Tổng hợp thành tích ném bóng của Rod Beck

Rod Beck đã thi đấu tại MLB từ 1991 đến 2004, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 704 trận ra sân. Anh ghi được 38 W, 45 L, ERA 3.3, 644 SO, WHIP 1.164, và WAR 11.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Rod Beck

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Rod Beck.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Rod Beck
    TênRod Beck
    Ngày sinh3 tháng 8, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1991

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Rod Beck đã thi đấu tại MLB từ năm 1991 đến 2004, ra sân tổng cộng 704 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF519 trận (hạng 41)
    W38 (hạng 1.856)
    L45 (hạng 1.718)
    SV286 (hạng 34)
    ERA3.3 (hạng 1.955)
    IP768 (hạng 1.719)
    SO644 (hạng 1.153)
    BB191 (hạng 2.504)
    H703 (hạng 1.874)
    HR97 (hạng 987)
    SO97.55 (hạng 2.162)
    BB92.24 (hạng 10.310)
    H98.24 (hạng 9.354)
    HR91.14 (hạng 2.986)
    WHIP1.164 (hạng 10.814)
    WAR11.3 (hạng 1.126)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2004)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2004, Rod Beck đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W0
    L2
    ERA6.38
    IP24
    SO15
    BB9
    H27
    HR8
    SO95.62
    BB93.38
    H910.12
    HR93
    WHIP1.5
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1997, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1992, 87 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1992, 92 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1992, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1992, 1.76 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Rod Beck đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 11.74, IP: 2.3, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Rod Beck

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1991
    1
    1
    3.78
    0.5
    1
    38
    52.1
    0.3
    1.261
    4
    53
    13
    22
    22
    95
    3.2
    6.5
    2.92
    0
    31
    10
    0
    0
    0.7
    9.1
    2.2
    0
    1
    2
    0
    214
    1992
    3
    3
    1.76
    0.5
    17
    87
    92
    2.9
    0.837
    4
    62
    15
    20
    18
    190
    2.01
    8.5
    5.8
    0
    65
    42
    0
    0
    0.4
    6.1
    1.5
    2
    2
    2
    5
    352
    1993
    3
    1
    2.16
    0.75
    48
    86
    79.1
    2.4
    0.882
    11
    57
    13
    20
    19
    181
    3.23
    9.8
    6.62
    0
    76
    71
    0
    0
    1.2
    6.5
    1.5
    0
    3
    4
    4
    309
    1994
    2
    4
    2.77
    0.333
    28
    39
    48.2
    0.8
    1.274
    10
    49
    13
    17
    15
    144
    5
    7.2
    3
    0
    48
    47
    0
    0
    1.8
    9.1
    2.4
    0
    0
    2
    0
    207
    1995
    5
    6
    4.45
    0.455
    33
    42
    58.2
    -0.9
    1.381
    7
    60
    21
    31
    29
    91
    4.4
    6.4
    2
    0
    60
    52
    0
    0
    1.1
    9.2
    3.2
    0
    2
    3
    2
    255
    1996
    0
    9
    3.34
    0
    35
    48
    62
    1.1
    1.065
    9
    56
    10
    23
    23
    122
    4.04
    7
    4.8
    0
    63
    58
    0
    0
    1.3
    8.1
    1.5
    0
    1
    2
    1
    248
    1997
    7
    4
    3.47
    0.636
    37
    53
    70
    0.5
    1.071
    7
    67
    8
    31
    27
    119
    3.32
    6.8
    6.63
    0
    73
    66
    0
    0
    0.9
    8.6
    1
    0
    2
    2
    1
    281
    1998
    3
    4
    3.02
    0.429
    51
    81
    80.1
    1.6
    1.32
    11
    86
    20
    33
    27
    145
    3.72
    9.1
    4.05
    0
    81
    70
    0
    0
    1.2
    9.6
    2.2
    0
    2
    4
    2
    349
    1999
    2
    5
    5.93
    0.286
    10
    25
    44
    -0.2
    1.545
    5
    50
    18
    29
    29
    80
    4.77
    5.1
    1.39
    0
    43
    27
    0
    0
    1
    10.2
    3.7
    0
    1
    3
    1
    196
    2000
    3
    0
    3.1
    1
    0
    35
    40.2
    1.1
    1.131
    2
    34
    12
    15
    14
    165
    3.08
    7.7
    2.92
    0
    34
    8
    0
    0
    0.4
    7.5
    2.7
    0
    2
    1
    1
    169
    2001
    6
    4
    3.9
    0.6
    6
    63
    80.2
    0.8
    1.302
    15
    77
    28
    42
    35
    115
    5.06
    7
    2.25
    0
    68
    28
    0
    0
    1.7
    8.6
    3.1
    1
    3
    6
    5
    342
    2003
    3
    2
    1.78
    0.6
    20
    32
    35.1
    1.3
    1.019
    4
    25
    11
    7
    7
    224
    3.71
    8.2
    2.91
    0
    36
    30
    0
    0
    1
    6.4
    2.8
    0
    1
    2
    0
    140
    2004
    0
    2
    6.38
    0
    0
    15
    24
    -0.4
    1.5
    8
    27
    9
    18
    17
    62
    7.26
    5.6
    1.67
    0
    26
    10
    0
    0
    3
    10.1
    3.4
    0
    0
    0
    1
    108