Taj Bradley đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 48 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 19 L, ERA 4.75, 283 SO, WHIP 1.294, và WAR 1.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Taj Bradley |
Ngày sinh | 20 tháng 3, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Taj Bradley đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 48 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 46 trận (hạng 2.486) |
W | 13 (hạng 3.617) |
L | 19 (hạng 3.282) |
ERA | 4.75 (hạng 6.775) |
IP | 242.2 (hạng 3.856) |
SO | 283 (hạng 2.555) |
BB | 86 (hạng 4.064) |
H | 228 (hạng 4.005) |
HR | 45 (hạng 2.202) |
SO9 | 10.5 (hạng 395) |
BB9 | 3.19 (hạng 7.772) |
H9 | 8.46 (hạng 8.861) |
HR9 | 1.67 (hạng 1.302) |
WHIP | 1.294 (hạng 9.423) |
WAR | 1.3 (hạng 3.553) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Taj Bradley đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 25 |
W | 8 |
L | 11 |
ERA | 4.11 |
IP | 138 |
SO | 154 |
BB | 47 |
H | 122 |
HR | 22 |
SO9 | 10.04 |
BB9 | 3.07 |
H9 | 7.96 |
HR9 | 1.43 |
WHIP | 1.225 |
WAR | 1.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 154 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 138 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.11 ERA
🎯 Thành tích postseason
Taj Bradley chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Taj Bradley
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 5 | 8 | 5.59 | 0.385 | 0 | 129 | 104.2 | -0.4 | 1.385 | 23 | 106 | 39 | 69 | 65 | 75 | 4.79 | 11.1 | 3.31 | 21 | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9.1 | 3.4 | 0 | 1 | 0 | 6 | 460 |
2024 | 8 | 11 | 4.11 | 0.421 | 0 | 154 | 138 | 1.7 | 1.225 | 22 | 122 | 47 | 68 | 63 | 97 | 4.09 | 10 | 3.28 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 8 | 3.1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 578 |