Tổng hợp thành tích ném bóng của Tanner Houck

Tanner Houck đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 104 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 29 L, ERA 3.55, 417 SO, WHIP 1.191, và WAR 9.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tanner Houck

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tanner Houck.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tanner Houck
    TênTanner Houck
    Ngày sinh29 tháng 6, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tanner Houck đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 104 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS71 trận (hạng 1.928)
    GF16 trận (hạng 3.840)
    W24 (hạng 2.606)
    L29 (hạng 2.500)
    SV9 (hạng 1.350)
    ERA3.55 (hạng 2.653)
    IP430.2 (hạng 2.797)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO417 (hạng 1.877)
    BB141 (hạng 3.083)
    H372 (hạng 3.105)
    HR33 (hạng 2.784)
    SO98.71 (hạng 1.307)
    BB92.95 (hạng 8.592)
    H97.77 (hạng 10.193)
    HR90.69 (hạng 6.161)
    WHIP1.191 (hạng 10.649)
    WAR9.2 (hạng 1.335)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tanner Houck đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W9
    L10
    ERA3.12
    IP178.2
    SHO1
    CG1
    SO154
    BB48
    H156
    HR11
    SO97.76
    BB92.42
    H97.86
    HR90.55
    WHIP1.142
    WAR3.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 154 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 178.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0.53 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tanner Houck đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 5.35, IP: 10.1, SO: 10, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tanner Houck

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    3
    0
    0.53
    1
    0
    21
    17
    1.3
    0.882
    1
    6
    9
    2
    1
    920
    3.25
    11.1
    2.33
    3
    3
    0
    0
    0
    0.5
    3.2
    4.8
    0
    1
    0
    1
    63
    2021
    1
    5
    3.52
    0.167
    1
    87
    69
    1.5
    1.13
    4
    57
    21
    32
    27
    133
    2.58
    11.3
    4.14
    13
    18
    2
    0
    0
    0.5
    7.4
    2.7
    0
    6
    1
    3
    285
    2022
    5
    4
    3.15
    0.556
    8
    56
    60
    1.6
    1.183
    3
    49
    22
    22
    21
    134
    3.3
    8.4
    2.55
    4
    32
    14
    0
    0
    0.5
    7.4
    3.3
    0
    6
    3
    3
    247
    2023
    6
    10
    5.01
    0.375
    0
    99
    106
    1.3
    1.368
    14
    104
    41
    61
    59
    91
    4.43
    8.4
    2.41
    21
    21
    0
    0
    0
    1.2
    8.8
    3.5
    0
    6
    0
    1
    463
    2024
    9
    10
    3.12
    0.474
    0
    154
    178.2
    3.5
    1.142
    11
    156
    48
    75
    62
    137
    3.32
    7.8
    3.21
    30
    30
    0
    1
    1
    0.6
    7.9
    2.4
    0
    16
    1
    2
    743