Tổng hợp thành tích ném bóng của Shohei Ohtani

Shohei Ohtani đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2023, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 86 trận ra sân. Anh ghi được 38 W, 19 L, ERA 3.01, 608 SO, WHIP 1.082, và WAR 15.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Shohei Ohtani

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Shohei Ohtani.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Shohei Ohtani
    TênShohei Ohtani
    Ngày sinh5 tháng 7, 1994
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Shohei Ohtani đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2023, ra sân tổng cộng 86 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS86 trận (hạng 1.692)
    W38 (hạng 1.856)
    L19 (hạng 3.282)
    ERA3.01 (hạng 1.425)
    IP481.2 (hạng 2.591)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO608 (hạng 1.241)
    BB173 (hạng 2.708)
    H348 (hạng 3.225)
    HR53 (hạng 1.919)
    SO911.36 (hạng 229)
    BB93.23 (hạng 7.648)
    H96.5 (hạng 11.124)
    HR90.99 (hạng 3.962)
    WHIP1.082 (hạng 11.151)
    WAR15.1 (hạng 841)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2023)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2023, Shohei Ohtani đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS23
    W10
    L5
    ERA3.14
    IP132
    SHO1
    CG1
    SO167
    BB55
    H85
    HR18
    SO911.39
    BB93.75
    H95.8
    HR91.23
    WHIP1.061
    WAR3.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 219 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 166 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 6.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.33 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Shohei Ohtani chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Shohei Ohtani

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    4
    2
    3.31
    0.667
    0
    63
    51.2
    1.3
    1.161
    6
    38
    22
    19
    19
    127
    3.57
    11
    2.86
    10
    10
    0
    0
    0
    1
    6.6
    3.8
    0
    1
    0
    5
    211
    2020
    0
    1
    37.8
    0
    0
    3
    1.2
    -0.4
    6.6
    0
    3
    8
    7
    7
    14
    13.99
    16.2
    0.38
    2
    2
    0
    0
    0
    0
    16.2
    43.2
    0
    0
    0
    1
    16
    2021
    9
    2
    3.18
    0.818
    0
    156
    130.1
    4.1
    1.09
    15
    98
    44
    48
    46
    141
    3.52
    10.8
    3.55
    23
    23
    0
    0
    0
    1
    6.8
    3
    2
    10
    2
    10
    533
    2022
    15
    9
    2.33
    0.625
    0
    219
    166
    6.2
    1.012
    14
    124
    44
    45
    43
    172
    2.4
    11.9
    4.98
    28
    28
    0
    0
    0
    0.8
    6.7
    2.4
    0
    2
    0
    14
    660
    2023
    10
    5
    3.14
    0.667
    0
    167
    132
    3.9
    1.061
    18
    85
    55
    50
    46
    142
    4
    11.4
    3.04
    23
    23
    0
    1
    1
    1.2
    5.8
    3.8
    0
    11
    0
    12
    531