Tổng hợp thành tích ném bóng của Sean Manaea

Sean Manaea đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 228 trận ra sân. Anh ghi được 77 W, 62 L, ERA 4, 1.109 SO, WHIP 1.202, và WAR 14.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Sean Manaea

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Sean Manaea.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Sean Manaea
    TênSean Manaea
    Ngày sinh1 tháng 2, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Sean Manaea đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 228 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS198 trận (hạng 781)
    GF3 trận (hạng 7.062)
    W77 (hạng 904)
    L62 (hạng 1.219)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4 (hạng 4.144)
    IP1184.1 (hạng 1.093)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG3 (hạng 3.161)
    SO1.109 (hạng 465)
    BB335 (hạng 1.432)
    H1.088 (hạng 1.196)
    HR158 (hạng 459)
    SO98.43 (hạng 1.480)
    BB92.55 (hạng 9.676)
    H98.27 (hạng 9.310)
    HR91.2 (hạng 2.690)
    WHIP1.202 (hạng 10.536)
    WAR14.9 (hạng 858)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Sean Manaea đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W12
    L6
    ERA3.47
    IP181.2
    SO184
    BB63
    H134
    HR21
    SO99.12
    BB93.12
    H96.64
    HR91.04
    WHIP1.084
    WAR3.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 194 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 181.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 1.23 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Sean Manaea đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 7.9, IP: 26.2, SO: 28, W: 2, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Sean Manaea

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    7
    9
    3.86
    0.438
    0
    124
    144.2
    3
    1.189
    20
    135
    37
    65
    62
    106
    4.08
    7.7
    3.35
    24
    25
    0
    0
    0
    1.2
    8.4
    2.3
    0
    4
    1
    3
    594
    2017
    12
    10
    4.37
    0.545
    0
    140
    158.2
    1.5
    1.399
    18
    167
    55
    88
    77
    95
    4.1
    7.9
    2.55
    29
    29
    0
    0
    0
    1
    9.5
    3.1
    0
    10
    1
    8
    692
    2018
    12
    9
    3.59
    0.571
    0
    108
    160.2
    2.9
    1.077
    21
    141
    32
    67
    64
    116
    4.26
    6
    3.38
    27
    27
    0
    1
    1
    1.2
    7.9
    1.8
    0
    8
    1
    9
    654
    2019
    4
    0
    1.21
    1
    0
    30
    29.2
    1.5
    0.775
    3
    16
    7
    4
    4
    358
    3.42
    9.1
    4.29
    5
    5
    0
    0
    0
    0.9
    4.9
    2.1
    0
    2
    0
    1
    109
    2020
    4
    3
    4.5
    0.571
    0
    45
    54
    0.3
    1.204
    7
    57
    8
    32
    27
    93
    3.71
    7.5
    5.63
    11
    11
    0
    0
    0
    1.2
    9.5
    1.3
    0
    1
    0
    1
    222
    2021
    11
    10
    3.91
    0.524
    0
    194
    179.1
    3.2
    1.227
    25
    179
    41
    79
    78
    105
    3.66
    9.7
    4.73
    32
    32
    0
    2
    2
    1.3
    9
    2.1
    1
    9
    0
    5
    754
    2022
    8
    9
    4.96
    0.471
    0
    156
    158
    -0.7
    1.297
    29
    155
    50
    95
    87
    76
    4.53
    8.9
    3.12
    28
    30
    1
    0
    0
    1.7
    8.8
    2.8
    0
    3
    1
    0
    671
    2023
    7
    6
    4.44
    0.538
    1
    128
    117.2
    0.2
    1.241
    14
    104
    42
    68
    58
    94
    3.9
    9.8
    3.05
    10
    37
    2
    0
    0
    1.1
    8
    3.2
    0
    8
    0
    3
    499
    2024
    12
    6
    3.47
    0.667
    0
    184
    181.2
    3
    1.084
    21
    134
    63
    75
    70
    114
    3.83
    9.1
    2.92
    32
    32
    0
    0
    0
    1
    6.6
    3.1
    0
    9
    0
    4
    738