Tổng hợp thành tích ném bóng của Terry Forster

Terry Forster đã thi đấu tại MLB từ 1971 đến 1986, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 614 trận ra sân. Anh ghi được 54 W, 65 L, ERA 3.23, 791 SO, WHIP 1.349, và WAR 18.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Terry Forster

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Terry Forster.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Terry Forster
    TênTerry Forster
    Ngày sinh14 tháng 1, 1952
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1971

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Terry Forster đã thi đấu tại MLB từ năm 1971 đến 1986, ra sân tổng cộng 614 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS39 trận (hạng 2.719)
    GF318 trận (hạng 106)
    W54 (hạng 1.352)
    L65 (hạng 1.143)
    SV127 (hạng 120)
    ERA3.23 (hạng 1.813)
    IP1105.2 (hạng 1.179)
    CG5 (hạng 2.696)
    SO791 (hạng 876)
    BB457 (hạng 925)
    H1.034 (hạng 1.269)
    HR51 (hạng 1.981)
    SO96.44 (hạng 3.383)
    BB93.72 (hạng 5.930)
    H98.42 (hạng 8.957)
    HR90.42 (hạng 7.673)
    WHIP1.349 (hạng 8.369)
    WAR18.6 (hạng 650)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1986)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1986, Terry Forster đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF17
    W4
    L1
    SV5
    ERA3.51
    IP41
    SO28
    BB17
    H47
    HR2
    SO96.15
    BB93.73
    H910.32
    HR90.44
    WHIP1.561
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1974, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1973, 120 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1973, 172.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1973, 4.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1978, 1.94 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Terry Forster đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 7.2, SO: 9, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Terry Forster

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1971
    2
    3
    3.99
    0.4
    1
    48
    49.2
    0.5
    1.389
    5
    46
    23
    23
    22
    91
    3.28
    8.7
    2.09
    3
    45
    15
    0
    0
    0.9
    8.3
    4.2
    1
    1
    3
    1
    219
    1972
    6
    5
    2.25
    0.545
    29
    104
    100
    3.2
    1.19
    0
    75
    44
    31
    25
    141
    1.73
    9.4
    2.36
    0
    62
    45
    0
    0
    0
    6.8
    4
    0
    3
    3
    5
    419
    1973
    6
    11
    3.23
    0.353
    16
    120
    172.2
    4.5
    1.459
    7
    174
    78
    69
    62
    124
    3.06
    6.3
    1.54
    12
    51
    29
    4
    0
    0.4
    9.1
    4.1
    1
    0
    6
    6
    744
    1974
    7
    8
    3.62
    0.467
    24
    105
    134.1
    2
    1.251
    6
    120
    48
    57
    54
    105
    2.85
    7
    2.19
    1
    59
    49
    0
    0
    0.4
    8
    3.2
    0
    8
    3
    9
    561
    1975
    3
    3
    2.19
    0.5
    4
    32
    37
    1.2
    1.459
    0
    30
    24
    12
    9
    180
    2.8
    7.8
    1.33
    1
    17
    12
    0
    0
    0
    7.3
    5.8
    0
    0
    4
    2
    155
    1976
    2
    12
    4.37
    0.143
    1
    70
    111.1
    0.6
    1.5
    7
    126
    41
    61
    54
    83
    3.32
    5.7
    1.71
    16
    29
    8
    1
    0
    0.6
    10.2
    3.3
    0
    1
    4
    7
    486
    1977
    6
    4
    4.43
    0.6
    1
    58
    87.1
    -0.1
    1.397
    7
    90
    32
    47
    43
    90
    3.62
    6
    1.81
    6
    33
    7
    0
    0
    0.7
    9.3
    3.3
    1
    2
    3
    3
    378
    1978
    5
    4
    1.93
    0.556
    22
    46
    65.1
    1.6
    1.209
    2
    56
    23
    19
    14
    183
    2.63
    6.3
    2
    0
    47
    40
    0
    0
    0.3
    7.7
    3.2
    1
    0
    4
    2
    266
    1979
    1
    2
    5.51
    0.333
    2
    8
    16.1
    -0.4
    1.776
    0
    18
    11
    11
    10
    68
    3.77
    4.4
    0.73
    0
    17
    8
    0
    0
    0
    9.9
    6.1
    0
    0
    4
    1
    73
    1980
    0
    0
    3.09
    0
    0
    2
    11.2
    0.1
    1.2
    0
    10
    4
    4
    4
    119
    3.44
    1.5
    0.5
    0
    9
    7
    0
    0
    0
    7.7
    3.1
    0
    0
    0
    0
    49
    1981
    0
    1
    4.11
    0
    0
    17
    30.2
    0
    1.696
    1
    37
    15
    14
    14
    83
    3.38
    5
    1.13
    0
    21
    6
    0
    0
    0.3
    10.9
    4.4
    0
    0
    3
    3
    137
    1982
    5
    6
    3.04
    0.455
    3
    52
    83
    -0.2
    1.169
    3
    66
    31
    38
    28
    116
    3.2
    5.6
    1.68
    0
    56
    13
    0
    0
    0.3
    7.2
    3.4
    0
    4
    9
    2
    349
    1983
    3
    2
    2.16
    0.6
    13
    54
    79.1
    3.3
    1.147
    3
    60
    31
    19
    19
    181
    3.13
    6.1
    1.74
    0
    56
    29
    0
    0
    0.3
    6.8
    3.5
    0
    2
    9
    2
    316
    1984
    2
    0
    2.7
    1
    5
    10
    26.2
    0.7
    1.388
    1
    30
    7
    9
    8
    145
    3.29
    3.4
    1.43
    0
    25
    14
    0
    0
    0.3
    10.1
    2.4
    0
    0
    3
    2
    113
    1985
    2
    3
    2.28
    0.4
    1
    37
    59.1
    1.3
    1.298
    7
    49
    28
    22
    15
    169
    4.39
    5.6
    1.32
    0
    46
    19
    0
    0
    1.1
    7.4
    4.2
    0
    0
    4
    1
    253
    1986
    4
    1
    3.51
    0.8
    5
    28
    41
    0.3
    1.561
    2
    47
    17
    18
    16
    118
    3.5
    6.1
    1.65
    0
    41
    17
    0
    0
    0.4
    10.3
    3.7
    0
    3
    1
    0
    182