Tổng hợp thành tích ném bóng của Tippy Martinez

Tippy Martinez đã thi đấu tại MLB từ 1974 đến 1988, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 546 trận ra sân. Anh ghi được 55 W, 42 L, ERA 3.45, 632 SO, WHIP 1.387, và WAR 8.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Tippy Martinez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Tippy Martinez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Tippy Martinez
    TênTippy Martinez
    Ngày sinh31 tháng 5, 1950
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1974

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Tippy Martinez đã thi đấu tại MLB từ năm 1974 đến 1988, ra sân tổng cộng 546 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS2 trận (hạng 6.214)
    GF320 trận (hạng 105)
    W55 (hạng 1.332)
    L42 (hạng 1.847)
    SV115 (hạng 138)
    ERA3.45 (hạng 2.361)
    IP834 (hạng 1.589)
    SO632 (hạng 1.184)
    BB425 (hạng 1.025)
    H732 (hạng 1.802)
    HR53 (hạng 1.919)
    SO96.82 (hạng 2.909)
    BB94.59 (hạng 3.572)
    H97.9 (hạng 10.006)
    HR90.57 (hạng 6.889)
    WHIP1.387 (hạng 7.630)
    WAR8.5 (hạng 1.436)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1988)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1988, Tippy Martinez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W0
    ERA18
    IP4
    SO3
    BB4
    H8
    HR1
    SO96.75
    BB99
    H918
    HR92.25
    WHIP3
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1979, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1983, 81 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1983, 103.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1983, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1976, 2.34 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Tippy Martinez đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 1.78, IP: 10.1, SO: 6, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tippy Martinez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1974
    0
    0
    4.26
    0
    0
    10
    12.2
    -0.1
    1.816
    0
    14
    9
    7
    6
    86
    3.37
    7.1
    1.11
    0
    10
    4
    0
    0
    0
    9.9
    6.4
    2
    1
    2
    4
    60
    1975
    1
    2
    2.68
    0.333
    8
    20
    37
    0.4
    1.595
    2
    27
    32
    15
    11
    140
    4.88
    4.9
    0.63
    2
    23
    13
    0
    0
    0.5
    6.6
    7.8
    1
    1
    3
    5
    167
    1976
    5
    1
    2.33
    0.833
    10
    45
    69.2
    1.8
    1.321
    1
    50
    42
    19
    18
    146
    3.38
    5.8
    1.07
    0
    39
    21
    0
    0
    0.1
    6.5
    5.4
    1
    1
    3
    2
    287
    1977
    5
    1
    2.7
    0.833
    9
    29
    50
    1.1
    1.48
    2
    47
    27
    17
    15
    141
    3.72
    5.2
    1.07
    0
    41
    29
    0
    0
    0.4
    8.5
    4.9
    1
    0
    2
    3
    210
    1978
    3
    3
    4.83
    0.5
    5
    57
    69
    -1.3
    1.696
    4
    77
    40
    41
    37
    73
    3.47
    7.4
    1.43
    0
    42
    16
    0
    0
    0.5
    10
    5.2
    1
    1
    2
    6
    318
    1979
    10
    3
    2.88
    0.769
    3
    61
    78
    1
    1.154
    0
    59
    31
    29
    25
    140
    2.4
    7
    1.97
    0
    39
    23
    0
    0
    0
    6.8
    3.6
    0
    1
    4
    6
    318
    1980
    4
    4
    3.01
    0.5
    10
    68
    80.2
    1.6
    1.277
    5
    69
    34
    30
    27
    132
    3.17
    7.6
    2
    0
    53
    26
    0
    0
    0.6
    7.7
    3.8
    0
    1
    5
    6
    329
    1981
    3
    3
    2.9
    0.5
    11
    50
    59
    1.2
    1.356
    4
    48
    32
    21
    19
    126
    3.41
    7.6
    1.56
    0
    37
    24
    0
    0
    0.6
    7.3
    4.9
    0
    0
    6
    3
    248
    1982
    8
    8
    3.41
    0.5
    16
    78
    95
    1.3
    1.242
    6
    81
    37
    39
    36
    119
    3.1
    7.4
    2.11
    0
    76
    44
    0
    0
    0.6
    7.7
    3.5
    0
    1
    5
    4
    389
    1983
    9
    3
    2.35
    0.75
    21
    81
    103.1
    3.3
    1.094
    10
    76
    37
    30
    27
    169
    3.52
    7.1
    2.19
    0
    65
    51
    0
    0
    0.9
    6.6
    3.2
    0
    0
    3
    6
    406
    1984
    4
    9
    3.91
    0.308
    17
    72
    89.2
    -0.1
    1.55
    9
    88
    51
    42
    39
    100
    4.17
    7.2
    1.41
    0
    55
    42
    0
    0
    0.9
    8.8
    5.1
    0
    0
    13
    13
    402
    1985
    3
    3
    5.4
    0.5
    4
    47
    70
    -1.3
    1.529
    8
    70
    37
    48
    42
    75
    4.41
    6
    1.27
    0
    49
    20
    0
    0
    1
    9
    4.8
    0
    0
    8
    5
    312
    1986
    0
    2
    5.63
    0
    1
    11
    16
    -0.1
    1.875
    1
    18
    12
    10
    10
    75
    4.46
    6.2
    0.92
    0
    14
    5
    0
    0
    0.6
    10.1
    6.8
    0
    0
    1
    1
    74
    1988
    0
    0
    18
    0
    0
    3
    4
    -0.3
    3
    1
    8
    4
    9
    8
    25
    8.27
    6.8
    0.75
    0
    3
    2
    0
    0
    2.3
    18
    9
    1
    1
    0
    0
    24