Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryan Helsley

  • 7 tháng 5, 2025

Ryan Helsley đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 297 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 18 L, ERA 2.96, 377 SO, WHIP 1.173, và WAR 7.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Ryan Helsley
TênRyan Helsley
Ngày sinh18 tháng 7, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryan Helsley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryan Helsley.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryan Helsley đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 297 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF171 trận (hạng 374)
    W31 (hạng 2.215)
    L18 (hạng 3.408)
    SV105 (hạng 160)
    ERA2.96 (hạng 1.300)
    IP319.2 (hạng 3.420)
    SO377 (hạng 2.072)
    BB132 (hạng 3.272)
    H243 (hạng 3.928)
    HR30 (hạng 3.015)
    SO910.61 (hạng 362)
    BB93.72 (hạng 6.022)
    H96.84 (hạng 11.129)
    HR90.84 (hạng 5.240)
    WHIP1.173 (hạng 10.926)
    WAR7.3 (hạng 1.635)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Ryan Helsley đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF36
    W3
    L4
    SV21
    ERA4.5
    IP56
    SO63
    BB25
    H61
    HR8
    SO910.12
    BB94.02
    H99.8
    HR91.29
    WHIP1.536
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 94 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 66.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.26 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryan Helsley đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 6.16, IP: 7.3, SO: 12, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Helsley

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    2
    0
    2.95
    1
    0
    32
    36.2
    0.6
    1.255
    5
    34
    12
    13
    12
    143
    4.22
    7.9
    2.67
    0
    24
    4
    0
    0
    1.2
    8.3
    2.9
    1
    0
    2
    2
    153
    2020
    1
    1
    5.25
    0.5
    1
    10
    12
    -0.3
    1.333
    3
    8
    8
    8
    7
    82
    7.02
    7.5
    1.25
    0
    12
    4
    0
    0
    2.3
    6
    6
    0
    1
    1
    0
    52
    2021
    6
    4
    4.56
    0.6
    1
    47
    47.1
    -0.2
    1.415
    4
    40
    27
    24
    24
    86
    3.99
    8.9
    1.74
    0
    51
    7
    0
    0
    0.8
    7.6
    5.1
    0
    0
    2
    7
    206
    2022
    9
    1
    1.25
    0.9
    19
    94
    64.2
    2.8
    0.742
    6
    28
    20
    11
    9
    313
    2.34
    13.1
    4.7
    0
    54
    33
    0
    0
    0.8
    3.9
    2.8
    0
    0
    1
    1
    239
    2023
    3
    4
    2.45
    0.429
    14
    52
    36.2
    1.4
    1.064
    1
    22
    17
    11
    10
    180
    2.25
    12.8
    3.06
    0
    33
    25
    0
    0
    0.2
    5.4
    4.2
    1
    1
    1
    3
    146
    2024
    7
    4
    2.04
    0.636
    49
    79
    66.1
    2.9
    1.101
    3
    50
    23
    19
    15
    206
    2.41
    10.7
    3.43
    0
    65
    62
    0
    0
    0.4
    6.8
    3.1
    0
    0
    3
    1
    266
    2025
    3
    4
    4.5
    0.429
    21
    63
    56
    0.1
    1.536
    8
    61
    25
    32
    28
    92
    4.14
    10.1
    2.52
    0
    58
    36
    0
    0
    1.3
    9.8
    4
    0
    1
    3
    7
    252