Shun Yamaguchi đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2020, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 17 trận ra sân. Anh ghi được 2 W, 4 L, ERA 8.06, 26 SO, WHIP 1.753, và WAR −0.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Shun Yamaguchi |
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1987 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Shun Yamaguchi đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2020, ra sân tổng cộng 17 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 7 trận (hạng 5.578) |
W | 2 (hạng 6.209) |
L | 4 (hạng 5.878) |
ERA | 8.06 (hạng 10.302) |
IP | 25.2 (hạng 7.890) |
SO | 26 (hạng 6.749) |
BB | 17 (hạng 7.289) |
H | 28 (hạng 7.959) |
HR | 6 (hạng 5.892) |
SO9 | 9.12 (hạng 891) |
BB9 | 5.96 (hạng 1.831) |
H9 | 9.82 (hạng 4.866) |
HR9 | 2.1 (hạng 828) |
WHIP | 1.753 (hạng 2.850) |
WAR | −0.7 (hạng 10.307) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2020)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2020, Shun Yamaguchi đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 7 |
W | 2 |
L | 4 |
ERA | 8.06 |
IP | 25.2 |
SO | 26 |
BB | 17 |
H | 28 |
HR | 6 |
SO9 | 9.12 |
BB9 | 5.96 |
H9 | 9.82 |
HR9 | 2.1 |
WHIP | 1.753 |
WAR | −0.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2020, 2 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2020, 26 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2020, 25.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2020, −0.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 8.21 ERA
🎯 Thành tích postseason
Shun Yamaguchi chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Shun Yamaguchi
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 2 | 4 | 8.06 | 0.333 | 0 | 26 | 25.2 | -0.7 | 1.753 | 6 | 28 | 17 | 25 | 23 | 55 | 6.42 | 9.1 | 1.53 | 0 | 17 | 7 | 0 | 0 | 2.1 | 9.8 | 6 | 1 | 2 | 0 | 2 | 120 |