 | 0 | 4 | 0 | 3 | 150 |
2019 | 4 | 3 | 2.63 | 0.571 | 38 | 73 | 65 | 1.8 | 0.877 | 8 | 45 | 12 | 20 | 19 | 176 | 3.21 | 10.1 | 6.08 | 0 | 66 | 56 | 0 | 0 | 1.1 | 6.2 | 1.7 | 0 | 2 | 0 | 1 | 253 |
2020 | 0 | 0 | 2.08 | 0 | 1 | 3 | 4.1 | 0.3 | 0.692 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 230 | 1.81 | 6.2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 |