Tổng hợp thành tích ném bóng của Tanner Banks

Tanner Banks đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 130 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 7 L, ERA 3.86, 178 SO, WHIP 1.229, và WAR 1.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Tanner Banks
TênTanner Banks
Ngày sinh24 tháng 10, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tanner Banks

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tanner Banks.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tanner Banks đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 130 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS5 trận (hạng 5.247)
    GF40 trận (hạng 2.025)
    W5 (hạng 5.002)
    L7 (hạng 4.996)
    SV3 (hạng 2.437)
    ERA3.86 (hạng 3.645)
    IP186.1 (hạng 4.323)
    SO178 (hạng 3.401)
    BB59 (hạng 4.841)
    H170 (hạng 4.565)
    HR21 (hạng 3.634)
    SO98.6 (hạng 1.372)
    BB92.85 (hạng 8.876)
    H98.21 (hạng 9.419)
    HR91.01 (hạng 3.810)
    WHIP1.229 (hạng 10.289)
    WAR1.2 (hạng 3.638)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tanner Banks đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS2
    GF16
    W2
    L3
    SV2
    ERA3.98
    IP72.1
    SO78
    BB25
    H69
    HR6
    SO99.71
    BB93.11
    H98.59
    HR90.75
    WHIP1.3
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 2 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 78 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 72.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 0.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.06 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tanner Banks chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tanner Banks

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    2
    0
    3.06
    1
    0
    49
    53
    0.4
    1.132
    5
    42
    18
    25
    18
    131
    3.56
    8.3
    2.72
    0
    35
    15
    0
    0
    0.8
    7.1
    3.1
    0
    1
    0
    2
    217
    2023
    1
    4
    4.43
    0.2
    1
    51
    61
    0.7
    1.23
    10
    59
    16
    32
    30
    100
    4.7
    7.5
    3.19
    3
    32
    9
    0
    0
    1.5
    8.7
    2.4
    0
    4
    1
    1
    255
    2024
    2
    3
    3.98
    0.4
    2
    78
    72.1
    0.1
    1.3
    6
    69
    25
    41
    32
    104
    3.25
    9.7
    3.12
    2
    63
    16
    0
    0
    0.7
    8.6
    3.1
    0
    3
    2
    0
    311