Tổng hợp thành tích ném bóng của Roger McDowell

Roger McDowell đã thi đấu tại MLB từ 1985 đến 1996, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 723 trận ra sân. Anh ghi được 70 W, 70 L, ERA 3.3, 524 SO, WHIP 1.386, và WAR 9.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Roger McDowell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Roger McDowell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Roger McDowell
    TênRoger McDowell
    Ngày sinh21 tháng 12, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1985

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Roger McDowell đã thi đấu tại MLB từ năm 1985 đến 1996, ra sân tổng cộng 723 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS2 trận (hạng 6.214)
    GF430 trận (hạng 57)
    W70 (hạng 1.019)
    L70 (hạng 1.045)
    SV159 (hạng 80)
    ERA3.3 (hạng 1.955)
    IP1050 (hạng 1.253)
    SO524 (hạng 1.482)
    BB410 (hạng 1.086)
    H1.045 (hạng 1.250)
    HR50 (hạng 2.003)
    SO94.49 (hạng 6.398)
    BB93.51 (hạng 6.668)
    H98.96 (hạng 7.508)
    HR90.43 (hạng 7.613)
    WHIP1.386 (hạng 7.648)
    WAR9.2 (hạng 1.335)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1996)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1996, Roger McDowell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF11
    W1
    L1
    SV4
    ERA4.25
    IP59.1
    SO20
    BB23
    H69
    HR7
    SO93.03
    BB93.49
    H910.47
    HR91.06
    WHIP1.551
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1986, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1985, 70 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1986, 128 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1985, 2.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1989, 1.96 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Roger McDowell đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 3.13, IP: 20.1, SO: 10, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Roger McDowell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1985
    6
    5
    2.83
    0.545
    17
    70
    127.1
    2.1
    1.139
    9
    108
    37
    43
    40
    124
    3.4
    4.9
    1.89
    2
    62
    36
    0
    0
    0.6
    7.6
    2.6
    2
    1
    8
    6
    516
    1986
    14
    9
    3.02
    0.609
    22
    65
    128
    1.4
    1.164
    4
    107
    42
    48
    43
    119
    3.22
    4.6
    1.55
    0
    75
    52
    0
    0
    0.3
    7.5
    3
    3
    3
    5
    3
    524
    1987
    7
    5
    4.16
    0.583
    25
    32
    88.2
    0.3
    1.387
    7
    95
    28
    41
    41
    92
    4.19
    3.2
    1.14
    0
    56
    45
    0
    0
    0.7
    9.6
    2.8
    1
    2
    4
    3
    384
    1988
    5
    5
    2.63
    0.5
    16
    46
    89
    1.2
    1.247
    1
    80
    31
    31
    26
    123
    3.03
    4.7
    1.48
    0
    62
    41
    0
    0
    0.1
    8.1
    3.1
    1
    3
    7
    6
    378
    1989
    4
    8
    1.96
    0.333
    23
    47
    92
    1.2
    1.272
    3
    79
    38
    36
    20
    177
    3.5
    4.6
    1.24
    0
    69
    56
    0
    0
    0.3
    7.7
    3.7
    1
    3
    8
    3
    387
    1990
    6
    8
    3.86
    0.429
    22
    39
    86.1
    -0.3
    1.471
    2
    92
    35
    41
    37
    99
    3.49
    4.1
    1.11
    0
    72
    60
    0
    0
    0.2
    9.6
    3.6
    1
    2
    9
    1
    373
    1991
    9
    9
    2.93
    0.5
    10
    50
    101.1
    1.4
    1.461
    4
    100
    48
    40
    33
    125
    3.86
    4.4
    1.04
    0
    71
    34
    0
    0
    0.4
    8.9
    4.3
    0
    2
    20
    2
    445
    1992
    6
    10
    4.09
    0.375
    14
    50
    83.2
    -0.7
    1.733
    3
    103
    42
    46
    38
    85
    3.6
    5.4
    1.19
    0
    65
    39
    0
    0
    0.3
    11.1
    4.5
    1
    1
    13
    4
    393
    1993
    5
    3
    2.25
    0.625
    2
    27
    68
    0.7
    1.559
    2
    76
    30
    32
    17
    170
    3.99
    3.6
    0.9
    0
    54
    19
    0
    0
    0.3
    10.1
    4
    0
    2
    10
    5
    300
    1994
    0
    3
    5.23
    0
    0
    29
    41.1
    -0.1
    1.742
    3
    50
    22
    25
    24
    76
    4.34
    6.3
    1.32
    0
    32
    11
    0
    0
    0.7
    10.9
    4.8
    0
    1
    6
    3
    193
    1995
    7
    4
    4.02
    0.636
    4
    49
    85
    1.4
    1.412
    5
    86
    34
    39
    38
    121
    4.13
    5.2
    1.44
    0
    64
    26
    0
    0
    0.5
    9.1
    3.6
    1
    6
    7
    1
    362
    1996
    1
    1
    4.25
    0.5
    4
    20
    59.1
    0.6
    1.551
    7
    69
    23
    32
    28
    117
    5.3
    3
    0.87
    0
    41
    11
    0
    0
    1.1
    10.5
    3.5
    0
    2
    1
    0
    262