Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryota Igarashi

Ryota Igarashi đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2012, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 83 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 2 L, ERA 6.41, 72 SO, WHIP 1.808, và WAR −1.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryota Igarashi

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryota Igarashi.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ryota Igarashi
    TênRyota Igarashi
    Ngày sinh28 tháng 5, 1979
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2010

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryota Igarashi đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2012, ra sân tổng cộng 83 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF21 trận (hạng 3.285)
    W5 (hạng 5.002)
    L2 (hạng 6.904)
    ERA6.41 (hạng 9.390)
    IP73 (hạng 6.055)
    SO72 (hạng 5.006)
    BB51 (hạng 5.112)
    H81 (hạng 6.001)
    HR6 (hạng 5.892)
    SO98.88 (hạng 1.205)
    BB96.29 (hạng 1.589)
    H99.99 (hạng 4.516)
    HR90.74 (hạng 5.824)
    WHIP1.808 (hạng 2.519)
    WAR−1.4 (hạng 11.275)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2012)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2012, Ryota Igarashi đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W0
    ERA18
    IP4
    SO5
    BB5
    H9
    HR0
    SO911.25
    BB911.25
    H920.25
    WHIP3.5
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2011, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2011, 42 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 38.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2011, −0.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 4.71 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryota Igarashi chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryota Igarashi

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    1
    1
    7.12
    0.5
    0
    25
    30.1
    -0.9
    1.549
    4
    29
    18
    24
    24
    56
    4.93
    7.4
    1.39
    0
    34
    11
    0
    0
    1.2
    8.6
    5.3
    0
    0
    1
    3
    135
    2011
    4
    1
    4.66
    0.8
    0
    42
    38.2
    -0.1
    1.836
    2
    43
    28
    20
    20
    80
    4.01
    9.8
    1.5
    0
    45
    9
    0
    0
    0.5
    10
    6.5
    0
    4
    2
    3
    190
    2012
    0
    0
    18
    0
    0
    5
    4
    -0.4
    3.5
    0
    9
    5
    8
    8
    28
    4.34
    11.3
    1
    0
    4
    1
    0
    0
    0
    20.3
    11.3
    0
    0
    0
    0
    26