Tổng hợp thành tích ném bóng của Seth Lugo

Seth Lugo đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 334 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 40 L, ERA 3.38, 829 SO, WHIP 1.153, và WAR 16.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Seth Lugo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Seth Lugo.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Seth Lugo
    TênSeth Lugo
    Ngày sinh17 tháng 11, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Seth Lugo đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 334 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS97 trận (hạng 1.548)
    GF66 trận (hạng 1.253)
    W56 (hạng 1.302)
    L40 (hạng 1.908)
    SV16 (hạng 895)
    ERA3.38 (hạng 2.148)
    IP847.2 (hạng 1.564)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO829 (hạng 813)
    BB221 (hạng 2.203)
    H756 (hạng 1.744)
    HR95 (hạng 1.015)
    SO98.8 (hạng 1.247)
    BB92.35 (hạng 10.084)
    H98.03 (hạng 9.783)
    HR91.01 (hạng 3.810)
    WHIP1.153 (hạng 10.869)
    WAR16.1 (hạng 786)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Seth Lugo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W16
    L9
    ERA3
    IP206.2
    CG1
    SO181
    BB48
    H177
    HR16
    SO97.88
    BB92.09
    H97.71
    HR90.7
    WHIP1.089
    WAR5.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 181 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 206.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 5.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 2.67 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Seth Lugo đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 2.43, IP: 11.1, SO: 11, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Seth Lugo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    5
    2
    2.67
    0.714
    0
    45
    64
    1.7
    1.094
    7
    49
    21
    19
    19
    151
    4.33
    6.3
    2.14
    8
    17
    2
    0
    0
    1
    6.9
    3
    1
    4
    3
    1
    260
    2017
    7
    5
    4.71
    0.583
    0
    85
    101.1
    0.8
    1.372
    13
    114
    25
    57
    53
    88
    3.95
    7.5
    3.4
    18
    19
    1
    0
    0
    1.2
    10.1
    2.2
    1
    2
    1
    2
    436
    2018
    3
    4
    2.66
    0.429
    3
    103
    101.1
    2.1
    1.076
    9
    81
    28
    36
    30
    140
    3.17
    9.1
    3.68
    5
    54
    13
    0
    0
    0.8
    7.2
    2.5
    1
    2
    4
    2
    410
    2019
    7
    4
    2.7
    0.636
    6
    104
    80
    2.1
    0.9
    8
    56
    16
    28
    24
    152
    2.7
    11.7
    6.5
    0
    61
    14
    0
    0
    0.9
    6.3
    1.8
    0
    5
    4
    2
    314
    2020
    3
    4
    5.15
    0.429
    3
    47
    36.2
    0.4
    1.364
    8
    40
    10
    22
    21
    83
    4.45
    11.5
    4.7
    7
    16
    6
    0
    0
    2
    9.8
    2.5
    0
    2
    1
    1
    160
    2021
    4
    3
    3.5
    0.571
    1
    55
    46.1
    0.7
    1.295
    6
    41
    19
    18
    18
    115
    3.77
    10.7
    2.89
    0
    46
    10
    0
    0
    1.2
    8
    3.7
    0
    1
    2
    0
    195
    2022
    3
    2
    3.6
    0.6
    3
    69
    65
    0.8
    1.169
    9
    58
    18
    26
    26
    108
    3.76
    9.6
    3.83
    0
    62
    20
    0
    0
    1.2
    8
    2.5
    0
    3
    1
    2
    272
    2023
    8
    7
    3.57
    0.533
    0
    140
    146.1
    2.1
    1.203
    19
    140
    36
    62
    58
    118
    3.83
    8.6
    3.89
    26
    26
    0
    0
    0
    1.2
    8.6
    2.2
    0
    3
    0
    3
    604
    2024
    16
    9
    3
    0.64
    0
    181
    206.2
    5.4
    1.089
    16
    177
    48
    75
    69
    141
    3.25
    7.9
    3.77
    33
    33
    0
    1
    0
    0.7
    7.7
    2.1
    0
    9
    1
    4
    836