Tổng hợp thành tích ném bóng của Santiago Casilla

Santiago Casilla đã thi đấu tại MLB từ 2004 đến 2018, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 655 trận ra sân. Anh ghi được 42 W, 31 L, ERA 3.29, 583 SO, WHIP 1.285, và WAR 9.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Santiago Casilla

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Santiago Casilla.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Santiago Casilla
    TênSantiago Casilla
    Ngày sinh25 tháng 7, 1980
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2004

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Santiago Casilla đã thi đấu tại MLB từ năm 2004 đến 2018, ra sân tổng cộng 655 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF297 trận (hạng 121)
    W42 (hạng 1.704)
    L31 (hạng 2.385)
    SV144 (hạng 96)
    ERA3.29 (hạng 1.936)
    IP645.1 (hạng 2.055)
    SO583 (hạng 1.303)
    BB277 (hạng 1.760)
    H552 (hạng 2.331)
    HR58 (hạng 1.760)
    SO98.13 (hạng 1.679)
    BB93.86 (hạng 5.473)
    H97.7 (hạng 10.296)
    HR90.81 (hạng 5.314)
    WHIP1.285 (hạng 9.580)
    WAR9.2 (hạng 1.335)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2018)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2018, Santiago Casilla đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF12
    W0
    SV1
    ERA3.16
    IP31.1
    SO22
    BB20
    H18
    HR0
    SO96.32
    BB95.74
    H95.17
    WHIP1.213
    WAR0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2010, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 65 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2012, 63.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2014, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 1.7 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Santiago Casilla đã ra sân tổng cộng 25 trận trong postseason. ERA: 0.97, IP: 18.5, SO: 20, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Santiago Casilla

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2004
    0
    0
    12.71
    0
    0
    5
    5.2
    -0.2
    2.471
    3
    5
    9
    8
    8
    38
    13.46
    7.9
    0.56
    0
    4
    2
    0
    0
    4.8
    7.9
    14.3
    0
    1
    0
    0
    32
    2005
    0
    0
    3
    0
    0
    1
    3
    0
    1
    0
    2
    1
    1
    1
    162
    3.35
    3
    1
    0
    3
    3
    0
    0
    0
    6
    3
    0
    0
    0
    1
    12
    2006
    0
    0
    11.57
    0
    0
    2
    2.1
    -0.1
    1.714
    0
    2
    2
    3
    3
    44
    4
    7.7
    1
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    7.7
    7.7
    0
    0
    0
    0
    10
    2007
    3
    1
    4.44
    0.75
    2
    52
    50.2
    0.3
    1.303
    6
    43
    23
    25
    25
    96
    4.15
    9.2
    2.26
    0
    46
    10
    0
    0
    1.1
    7.6
    4.1
    0
    1
    6
    5
    219
    2008
    2
    1
    3.93
    0.667
    2
    43
    50.1
    0.4
    1.589
    5
    60
    20
    22
    22
    105
    4.09
    7.7
    2.15
    0
    51
    9
    0
    0
    0.9
    10.7
    3.6
    0
    3
    2
    6
    229
    2009
    1
    2
    5.96
    0.333
    0
    35
    48.1
    -0.6
    1.779
    6
    61
    25
    36
    32
    74
    5
    6.5
    1.4
    0
    46
    15
    0
    0
    1.1
    11.4
    4.7
    0
    3
    3
    5
    233
    2010
    7
    2
    1.95
    0.778
    2
    56
    55.1
    1.6
    1.193
    2
    40
    26
    14
    12
    201
    3.15
    9.1
    2.15
    0
    52
    13
    0
    0
    0.3
    6.5
    4.2
    0
    4
    4
    10
    225
    2011
    2
    2
    1.74
    0.5
    6
    45
    51.2
    1.3
    1.123
    1
    33
    25
    11
    10
    201
    3.1
    7.8
    1.8
    0
    49
    20
    0
    0
    0.2
    5.7
    4.4
    0
    2
    1
    5
    211
    2012
    7
    6
    2.84
    0.538
    25
    55
    63.1
    0.5
    1.216
    8
    55
    22
    24
    20
    125
    4.14
    7.8
    2.5
    0
    73
    37
    0
    0
    1.1
    7.8
    3.1
    0
    2
    4
    1
    272
    2013
    7
    2
    2.16
    0.778
    2
    38
    50
    1.2
    1.28
    2
    39
    25
    14
    12
    161
    3.67
    6.8
    1.52
    0
    57
    12
    0
    0
    0.4
    7
    4.5
    0
    2
    6
    8
    208
    2014
    3
    3
    1.7
    0.5
    19
    45
    58.1
    1.9
    0.857
    3
    35
    15
    13
    11
    204
    3.18
    6.9
    3
    0
    54
    31
    0
    0
    0.5
    5.4
    2.3
    1
    3
    2
    3
    218
    2015
    4
    2
    2.79
    0.667
    38
    62
    58
    1.2
    1.276
    6
    51
    23
    19
    18
    138
    3.63
    9.6
    2.7
    0
    67
    55
    0
    0
    0.9
    7.9
    3.6
    0
    2
    2
    1
    244
    2016
    2
    5
    3.57
    0.286
    31
    65
    58
    0.7
    1.19
    8
    50
    19
    23
    23
    113
    3.94
    10.1
    3.42
    0
    62
    44
    0
    0
    1.2
    7.8
    2.9
    2
    5
    2
    4
    241
    2017
    4
    5
    4.27
    0.444
    16
    57
    59
    0.5
    1.356
    8
    58
    22
    29
    28
    98
    4.41
    8.7
    2.59
    0
    63
    33
    0
    0
    1.2
    8.8
    3.4
    0
    6
    1
    3
    259
    2018
    0
    0
    3.16
    0
    1
    22
    31.1
    0.5
    1.213
    0
    18
    20
    11
    11
    133
    4.05
    6.3
    1.1
    0
    26
    12
    0
    0
    0
    5.2
    5.7
    0
    4
    0
    4
    132