Imanaga Shota đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 29 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 3 L, ERA 2.91, 174 SO, WHIP 1.021, và WAR 3.0.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Imanaga Shota |
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Imanaga Shota đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 29 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 29 trận (hạng 3.087) |
W | 15 (hạng 3.404) |
L | 3 (hạng 6.325) |
ERA | 2.91 (hạng 1.227) |
IP | 173.1 (hạng 4.460) |
SO | 174 (hạng 3.442) |
BB | 28 (hạng 6.348) |
H | 149 (hạng 4.818) |
HR | 27 (hạng 3.161) |
SO9 | 9.03 (hạng 950) |
BB9 | 1.45 (hạng 10.990) |
H9 | 7.74 (hạng 10.234) |
HR9 | 1.4 (hạng 1.952) |
WHIP | 1.021 (hạng 11.254) |
WAR | 3.0 (hạng 2.692) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Imanaga Shota đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 29 |
W | 15 |
L | 3 |
ERA | 2.91 |
IP | 173.1 |
SO | 174 |
BB | 28 |
H | 149 |
HR | 27 |
SO9 | 9.03 |
BB9 | 1.45 |
H9 | 7.74 |
HR9 | 1.4 |
WHIP | 1.021 |
WAR | 3.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 15 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 174 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 173.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.91 ERA
🎯 Thành tích postseason
Imanaga Shota chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Imanaga Shota
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 15 | 3 | 2.91 | 0.833 | 0 | 174 | 173.1 | 3 | 1.021 | 27 | 149 | 28 | 66 | 56 | 137 | 3.72 | 9 | 6.21 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 7.7 | 1.5 | 0 | 3 | 0 | 3 | 694 |