Tổng hợp thành tích ném bóng của Rube Waddell

Rube Waddell đã thi đấu tại MLB từ 1897 đến 1910, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 407 trận ra sân. Anh ghi được 193 W, 143 L, ERA 2.16, 2.316 SO, WHIP 1.102, và WAR 60.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Rube Waddell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Rube Waddell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Rube Waddell
    TênRube Waddell
    Ngày sinh13 tháng 10, 1876
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1897

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Rube Waddell đã thi đấu tại MLB từ năm 1897 đến 1910, ra sân tổng cộng 407 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS340 trận (hạng 233)
    GF54 trận (hạng 1.543)
    W193 (hạng 143)
    L143 (hạng 195)
    SV5 (hạng 1.895)
    ERA2.16 (hạng 698)
    IP2961.1 (hạng 147)
    SHO50 (hạng 19)
    CG261 (hạng 68)
    SO2.316 (hạng 56)
    BB803 (hạng 252)
    H2.460 (hạng 256)
    HR37 (hạng 2.590)
    SO97.04 (hạng 2.676)
    BB92.44 (hạng 9.899)
    H97.48 (hạng 10.522)
    HR90.11 (hạng 9.241)
    WHIP1.102 (hạng 11.083)
    WAR60.8 (hạng 62)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1910)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1910, Rube Waddell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS2
    GF6
    W3
    L1
    SV1
    ERA3.55
    IP33
    SO16
    BB11
    H31
    HR1
    SO94.36
    BB93
    H98.45
    HR90.27
    WHIP1.273
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1905, 27 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1904, 349 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1904, 383 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1904, 11.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1905, 1.48 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Rube Waddell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Rube Waddell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1897
    0
    1
    3.21
    0
    0
    5
    14
    0.4
    1.643
    0
    17
    6
    6
    5
    136
    4.1
    3.2
    0.83
    1
    2
    1
    1
    0
    0
    10.9
    3.9
    0
    1
    0
    0
    64
    1899
    7
    2
    3.08
    0.778
    1
    44
    79
    1.6
    1.051
    4
    69
    14
    38
    27
    126
    3.32
    5
    3.14
    9
    10
    1
    9
    1
    0.5
    7.9
    1.6
    0
    8
    0
    2
    316
    1900
    8
    13
    2.37
    0.381
    0
    130
    208.2
    3.8
    1.107
    3
    176
    55
    96
    55
    153
    2.75
    5.6
    2.36
    22
    29
    7
    16
    2
    0.1
    7.6
    2.4
    0
    13
    0
    2
    838
    1901
    14
    16
    3.01
    0.467
    0
    172
    251.1
    2.4
    1.289
    5
    249
    75
    135
    84
    108
    2.83
    6.2
    2.29
    30
    31
    1
    26
    0
    0.2
    8.9
    2.7
    0
    10
    0
    9
    1055
    1902
    24
    7
    2.05
    0.774
    0
    210
    276.1
    9.1
    1.042
    7
    224
    64
    90
    63
    178
    2.28
    6.8
    3.28
    27
    33
    5
    26
    3
    0.2
    7.3
    2.1
    0
    10
    0
    10
    1081
    1903
    21
    16
    2.44
    0.568
    0
    302
    324
    8.3
    1.108
    3
    274
    85
    109
    88
    125
    1.87
    8.4
    3.55
    38
    39
    1
    34
    4
    0.1
    7.6
    2.4
    0
    8
    0
    9
    1291
    1904
    25
    19
    1.62
    0.568
    0
    349
    383
    11.3
    1.039
    5
    307
    91
    109
    69
    167
    1.59
    8.2
    3.84
    46
    46
    0
    39
    8
    0.1
    7.2
    2.1
    0
    14
    0
    8
    1496
    1905
    27
    10
    1.48
    0.73
    0
    287
    328.2
    9.4
    0.977
    5
    231
    90
    86
    54
    181
    1.89
    7.9
    3.19
    34
    46
    11
    27
    7
    0.1
    6.3
    2.5
    2
    10
    0
    10
    1257
    1906
    15
    17
    2.21
    0.469
    0
    196
    272.2
    5.6
    1.148
    1
    221
    92
    89
    67
    124
    2.1
    6.5
    2.13
    34
    43
    7
    22
    8
    0
    7.3
    3
    1
    10
    0
    10
    1086
    1907
    19
    13
    2.15
    0.594
    0
    232
    284.2
    2.6
    1.078
    2
    234
    73
    115
    68
    121
    1.57
    7.3
    3.18
    33
    44
    5
    20
    7
    0.1
    7.4
    2.3
    0
    15
    0
    4
    1121
    1908
    19
    14
    1.89
    0.576
    3
    232
    285.2
    3.3
    1.096
    0
    223
    90
    93
    60
    125
    1.51
    7.3
    2.58
    36
    43
    6
    25
    5
    0
    7
    2.8
    0
    8
    0
    7
    1143
    1909
    11
    14
    2.37
    0.44
    0
    141
    220.1
    3.2
    1.185
    1
    204
    57
    78
    58
    103
    1.87
    5.8
    2.47
    28
    31
    3
    16
    5
    0
    8.3
    2.3
    0
    7
    0
    3
    829
    1910
    3
    1
    3.55
    0.75
    1
    16
    33
    -0.2
    1.273
    1
    31
    11
    19
    13
    71
    2.83
    4.4
    1.45
    2
    10
    6
    0
    0
    0.3
    8.5
    3
    0
    1
    0
    0
    140