Tổng hợp thành tích ném bóng của Sean Doolittle

Sean Doolittle đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2022, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 463 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 24 L, ERA 3.2, 522 SO, WHIP 1.014, và WAR 9.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Sean Doolittle

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Sean Doolittle.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Sean Doolittle
    TênSean Doolittle
    Ngày sinh26 tháng 9, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Sean Doolittle đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2022, ra sân tổng cộng 463 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF218 trận (hạng 239)
    W26 (hạng 2.472)
    L24 (hạng 2.871)
    SV112 (hạng 142)
    ERA3.2 (hạng 1.758)
    IP450.2 (hạng 2.703)
    SO522 (hạng 1.484)
    BB103 (hạng 3.709)
    H354 (hạng 3.202)
    HR48 (hạng 2.090)
    SO910.42 (hạng 415)
    BB92.06 (hạng 10.541)
    H97.07 (hạng 10.840)
    HR90.96 (hạng 4.158)
    WHIP1.014 (hạng 11.259)
    WAR9.9 (hạng 1.262)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2022)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2022, Sean Doolittle đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    IP5.1
    SO6
    H1
    HR0
    SO910.12
    H91.69
    WHIP0.188
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2014, 89 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 69 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Sean Doolittle đã ra sân tổng cộng 17 trận trong postseason. ERA: 2.93, IP: 18.4, SO: 19, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Sean Doolittle

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    2
    1
    3.04
    0.667
    1
    60
    47.1
    0.8
    1.077
    3
    40
    11
    18
    16
    129
    2.08
    11.4
    5.45
    0
    44
    7
    0
    0
    0.6
    7.6
    2.1
    0
    0
    1
    0
    191
    2013
    5
    5
    3.13
    0.5
    2
    60
    69
    1.4
    0.957
    4
    53
    13
    24
    24
    124
    2.71
    7.8
    4.62
    0
    70
    11
    0
    0
    0.5
    6.9
    1.7
    0
    2
    1
    2
    266
    2014
    2
    4
    2.73
    0.333
    22
    89
    62.2
    1.2
    0.734
    5
    38
    8
    19
    19
    137
    1.71
    12.8
    11.13
    0
    61
    40
    0
    0
    0.7
    5.5
    1.1
    0
    0
    1
    0
    236
    2015
    1
    0
    3.95
    1
    4
    15
    13.2
    0.1
    1.244
    1
    12
    5
    6
    6
    101
    2.99
    9.9
    3
    0
    12
    7
    0
    0
    0.7
    7.9
    3.3
    0
    0
    0
    0
    57
    2016
    2
    3
    3.23
    0.4
    4
    45
    39
    0.9
    1.051
    6
    33
    8
    14
    14
    128
    3.45
    10.4
    5.63
    0
    44
    13
    0
    0
    1.4
    7.6
    1.8
    0
    0
    2
    1
    155
    2017
    2
    0
    2.81
    1
    24
    62
    51.1
    1.4
    0.857
    5
    34
    10
    18
    16
    157
    2.59
    10.9
    6.2
    0
    53
    34
    0
    0
    0.9
    6
    1.8
    0
    0
    1
    3
    197
    2018
    3
    3
    1.6
    0.5
    25
    60
    45
    2.3
    0.6
    3
    21
    6
    8
    8
    267
    1.89
    12
    10
    0
    43
    35
    0
    0
    0.6
    4.2
    1.2
    0
    2
    1
    1
    163
    2019
    6
    5
    4.05
    0.545
    29
    66
    60
    0.8
    1.3
    11
    63
    15
    27
    27
    111
    4.25
    9.9
    4.4
    0
    63
    55
    0
    0
    1.7
    9.5
    2.3
    0
    2
    2
    0
    260
    2020
    0
    2
    5.87
    0
    0
    6
    7.2
    0
    1.696
    3
    9
    4
    6
    5
    79
    8.28
    7
    1.5
    0
    11
    3
    0
    0
    3.5
    10.6
    4.7
    0
    0
    2
    0
    36
    2021
    3
    1
    4.53
    0.75
    1
    53
    49.2
    0.6
    1.47
    7
    50
    23
    27
    25
    102
    4.38
    9.6
    2.3
    0
    56
    13
    0
    0
    1.3
    9.1
    4.2
    0
    2
    3
    2
    223
    2022
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    5.1
    0.4
    0.188
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0.86
    10.1
    0
    0
    6
    0
    0
    0
    0
    1.7
    0
    0
    0
    0
    0
    17