Tanner Bibee đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 87 trận ra sân. Anh ghi được 34 W, 23 L, ERA 3.61, 490 SO, WHIP 1.175, và WAR 7.7.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Tanner Bibee |
| Ngày sinh | 5 tháng 3, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tanner Bibee đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 87 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 87 trận (hạng 1.694) |
| W | 34 (hạng 2.060) |
| L | 23 (hạng 2.974) |
| ERA | 3.61 (hạng 2.852) |
| IP | 498 (hạng 2.553) |
| SHO | 1 (hạng 2.154) |
| CG | 2 (hạng 3.492) |
| SO | 490 (hạng 1.620) |
| BB | 143 (hạng 3.087) |
| H | 442 (hạng 2.788) |
| HR | 62 (hạng 1.672) |
| SO9 | 8.86 (hạng 1.267) |
| BB9 | 2.58 (hạng 9.758) |
| H9 | 7.99 (hạng 9.985) |
| HR9 | 1.12 (hạng 3.198) |
| WHIP | 1.175 (hạng 10.909) |
| WAR | 7.7 (hạng 1.558) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Tanner Bibee đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 31 |
| W | 12 |
| L | 11 |
| ERA | 4.24 |
| IP | 182.1 |
| SHO | 1 |
| CG | 2 |
| SO | 162 |
| BB | 54 |
| H | 170 |
| HR | 27 |
| SO9 | 8 |
| BB9 | 2.67 |
| H9 | 8.39 |
| HR9 | 1.33 |
| WHIP | 1.229 |
| WAR | 1.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 187 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 182.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.98 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tanner Bibee đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 3.25, IP: 19.4, SO: 22, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tanner Bibee
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 10 | 4 | 2.98 | 0.714 | 0 | 141 | 142 | 3.9 | 1.176 | 13 | 122 | 45 | 49 | 47 | 143 | 3.52 | 8.9 | 3.13 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 7.7 | 2.9 | 2 | 5 | 0 | 7 | 585 |
2024 | 12 | 8 | 3.47 | 0.6 | 0 | 187 | 173.2 | 2.7 | 1.117 | 22 | 150 | 44 | 70 | 67 | 117 | 3.56 | 9.7 | 4.25 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 7.8 | 2.3 | 0 | 8 | 0 | 2 | 710 |
2025 | 12 | 11 | 4.24 | 0.522 | 0 | 162 | 182.1 | 1.1 | 1.229 | 27 | 170 | 54 | 93 | 86 | 99 | 4.34 | 8 | 3 | 31 | 31 | 0 | 2 | 1 | 1.3 | 8.4 | 2.7 | 1 | 10 | 1 | 3 | 762 |





