Tổng hợp thành tích ném bóng của Seth Lugo

  • 7 tháng 5, 2025

Seth Lugo đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 360 trận ra sân. Anh ghi được 64 W, 47 L, ERA 3.49, 954 SO, WHIP 1.173, và WAR 17.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Seth Lugo
TênSeth Lugo
Ngày sinh17 tháng 11, 1989
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Seth Lugo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Seth Lugo.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Seth Lugo đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 360 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS123 trận (hạng 1.306)
    GF66 trận (hạng 1.267)
    W64 (hạng 1.155)
    L47 (hạng 1.659)
    SV16 (hạng 907)
    ERA3.49 (hạng 2.498)
    IP993 (hạng 1.334)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO954 (hạng 633)
    BB276 (hạng 1.781)
    H889 (hạng 1.494)
    HR122 (hạng 746)
    SO98.65 (hạng 1.396)
    BB92.5 (hạng 9.928)
    H98.06 (hạng 9.861)
    HR91.11 (hạng 3.294)
    WHIP1.173 (hạng 10.926)
    WAR17.8 (hạng 702)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Seth Lugo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS26
    W8
    L7
    ERA4.15
    IP145.1
    SO125
    BB55
    H133
    HR27
    SO97.74
    BB93.41
    H98.24
    HR91.67
    WHIP1.294
    WAR1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 181 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 206.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 5.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 2.67 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Seth Lugo đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 2.43, IP: 11.1, SO: 11, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Seth Lugo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    5
    2
    2.67
    0.714
    0
    45
    64
    1.7
    1.094
    7
    49
    21
    19
    19
    151
    4.33
    6.3
    2.14
    8
    17
    2
    0
    0
    1
    6.9
    3
    1
    4
    3
    1
    260
    2017
    7
    5
    4.71
    0.583
    0
    85
    101.1
    0.8
    1.372
    13
    114
    25
    57
    53
    88
    3.95
    7.5
    3.4
    18
    19
    1
    0
    0
    1.2
    10.1
    2.2
    1
    2
    1
    2
    436
    2018
    3
    4
    2.66
    0.429
    3
    103
    101.1
    2.1
    1.076
    9
    81
    28
    36
    30
    140
    3.17
    9.1
    3.68
    5
    54
    13
    0
    0
    0.8
    7.2
    2.5
    1
    2
    4
    2
    410
    2019
    7
    4
    2.7
    0.636
    6
    104
    80
    2.1
    0.9
    8
    56
    16
    28
    24
    152
    2.7
    11.7
    6.5
    0
    61
    14
    0
    0
    0.9
    6.3
    1.8
    0
    5
    4
    2
    314
    2020
    3
    4
    5.15
    0.429
    3
    47
    36.2
    0.4
    1.364
    8
    40
    10
    22
    21
    83
    4.45
    11.5
    4.7
    7
    16
    6
    0
    0
    2
    9.8
    2.5
    0
    2
    1
    1
    160
    2021
    4
    3
    3.5
    0.571
    1
    55
    46.1
    0.7
    1.295
    6
    41
    19
    18
    18
    115
    3.77
    10.7
    2.89
    0
    46
    10
    0
    0
    1.2
    8
    3.7
    0
    1
    2
    0
    195
    2022
    3
    2
    3.6
    0.6
    3
    69
    65
    0.8
    1.169
    9
    58
    18
    26
    26
    108
    3.76
    9.6
    3.83
    0
    62
    20
    0
    0
    1.2
    8
    2.5
    0
    3
    1
    2
    272
    2023
    8
    7
    3.57
    0.533
    0
    140
    146.1
    2.1
    1.203
    19
    140
    36
    62
    58
    118
    3.83
    8.6
    3.89
    26
    26
    0
    0
    0
    1.2
    8.6
    2.2
    0
    3
    0
    3
    604
    2024
    16
    9
    3
    0.64
    0
    181
    206.2
    5.4
    1.089
    16
    177
    48
    75
    69
    141
    3.25
    7.9
    3.77
    33
    33
    0
    1
    0
    0.7
    7.7
    2.1
    0
    9
    1
    4
    836
    2025
    8
    7
    4.15
    0.533
    0
    125
    145.1
    1.7
    1.294
    27
    133
    55
    70
    67
    99
    5.09
    7.7
    2.27
    26
    26
    0
    0
    0
    1.7
    8.2
    3.4
    0
    6
    1
    5
    611