Tổng hợp thành tích ném bóng của Todd Worrell

Todd Worrell đã thi đấu tại MLB từ 1985 đến 1997, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 617 trận ra sân. Anh ghi được 50 W, 52 L, ERA 3.09, 628 SO, WHIP 1.233, và WAR 11.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Todd Worrell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Todd Worrell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Todd Worrell
    TênTodd Worrell
    Ngày sinh28 tháng 9, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1985

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Todd Worrell đã thi đấu tại MLB từ năm 1985 đến 1997, ra sân tổng cộng 617 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF456 trận (hạng 50)
    W50 (hạng 1.452)
    L52 (hạng 1.476)
    SV256 (hạng 37)
    ERA3.09 (hạng 1.536)
    IP693.2 (hạng 1.902)
    SO628 (hạng 1.192)
    BB247 (hạng 1.984)
    H608 (hạng 2.142)
    HR65 (hạng 1.576)
    SO98.15 (hạng 1.669)
    BB93.2 (hạng 7.742)
    H97.89 (hạng 10.019)
    HR90.84 (hạng 5.093)
    WHIP1.233 (hạng 10.244)
    WAR11.2 (hạng 1.134)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1997)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1997, Todd Worrell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF55
    W2
    L6
    SV35
    ERA5.28
    IP59.2
    SO61
    BB23
    H60
    HR12
    SO99.2
    BB93.47
    H99.05
    HR91.81
    WHIP1.391
    WAR−0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1986, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1987, 92 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1986, 103.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1987, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1995, 2.03 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Todd Worrell đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 1.95, IP: 23.1, SO: 19, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Todd Worrell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1985
    3
    0
    2.91
    1
    5
    17
    21.2
    0.4
    1.108
    2
    17
    7
    7
    7
    125
    3.28
    7.1
    2.43
    0
    17
    11
    0
    0
    0.8
    7.1
    2.9
    0
    0
    2
    2
    88
    1986
    9
    10
    2.08
    0.474
    36
    73
    103.2
    2.5
    1.225
    9
    86
    41
    29
    24
    176
    3.71
    6.3
    1.78
    0
    74
    60
    0
    0
    0.8
    7.5
    3.6
    0
    1
    16
    1
    430
    1987
    8
    6
    2.66
    0.571
    33
    92
    94.2
    3.2
    1.268
    8
    86
    34
    29
    28
    157
    3.1
    8.7
    2.71
    0
    75
    54
    0
    0
    0.8
    8.2
    3.2
    0
    0
    11
    1
    395
    1988
    5
    9
    3
    0.357
    32
    78
    90
    1.4
    1.144
    7
    69
    34
    32
    30
    117
    3.21
    7.8
    2.29
    0
    68
    54
    0
    0
    0.7
    6.9
    3.4
    2
    1
    14
    6
    366
    1989
    3
    5
    2.96
    0.375
    20
    41
    51.2
    0.1
    1.316
    4
    42
    26
    21
    17
    123
    3.69
    7.1
    1.58
    0
    47
    39
    0
    0
    0.7
    7.3
    4.5
    3
    0
    13
    3
    219
    1992
    5
    3
    2.11
    0.625
    3
    64
    64
    1.9
    1.094
    4
    45
    25
    15
    15
    162
    2.81
    9
    2.56
    0
    67
    14
    0
    0
    0.6
    6.3
    3.5
    1
    1
    5
    1
    256
    1993
    1
    1
    6.05
    0.5
    5
    31
    38.2
    -0.9
    1.474
    6
    46
    11
    28
    26
    64
    4.26
    7.2
    2.82
    0
    35
    22
    0
    0
    1.4
    10.7
    2.6
    0
    0
    1
    1
    167
    1994
    6
    5
    4.29
    0.545
    11
    44
    42
    0.3
    1.167
    4
    37
    12
    21
    20
    92
    3.2
    9.4
    3.67
    0
    38
    27
    0
    0
    0.9
    7.9
    2.6
    0
    1
    1
    1
    173
    1995
    4
    1
    2.02
    0.8
    32
    61
    62.1
    2.2
    1.107
    4
    50
    19
    15
    14
    188
    2.94
    8.8
    3.21
    0
    59
    53
    0
    0
    0.6
    7.2
    2.7
    0
    1
    2
    2
    249
    1996
    4
    6
    3.03
    0.4
    44
    66
    65.1
    0.9
    1.301
    5
    70
    15
    29
    22
    129
    2.93
    9.1
    4.4
    0
    72
    67
    0
    0
    0.7
    9.6
    2.1
    1
    2
    1
    4
    285
    1997
    2
    6
    5.28
    0.25
    35
    61
    59.2
    -0.8
    1.391
    12
    60
    23
    38
    35
    74
    4.84
    9.2
    2.65
    0
    65
    55
    0
    0
    1.8
    9.1
    3.5
    0
    0
    1
    1
    265