Ryan Feltner đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 62 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 24 L, ERA 5.24, 266 SO, WHIP 1.426, và WAR 0.8.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Ryan Feltner |
Ngày sinh | 2 tháng 9, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Ryan Feltner đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 62 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 61 trận (hạng 2.112) |
W | 9 (hạng 4.155) |
L | 24 (hạng 2.871) |
ERA | 5.24 (hạng 7.881) |
IP | 309.1 (hạng 3.438) |
SO | 266 (hạng 2.682) |
BB | 120 (hạng 3.421) |
H | 321 (hạng 3.378) |
HR | 41 (hạng 2.393) |
SO9 | 7.74 (hạng 1.991) |
BB9 | 3.49 (hạng 6.732) |
H9 | 9.34 (hạng 6.126) |
HR9 | 1.19 (hạng 2.730) |
WHIP | 1.426 (hạng 6.878) |
WAR | 0.8 (hạng 3.990) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ryan Feltner đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 30 |
W | 3 |
L | 10 |
ERA | 4.49 |
IP | 162.1 |
SO | 138 |
BB | 52 |
H | 165 |
HR | 20 |
SO9 | 7.65 |
BB9 | 2.88 |
H9 | 9.15 |
HR9 | 1.11 |
WHIP | 1.337 |
WAR | 1.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 138 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 162.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.5 ERA
🎯 Thành tích postseason
Ryan Feltner chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Feltner
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 0 | 1 | 11.37 | 0 | 0 | 6 | 6.1 | -0.3 | 2.211 | 3 | 9 | 5 | 8 | 8 | 44 | 10.28 | 8.5 | 1.2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 12.8 | 7.1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 33 |
2022 | 4 | 9 | 5.83 | 0.308 | 0 | 84 | 97.1 | -0.1 | 1.408 | 16 | 102 | 35 | 65 | 63 | 80 | 4.76 | 7.8 | 2.4 | 19 | 20 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 9.4 | 3.2 | 0 | 5 | 0 | 4 | 428 |
2023 | 2 | 4 | 5.82 | 0.333 | 0 | 38 | 43.1 | 0.1 | 1.685 | 2 | 45 | 28 | 29 | 28 | 86 | 4.18 | 7.9 | 1.36 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 9.3 | 5.8 | 2 | 2 | 0 | 0 | 201 |
2024 | 3 | 10 | 4.49 | 0.231 | 0 | 138 | 162.1 | 1.1 | 1.337 | 20 | 165 | 52 | 94 | 81 | 102 | 4.16 | 7.7 | 2.65 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 9.1 | 2.9 | 0 | 7 | 0 | 4 | 692 |