Tổng hợp thành tích ném bóng của Tanner Bibee

Tanner Bibee đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 56 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 12 L, ERA 3.25, 328 SO, WHIP 1.144, và WAR 6.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tanner Bibee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tanner Bibee.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tanner Bibee
    TênTanner Bibee
    Ngày sinh5 tháng 3, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tanner Bibee đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 56 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS56 trận (hạng 2.250)
    W22 (hạng 2.771)
    L12 (hạng 4.048)
    ERA3.25 (hạng 1.853)
    IP315.2 (hạng 3.399)
    SO328 (hạng 2.289)
    BB89 (hạng 3.991)
    H272 (hạng 3.687)
    HR35 (hạng 2.671)
    SO99.35 (hạng 760)
    BB92.54 (hạng 9.694)
    H97.76 (hạng 10.205)
    HR91 (hạng 3.876)
    WHIP1.144 (hạng 10.914)
    WAR6.6 (hạng 1.729)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tanner Bibee đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W12
    L8
    ERA3.47
    IP173.2
    SO187
    BB44
    H150
    HR22
    SO99.69
    BB92.28
    H97.77
    HR91.14
    WHIP1.117
    WAR2.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 187 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 173.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.98 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tanner Bibee đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 3.55, IP: 15.2, SO: 16, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tanner Bibee

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    10
    4
    2.98
    0.714
    0
    141
    142
    3.9
    1.176
    13
    122
    45
    49
    47
    143
    3.52
    8.9
    3.13
    25
    25
    0
    0
    0
    0.8
    7.7
    2.9
    2
    5
    0
    7
    585
    2024
    12
    8
    3.47
    0.6
    0
    187
    173.2
    2.7
    1.117
    22
    150
    44
    70
    67
    117
    3.56
    9.7
    4.25
    31
    31
    0
    0
    0
    1.1
    7.8
    2.3
    0
    8
    0
    2
    710