Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryan Feltner

  • 7 tháng 5, 2025

Ryan Feltner đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 68 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 26 L, ERA 5.19, 291 SO, WHIP 1.431, và WAR 1.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Ryan Feltner
TênRyan Feltner
Ngày sinh2 tháng 9, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryan Feltner

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryan Feltner.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryan Feltner đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 68 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS67 trận (hạng 2.023)
    W9 (hạng 4.211)
    L26 (hạng 2.736)
    ERA5.19 (hạng 7.874)
    IP339.2 (hạng 3.307)
    SO291 (hạng 2.564)
    BB132 (hạng 3.272)
    H354 (hạng 3.238)
    HR45 (hạng 2.237)
    SO97.71 (hạng 2.105)
    BB93.5 (hạng 6.795)
    H99.38 (hạng 6.092)
    HR91.19 (hạng 2.848)
    WHIP1.431 (hạng 6.877)
    WAR1.4 (hạng 3.528)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Ryan Feltner đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS6
    W0
    L2
    ERA4.75
    IP30.1
    SO25
    BB12
    H33
    HR4
    SO97.42
    BB93.56
    H99.79
    HR91.19
    WHIP1.484
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 138 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 162.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryan Feltner chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Feltner

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    0
    1
    11.37
    0
    0
    6
    6.1
    -0.3
    2.211
    3
    9
    5
    8
    8
    44
    10.28
    8.5
    1.2
    2
    2
    0
    0
    0
    4.3
    12.8
    7.1
    0
    1
    0
    0
    33
    2022
    4
    9
    5.83
    0.308
    0
    84
    97.1
    -0.1
    1.408
    16
    102
    35
    65
    63
    80
    4.76
    7.8
    2.4
    19
    20
    0
    0
    0
    1.5
    9.4
    3.2
    0
    5
    0
    4
    428
    2023
    2
    4
    5.82
    0.333
    0
    38
    43.1
    0.1
    1.685
    2
    45
    28
    29
    28
    86
    4.18
    7.9
    1.36
    10
    10
    0
    0
    0
    0.4
    9.3
    5.8
    2
    2
    0
    0
    201
    2024
    3
    10
    4.49
    0.231
    0
    138
    162.1
    1.1
    1.337
    20
    165
    52
    94
    81
    102
    4.16
    7.7
    2.65
    30
    30
    0
    0
    0
    1.1
    9.1
    2.9
    0
    7
    0
    4
    692
    2025
    0
    2
    4.75
    0
    0
    25
    30.1
    0.6
    1.484
    4
    33
    12
    17
    16
    103
    4.39
    7.4
    2.08
    6
    6
    0
    0
    0
    1.2
    9.8
    3.6
    0
    0
    0
    0
    135