Tổng hợp thành tích ném bóng của Tanner Houck

  • 7 tháng 5, 2025

Tanner Houck đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 113 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 32 L, ERA 3.97, 449 SO, WHIP 1.238, và WAR 7.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Tanner Houck
TênTanner Houck
Ngày sinh29 tháng 6, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tanner Houck

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tanner Houck.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tanner Houck đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 113 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS80 trận (hạng 1.792)
    GF16 trận (hạng 3.905)
    W24 (hạng 2.638)
    L32 (hạng 2.351)
    SV9 (hạng 1.375)
    ERA3.97 (hạng 4.076)
    IP474.1 (hạng 2.650)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO449 (hạng 1.772)
    BB158 (hạng 2.892)
    H429 (hạng 2.848)
    HR43 (hạng 2.325)
    SO98.52 (hạng 1.485)
    BB93 (hạng 8.485)
    H98.14 (hạng 9.696)
    HR90.82 (hạng 5.391)
    WHIP1.238 (hạng 10.339)
    WAR7.8 (hạng 1.544)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Tanner Houck đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS9
    W0
    L3
    ERA8.04
    IP43.2
    SO32
    BB17
    H57
    HR10
    SO96.6
    BB93.5
    H911.75
    HR92.06
    WHIP1.695
    WAR−1.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 154 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 178.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0.53 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tanner Houck đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 5.35, IP: 10.1, SO: 10, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tanner Houck

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    3
    0
    0.53
    1
    0
    21
    17
    1.3
    0.882
    1
    6
    9
    2
    1
    920
    3.25
    11.1
    2.33
    3
    3
    0
    0
    0
    0.5
    3.2
    4.8
    0
    1
    0
    1
    63
    2021
    1
    5
    3.52
    0.167
    1
    87
    69
    1.5
    1.13
    4
    57
    21
    32
    27
    133
    2.58
    11.3
    4.14
    13
    18
    2
    0
    0
    0.5
    7.4
    2.7
    0
    6
    1
    3
    285
    2022
    5
    4
    3.15
    0.556
    8
    56
    60
    1.6
    1.183
    3
    49
    22
    22
    21
    134
    3.3
    8.4
    2.55
    4
    32
    14
    0
    0
    0.5
    7.4
    3.3
    0
    6
    3
    3
    247
    2023
    6
    10
    5.01
    0.375
    0
    99
    106
    1.3
    1.368
    14
    104
    41
    61
    59
    91
    4.43
    8.4
    2.41
    21
    21
    0
    0
    0
    1.2
    8.8
    3.5
    0
    6
    0
    1
    463
    2024
    9
    10
    3.12
    0.474
    0
    154
    178.2
    3.5
    1.142
    11
    156
    48
    75
    62
    137
    3.32
    7.8
    3.21
    30
    30
    0
    1
    1
    0.6
    7.9
    2.4
    0
    16
    1
    2
    743
    2025
    0
    3
    8.04
    0
    0
    32
    43.2
    -1.4
    1.695
    10
    57
    17
    41
    39
    51
    6.16
    6.6
    1.88
    9
    9
    0
    0
    0
    2.1
    11.7
    3.5
    0
    5
    0
    2
    203