Tổng hợp thành tích ném bóng của Sean Manaea

  • 7 tháng 5, 2025

Sean Manaea đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 243 trận ra sân. Anh ghi được 79 W, 66 L, ERA 4.08, 1.184 SO, WHIP 1.202, và WAR 14.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Sean Manaea
TênSean Manaea
Ngày sinh1 tháng 2, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Sean Manaea

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Sean Manaea.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Sean Manaea đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 243 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS210 trận (hạng 721)
    GF5 trận (hạng 6.323)
    W79 (hạng 887)
    L66 (hạng 1.136)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA4.08 (hạng 4.498)
    IP1245 (hạng 1.027)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG3 (hạng 3.162)
    SO1.184 (hạng 401)
    BB347 (hạng 1.386)
    H1.150 (hạng 1.127)
    HR171 (hạng 403)
    SO98.56 (hạng 1.459)
    BB92.51 (hạng 9.906)
    H98.31 (hạng 9.332)
    HR91.24 (hạng 2.651)
    WHIP1.202 (hạng 10.688)
    WAR14.5 (hạng 883)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Sean Manaea đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS12
    GF2
    W2
    L4
    ERA5.64
    IP60.2
    SO75
    BB12
    H62
    HR13
    SO911.13
    BB91.78
    H99.2
    HR91.93
    WHIP1.22
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 194 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 181.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 1.23 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Sean Manaea đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 7.9, IP: 26.2, SO: 28, W: 2, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Sean Manaea

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    7
    9
    3.86
    0.438
    0
    124
    144.2
    3
    1.189
    20
    135
    37
    65
    62
    106
    4.08
    7.7
    3.35
    24
    25
    0
    0
    0
    1.2
    8.4
    2.3
    0
    4
    1
    3
    594
    2017
    12
    10
    4.37
    0.545
    0
    140
    158.2
    1.5
    1.399
    18
    167
    55
    88
    77
    95
    4.1
    7.9
    2.55
    29
    29
    0
    0
    0
    1
    9.5
    3.1
    0
    10
    1
    8
    692
    2018
    12
    9
    3.59
    0.571
    0
    108
    160.2
    2.9
    1.077
    21
    141
    32
    67
    64
    116
    4.26
    6
    3.38
    27
    27
    0
    1
    1
    1.2
    7.9
    1.8
    0
    8
    1
    9
    654
    2019
    4
    0
    1.21
    1
    0
    30
    29.2
    1.5
    0.775
    3
    16
    7
    4
    4
    358
    3.42
    9.1
    4.29
    5
    5
    0
    0
    0
    0.9
    4.9
    2.1
    0
    2
    0
    1
    109
    2020
    4
    3
    4.5
    0.571
    0
    45
    54
    0.3
    1.204
    7
    57
    8
    32
    27
    93
    3.71
    7.5
    5.63
    11
    11
    0
    0
    0
    1.2
    9.5
    1.3
    0
    1
    0
    1
    222
    2021
    11
    10
    3.91
    0.524
    0
    194
    179.1
    3.2
    1.227
    25
    179
    41
    79
    78
    105
    3.66
    9.7
    4.73
    32
    32
    0
    2
    2
    1.3
    9
    2.1
    1
    9
    0
    5
    754
    2022
    8
    9
    4.96
    0.471
    0
    156
    158
    -0.7
    1.297
    29
    155
    50
    95
    87
    76
    4.53
    8.9
    3.12
    28
    30
    1
    0
    0
    1.7
    8.8
    2.8
    0
    3
    1
    0
    671
    2023
    7
    6
    4.44
    0.538
    1
    128
    117.2
    0.2
    1.241
    14
    104
    42
    68
    58
    94
    3.9
    9.8
    3.05
    10
    37
    2
    0
    0
    1.1
    8
    3.2
    0
    8
    0
    3
    499
    2024
    12
    6
    3.47
    0.667
    0
    184
    181.2
    3
    1.084
    21
    134
    63
    75
    70
    114
    3.83
    9.1
    2.92
    32
    32
    0
    0
    0
    1
    6.6
    3.1
    0
    9
    0
    4
    738
    2025
    2
    4
    5.64
    0.333
    0
    75
    60.2
    -0.4
    1.22
    13
    62
    12
    38
    38
    72
    4.39
    11.1
    6.25
    12
    15
    2
    0
    0
    1.9
    9.2
    1.8
    0
    7
    0
    2
    263