Tổng hợp thành tích ném bóng của Shohei Ohtani

  • 7 tháng 5, 2025

Shohei Ohtani đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 100 trận ra sân. Anh ghi được 39 W, 20 L, ERA 3, 670 SO, WHIP 1.078, và WAR 16.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Shohei Ohtani
TênShohei Ohtani
Ngày sinh5 tháng 7, 1994
Quốc tịch
Nhật Bản
Vị tríDesignated Hitter and Pitcher
NémRight
ĐánhLeft
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Shohei Ohtani

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Shohei Ohtani.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Shohei Ohtani đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 100 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS100 trận (hạng 1.527)
    W39 (hạng 1.830)
    L20 (hạng 3.234)
    ERA3 (hạng 1.355)
    IP528.2 (hạng 2.435)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO670 (hạng 1.106)
    BB182 (hạng 2.625)
    H388 (hạng 3.067)
    HR56 (hạng 1.854)
    SO911.41 (hạng 221)
    BB93.1 (hạng 8.176)
    H96.61 (hạng 11.252)
    HR90.95 (hạng 4.360)
    WHIP1.078 (hạng 11.319)
    WAR16.2 (hạng 790)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Shohei Ohtani đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS14
    W1
    L1
    ERA2.87
    IP47
    SO62
    BB9
    H40
    HR3
    SO911.87
    BB91.72
    H97.66
    HR90.57
    WHIP1.043
    WAR1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 219 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 166 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 6.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.33 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Shohei Ohtani đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 4.48, IP: 20.1, SO: 28, W: 2, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Shohei Ohtani

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    4
    2
    3.31
    0.667
    0
    63
    51.2
    1.3
    1.161
    6
    38
    22
    19
    19
    127
    3.57
    11
    2.86
    10
    10
    0
    0
    0
    1
    6.6
    3.8
    0
    1
    0
    5
    211
    2020
    0
    1
    37.8
    0
    0
    3
    1.2
    -0.4
    6.6
    0
    3
    8
    7
    7
    14
    13.99
    16.2
    0.38
    2
    2
    0
    0
    0
    0
    16.2
    43.2
    0
    0
    0
    1
    16
    2021
    9
    2
    3.18
    0.818
    0
    156
    130.1
    4.1
    1.09
    15
    98
    44
    48
    46
    141
    3.52
    10.8
    3.55
    23
    23
    0
    0
    0
    1
    6.8
    3
    2
    10
    2
    10
    533
    2022
    15
    9
    2.33
    0.625
    0
    219
    166
    6.2
    1.012
    14
    124
    44
    45
    43
    172
    2.4
    11.9
    4.98
    28
    28
    0
    0
    0
    0.8
    6.7
    2.4
    0
    2
    0
    14
    660
    2023
    10
    5
    3.14
    0.667
    0
    167
    132
    3.9
    1.061
    18
    85
    55
    50
    46
    142
    4
    11.4
    3.04
    23
    23
    0
    1
    1
    1.2
    5.8
    3.8
    0
    11
    0
    12
    531
    2025
    1
    1
    2.87
    0.5
    0
    62
    47
    1.1
    1.043
    3
    40
    9
    15
    15
    145
    1.9
    11.9
    6.89
    14
    14
    0
    0
    0
    0.6
    7.7
    1.7
    0
    0
    0
    10
    188