Tổng hợp thành tích ném bóng của Steven Matz

  • 7 tháng 5, 2025

Steven Matz đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2025, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 246 trận ra sân. Anh ghi được 60 W, 62 L, ERA 4.19, 940 SO, WHIP 1.308, và WAR 10.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Steven Matz
TênSteven Matz
Ngày sinh29 tháng 5, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhRight
MLB ra mắt2015

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Steven Matz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Steven Matz.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Steven Matz đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2025, ra sân tổng cộng 246 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS172 trận (hạng 931)
    GF10 trận (hạng 4.959)
    W60 (hạng 1.232)
    L62 (hạng 1.231)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA4.19 (hạng 4.939)
    IP1004.1 (hạng 1.314)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO940 (hạng 649)
    BB291 (hạng 1.666)
    H1.023 (hạng 1.294)
    HR148 (hạng 540)
    SO98.42 (hạng 1.561)
    BB92.61 (hạng 9.697)
    H99.17 (hạng 6.707)
    HR91.33 (hạng 2.260)
    WHIP1.308 (hạng 9.309)
    WAR10.3 (hạng 1.237)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Steven Matz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS2
    GF4
    W5
    L2
    SV2
    ERA3.05
    IP76.2
    SO59
    BB11
    H73
    HR8
    SO96.93
    BB91.29
    H98.57
    HR90.94
    WHIP1.096
    WAR0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 153 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 160.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2015, 2.3 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Steven Matz đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 3.8, IP: 14.2, SO: 13, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Steven Matz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    4
    0
    2.27
    1
    0
    34
    35.2
    1.2
    1.234
    4
    34
    10
    9
    9
    169
    3.61
    8.6
    3.4
    6
    6
    0
    0
    0
    1
    8.6
    2.5
    0
    1
    0
    0
    149
    2016
    9
    8
    3.4
    0.529
    0
    129
    132.1
    2.5
    1.209
    14
    129
    31
    53
    50
    118
    3.39
    8.8
    4.16
    22
    22
    0
    0
    0
    1
    8.8
    2.1
    1
    5
    2
    3
    547
    2017
    2
    7
    6.08
    0.222
    0
    48
    66.2
    -0.2
    1.53
    12
    83
    19
    46
    45
    68
    5.05
    6.5
    2.53
    13
    13
    0
    0
    0
    1.6
    11.2
    2.6
    0
    3
    2
    1
    298
    2018
    5
    11
    3.97
    0.313
    0
    152
    154
    1.4
    1.247
    25
    134
    58
    77
    68
    94
    4.62
    8.9
    2.62
    30
    30
    0
    0
    0
    1.5
    7.8
    3.4
    0
    10
    2
    0
    654
    2019
    11
    10
    4.21
    0.524
    0
    153
    160.1
    1.8
    1.341
    27
    163
    52
    83
    75
    97
    4.6
    8.6
    2.94
    30
    32
    0
    1
    1
    1.5
    9.1
    2.9
    0
    7
    7
    3
    691
    2020
    0
    5
    9.68
    0
    0
    36
    30.2
    -1
    1.696
    14
    42
    10
    33
    33
    44
    7.76
    10.6
    3.6
    6
    9
    1
    0
    0
    4.1
    12.3
    2.9
    0
    0
    0
    2
    142
    2021
    14
    7
    3.82
    0.667
    0
    144
    150.2
    2.2
    1.334
    18
    158
    43
    70
    64
    117
    3.79
    8.6
    3.35
    29
    29
    0
    0
    0
    1.1
    9.4
    2.6
    1
    6
    0
    5
    647
    2022
    5
    3
    5.25
    0.625
    0
    54
    48
    -0.3
    1.25
    8
    50
    10
    28
    28
    75
    3.78
    10.1
    5.4
    10
    15
    1
    0
    0
    1.5
    9.4
    1.9
    0
    2
    0
    1
    207
    2023
    4
    7
    3.86
    0.364
    0
    98
    105
    2
    1.333
    11
    108
    32
    48
    45
    114
    3.75
    8.4
    3.06
    17
    25
    2
    0
    0
    0.9
    9.3
    2.7
    2
    3
    0
    2
    449
    2024
    1
    2
    5.08
    0.333
    0
    33
    44.1
    -0.2
    1.444
    7
    49
    15
    28
    25
    83
    4.88
    6.7
    2.2
    7
    12
    2
    0
    0
    1.4
    9.9
    3
    0
    2
    1
    1
    190
    2025
    5
    2
    3.05
    0.714
    2
    59
    76.2
    0.9
    1.096
    8
    73
    11
    31
    26
    135
    3.46
    6.9
    5.36
    2
    53
    4
    0
    0
    0.9
    8.6
    1.3
    0
    2
    0
    3
    309