Tarik Skubal đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 106 trận ra sân. Anh ghi được 41 W, 31 L, ERA 3.37, 648 SO, WHIP 1.071, và WAR 11.5.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Tarik Skubal |
Ngày sinh | 20 tháng 11, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tarik Skubal đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 106 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 103 trận (hạng 1.477) |
GF | 1 trận (hạng 8.563) |
W | 41 (hạng 1.734) |
L | 31 (hạng 2.385) |
ERA | 3.37 (hạng 2.126) |
IP | 571.1 (hạng 2.261) |
SO | 648 (hạng 1.145) |
BB | 139 (hạng 3.111) |
H | 473 (hạng 2.637) |
HR | 72 (hạng 1.413) |
SO9 | 10.21 (hạng 465) |
BB9 | 2.19 (hạng 10.387) |
H9 | 7.45 (hạng 10.544) |
HR9 | 1.13 (hạng 3.043) |
WHIP | 1.071 (hạng 11.165) |
WAR | 11.5 (hạng 1.109) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Tarik Skubal đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 31 |
W | 18 |
L | 4 |
ERA | 2.39 |
IP | 192 |
SO | 228 |
BB | 35 |
H | 142 |
HR | 15 |
SO9 | 10.69 |
BB9 | 1.64 |
H9 | 6.66 |
HR9 | 0.7 |
WHIP | 0.922 |
WAR | 6.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 18 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 228 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 192 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 6.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.39 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tarik Skubal đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 2.37, IP: 19, SO: 20, W: 1, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tarik Skubal
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 1 | 4 | 5.63 | 0.2 | 0 | 37 | 32 | -0.1 | 1.219 | 9 | 28 | 11 | 21 | 20 | 81 | 5.75 | 10.4 | 3.36 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 7.9 | 3.1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 134 |
2021 | 8 | 12 | 4.34 | 0.4 | 0 | 164 | 149.1 | 1.8 | 1.259 | 35 | 141 | 47 | 76 | 72 | 98 | 5.09 | 9.9 | 3.49 | 29 | 31 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 8.5 | 2.8 | 0 | 6 | 0 | 4 | 634 |
2022 | 7 | 8 | 3.52 | 0.467 | 0 | 117 | 117.2 | 1.4 | 1.156 | 9 | 104 | 32 | 53 | 46 | 111 | 2.96 | 8.9 | 3.66 | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 8 | 2.4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 477 |
2023 | 7 | 3 | 2.8 | 0.7 | 0 | 102 | 80.1 | 2 | 0.896 | 4 | 58 | 14 | 28 | 25 | 155 | 2 | 11.4 | 7.29 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 6.5 | 1.6 | 0 | 3 | 0 | 1 | 310 |
2024 | 18 | 4 | 2.39 | 0.818 | 0 | 228 | 192 | 6.4 | 0.922 | 15 | 142 | 35 | 54 | 51 | 170 | 2.49 | 10.7 | 6.51 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 6.7 | 1.6 | 0 | 9 | 0 | 2 | 753 |