Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryan Helsley

Ryan Helsley đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 239 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 14 L, ERA 2.63, 314 SO, WHIP 1.096, và WAR 7.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Ryan Helsley
TênRyan Helsley
Ngày sinh18 tháng 7, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryan Helsley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryan Helsley.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryan Helsley đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 239 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF135 trận (hạng 517)
    W28 (hạng 2.359)
    L14 (hạng 3.791)
    SV84 (hạng 208)
    ERA2.63 (hạng 947)
    IP263.2 (hạng 3.716)
    SO314 (hạng 2.367)
    BB107 (hạng 3.641)
    H182 (hạng 4.426)
    HR22 (hạng 3.562)
    SO910.72 (hạng 345)
    BB93.65 (hạng 6.147)
    H96.21 (hạng 11.188)
    HR90.75 (hạng 5.754)
    WHIP1.096 (hạng 11.109)
    WAR7.2 (hạng 1.625)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Ryan Helsley đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF62
    W7
    L4
    SV49
    ERA2.04
    IP66.1
    SO79
    BB23
    H50
    HR3
    SO910.72
    BB93.12
    H96.78
    HR90.41
    WHIP1.101
    WAR2.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 94 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 66.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.26 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryan Helsley đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 6.16, IP: 7.3, SO: 12, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Helsley

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    2
    0
    2.95
    1
    0
    32
    36.2
    0.6
    1.255
    5
    34
    12
    13
    12
    143
    4.22
    7.9
    2.67
    0
    24
    4
    0
    0
    1.2
    8.3
    2.9
    1
    0
    2
    2
    153
    2020
    1
    1
    5.25
    0.5
    1
    10
    12
    -0.3
    1.333
    3
    8
    8
    8
    7
    82
    7.02
    7.5
    1.25
    0
    12
    4
    0
    0
    2.3
    6
    6
    0
    1
    1
    0
    52
    2021
    6
    4
    4.56
    0.6
    1
    47
    47.1
    -0.2
    1.415
    4
    40
    27
    24
    24
    86
    3.99
    8.9
    1.74
    0
    51
    7
    0
    0
    0.8
    7.6
    5.1
    0
    0
    2
    7
    206
    2022
    9
    1
    1.25
    0.9
    19
    94
    64.2
    2.8
    0.742
    6
    28
    20
    11
    9
    313
    2.34
    13.1
    4.7
    0
    54
    33
    0
    0
    0.8
    3.9
    2.8
    0
    0
    1
    1
    239
    2023
    3
    4
    2.45
    0.429
    14
    52
    36.2
    1.4
    1.064
    1
    22
    17
    11
    10
    180
    2.25
    12.8
    3.06
    0
    33
    25
    0
    0
    0.2
    5.4
    4.2
    1
    1
    1
    3
    146
    2024
    7
    4
    2.04
    0.636
    49
    79
    66.1
    2.9
    1.101
    3
    50
    23
    19
    15
    206
    2.41
    10.7
    3.43
    0
    65
    62
    0
    0
    0.4
    6.8
    3.1
    0
    0
    3
    1
    266