Tổng hợp thành tích ném bóng của Ron Davis

Ron Davis đã thi đấu tại MLB từ 1978 đến 1988, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 481 trận ra sân. Anh ghi được 47 W, 53 L, ERA 4.05, 597 SO, WHIP 1.386, và WAR 5.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ron Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ron Davis.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ron Davis
    TênRon Davis
    Ngày sinh6 tháng 8, 1955
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1978

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ron Davis đã thi đấu tại MLB từ năm 1978 đến 1988, ra sân tổng cộng 481 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF340 trận (hạng 97)
    W47 (hạng 1.534)
    L53 (hạng 1.437)
    SV130 (hạng 116)
    ERA4.05 (hạng 4.352)
    IP746.2 (hạng 1.766)
    SO597 (hạng 1.266)
    BB300 (hạng 1.598)
    H735 (hạng 1.794)
    HR82 (hạng 1.211)
    SO97.2 (hạng 2.515)
    BB93.62 (hạng 6.251)
    H98.86 (hạng 7.764)
    HR90.99 (hạng 3.962)
    WHIP1.386 (hạng 7.648)
    WAR5.0 (hạng 2.083)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1988)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1988, Ron Davis đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W1
    L1
    ERA4.67
    IP17.1
    SO15
    BB6
    H15
    HR4
    SO97.79
    BB93.12
    H97.79
    HR92.08
    WHIP1.212
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1979, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1982, 89 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1980, 131 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1980, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1981, 2.71 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ron Davis đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 4.14, IP: 15.2, SO: 17, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ron Davis

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1978
    0
    0
    11.57
    0
    0
    0
    2.1
    -0.2
    2.571
    0
    3
    3
    4
    3
    37
    6.44
    0
    0
    0
    4
    2
    0
    0
    0
    11.6
    11.6
    0
    0
    0
    0
    12
    1979
    14
    2
    2.85
    0.875
    9
    43
    85.1
    2.2
    1.313
    5
    84
    28
    29
    27
    143
    3.51
    4.5
    1.54
    0
    44
    21
    0
    0
    0.5
    8.9
    3
    0
    1
    9
    1
    357
    1980
    9
    3
    2.95
    0.75
    7
    65
    131
    2.3
    1.168
    9
    121
    32
    50
    43
    133
    3.5
    4.5
    2.03
    0
    53
    29
    0
    0
    0.6
    8.3
    2.2
    1
    5
    3
    5
    544
    1981
    4
    5
    2.71
    0.444
    6
    83
    73
    1.6
    0.986
    6
    47
    25
    22
    22
    132
    2.42
    10.2
    3.32
    0
    43
    22
    0
    0
    0.7
    5.8
    3.1
    1
    0
    3
    1
    285
    1982
    3
    9
    4.42
    0.25
    22
    89
    106
    0.1
    1.443
    16
    106
    47
    53
    52
    96
    4.36
    7.6
    1.89
    0
    63
    53
    0
    0
    1.4
    9
    4
    1
    1
    12
    5
    458
    1983
    5
    8
    3.34
    0.385
    30
    84
    89
    2
    1.371
    6
    89
    33
    34
    33
    128
    2.96
    8.5
    2.55
    0
    66
    61
    0
    0
    0.6
    9
    3.3
    1
    3
    3
    4
    382
    1984
    7
    11
    4.55
    0.389
    29
    74
    83
    -0.9
    1.446
    11
    79
    41
    44
    42
    93
    4.26
    8
    1.8
    0
    64
    57
    0
    0
    1.2
    8.6
    4.4
    0
    2
    9
    8
    364
    1985
    2
    6
    3.48
    0.25
    25
    72
    64.2
    1
    1.392
    7
    55
    35
    28
    25
    126
    3.67
    10
    2.06
    0
    57
    50
    0
    0
    1
    7.7
    4.9
    1
    4
    6
    8
    285
    1986
    2
    8
    8.59
    0.2
    2
    40
    58.2
    -2.7
    2.011
    10
    86
    32
    60
    56
    49
    5.46
    6.1
    1.25
    0
    53
    33
    0
    0
    1.5
    13.2
    4.9
    1
    4
    8
    4
    289
    1987
    0
    0
    5.94
    0
    0
    32
    36.1
    -0.3
    1.872
    8
    50
    18
    27
    24
    72
    5.54
    7.9
    1.78
    0
    25
    8
    0
    0
    2
    12.4
    4.5
    2
    1
    3
    3
    169
    1988
    1
    1
    4.67
    0.5
    0
    15
    17.1
    -0.1
    1.212
    4
    15
    6
    10
    9
    72
    5.25
    7.8
    2.5
    0
    9
    4
    0
    0
    2.1
    7.8
    3.1
    0
    1
    0
    0
    72