Tổng hợp thành tích ném bóng của Sergio Romo

Sergio Romo đã thi đấu tại MLB từ 2008 đến 2022, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 821 trận ra sân. Anh ghi được 42 W, 36 L, ERA 3.21, 789 SO, WHIP 1.049, và WAR 9.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Sergio Romo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Sergio Romo.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Sergio Romo
    TênSergio Romo
    Ngày sinh4 tháng 3, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2008

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Sergio Romo đã thi đấu tại MLB từ năm 2008 đến 2022, ra sân tổng cộng 821 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS5 trận (hạng 5.247)
    GF301 trận (hạng 115)
    W42 (hạng 1.704)
    L36 (hạng 2.092)
    SV137 (hạng 106)
    ERA3.21 (hạng 1.770)
    IP722.2 (hạng 1.813)
    SO789 (hạng 880)
    BB179 (hạng 2.640)
    H579 (hạng 2.244)
    HR85 (hạng 1.160)
    SO99.83 (hạng 571)
    BB92.23 (hạng 10.326)
    H97.21 (hạng 10.750)
    HR91.06 (hạng 3.476)
    WHIP1.049 (hạng 11.221)
    WAR9.9 (hạng 1.262)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2022)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2022, Sergio Romo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF5
    W0
    L1
    ERA7.5
    IP18
    SO14
    BB6
    H19
    HR7
    SO97
    BB93
    H99.5
    HR93.5
    WHIP1.389
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2014, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 75 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 67.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2012, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 1.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Sergio Romo đã ra sân tổng cộng 28 trận trong postseason. ERA: 3.19, IP: 22.6, SO: 22, W: 3, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Sergio Romo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2008
    3
    1
    2.12
    0.75
    0
    33
    34
    0.6
    0.706
    3
    16
    8
    13
    8
    209
    3.31
    8.7
    4.13
    0
    29
    8
    0
    0
    0.8
    4.2
    2.1
    0
    3
    1
    0
    130
    2009
    5
    2
    3.97
    0.714
    2
    41
    34
    0.5
    1.206
    1
    30
    11
    15
    15
    108
    2.13
    10.9
    3.73
    0
    45
    9
    0
    0
    0.3
    7.9
    2.9
    0
    1
    0
    2
    143
    2010
    5
    3
    2.18
    0.625
    0
    70
    62
    1.7
    0.968
    6
    46
    14
    16
    15
    180
    2.95
    10.2
    5
    0
    68
    13
    0
    0
    0.9
    6.7
    2
    0
    4
    2
    0
    247
    2011
    3
    1
    1.5
    0.75
    1
    70
    48
    1.7
    0.708
    2
    29
    5
    8
    8
    234
    0.96
    13.1
    14
    0
    65
    16
    0
    0
    0.4
    5.4
    0.9
    0
    0
    1
    0
    175
    2012
    4
    2
    1.79
    0.667
    14
    63
    55.1
    1.9
    0.849
    5
    37
    10
    11
    11
    198
    2.7
    10.2
    6.3
    0
    69
    27
    0
    0
    0.8
    6
    1.6
    0
    3
    1
    2
    215
    2013
    5
    8
    2.54
    0.385
    38
    58
    60.1
    0.8
    1.077
    5
    53
    12
    20
    17
    137
    2.85
    8.7
    4.83
    0
    65
    52
    0
    0
    0.7
    7.9
    1.8
    0
    1
    3
    1
    250
    2014
    6
    4
    3.72
    0.6
    23
    59
    58
    0.2
    0.948
    9
    43
    12
    24
    24
    93
    3.94
    9.2
    4.92
    0
    64
    35
    0
    0
    1.4
    6.7
    1.9
    0
    4
    2
    2
    230
    2015
    0
    5
    2.98
    0
    2
    71
    57.1
    0.9
    1.064
    3
    51
    10
    20
    19
    129
    1.91
    11.1
    7.1
    0
    70
    14
    0
    0
    0.5
    8
    1.6
    0
    1
    2
    4
    230
    2016
    1
    0
    2.64
    1
    4
    33
    30.2
    0.7
    1.076
    5
    26
    7
    9
    9
    154
    3.8
    9.7
    4.71
    0
    40
    13
    0
    0
    1.5
    7.6
    2.1
    0
    0
    1
    1
    117
    2017
    3
    1
    3.56
    0.75
    0
    59
    55.2
    0.6
    1.096
    9
    42
    19
    23
    22
    119
    4.22
    9.5
    3.11
    0
    55
    12
    0
    0
    1.5
    6.8
    3.1
    1
    1
    2
    2
    224
    2018
    3
    4
    4.14
    0.429
    25
    75
    67.1
    0.2
    1.262
    11
    65
    20
    31
    31
    99
    4.04
    10
    3.75
    5
    73
    39
    0
    0
    1.5
    8.7
    2.7
    0
    2
    0
    2
    284
    2019
    2
    1
    3.43
    0.667
    20
    60
    60.1
    0.7
    1.11
    7
    50
    17
    27
    23
    129
    3.68
    9
    3.53
    0
    65
    33
    0
    0
    1
    7.5
    2.5
    1
    2
    3
    3
    249
    2020
    1
    2
    4.05
    0.333
    5
    23
    20
    0
    1.15
    3
    16
    7
    9
    9
    108
    4.34
    10.4
    3.29
    0
    24
    7
    0
    0
    1.4
    7.2
    3.2
    0
    3
    0
    0
    87
    2021
    1
    1
    4.67
    0.5
    3
    60
    61.2
    0.1
    1.249
    9
    56
    21
    33
    32
    89
    4.24
    8.8
    2.86
    0
    66
    18
    0
    0
    1.3
    8.2
    3.1
    0
    2
    2
    1
    259
    2022
    0
    1
    7.5
    0
    0
    14
    18
    -0.7
    1.389
    7
    19
    6
    16
    15
    52
    7.61
    7
    2.33
    0
    23
    5
    0
    0
    3.5
    9.5
    3
    0
    0
    1
    2
    79